5 từ có chữ e e ở giữa năm 2022
Thể loại này gồm 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con. Show *
D
Đ
G
H
L
M
P
S
T
I. CÁC LỖI ĐỌC SAI THƯỜNG GẶP: Hai âm /e/ và /æ/ là hai âm ngắn và đọc rất giống nhau. Đặc biệt /æ/ là âm chỉ có trong tiếng Anh, và đọc lai giữa âm “a” và “e” nên gây khó khăn cho nhiều học viên trong việc phát âm chuẩn các từ. Một số từ hay bị nhầm lẫn phát âm sai như sau: Cat /kæt/ hay bị nhầm thành /ket/ Bag /bæg/ hay bị nhầm
thành /beg/ Black /blæk/ hay bị nhầm thành /blek/ Hand /hænd/ hay bị nhầm thành /hend/ II. CÁCH ĐỌC: Môi trên và môi dưới mở rộng, lưỡi nằm thấp và đầu lưỡi chạm răng dưới. Phát âm giống âm “e” trong Tiếng Việt. Miệng mở rộng và kéo dài về hai bên, vị trí lưỡi thấp, chuyển động theo hướng đi xuống. Âm này nghe là một nửa âm “a”, một nửa âm “e”. III. DẤU HIỆU
NHẬN BIẾT: Beg /beg/ : cầu xin Bell /bel/: cái chuông Bed /bed/: cái giường Get
/get/: lấy, có Check /tʃek/: tờ séc Dress /dres/: cái váy Everyone /ˈev.ri.wʌn/
Head /hed/: đầu Bread /bred/: bánh mỳ Spread /spred/: trải ra, giãn ra Treadmill /ˈtred.mɪl/: cối xay gió
Fair /feə/: hội chợ Pair /peə/: đôi, cặp Fare /feə/: vé Care /keə/: chăm sóc, quan tâm Trường hợp đặc biệt: many /ˈmeni/: nhiều
Bad /bæd/: tồi, xấu Hang /hæŋ/: treo Ban /bæn/: cấm Man /mæn/: một người đàn ông Sat /sæt/: ngồi (quá khứ của Sit) Lack /læk/: thiếu Pan /pæn/: cái chảo Fat /fæt/: béo, mỡ
Ví dụ: arm /ɑːm/: cánh tay
Ask /æsk/ (US) Can’t /kænt/ (US) Have /hæv/ (US) Laugh /læf/ (US) Aunt /ænt/ (US)
Mallet /ˈmælɪt/ : cái búa Narrow /ˈnærəʊ/: chật, hẹp Latter /ˈlætə/: cái sau, vật sau Manner /ˈmænə/: cách thức Calculate /ˈkælkjʊleɪt/: tính toán Commander /kəˈmændɚ/: người chỉ huy Captain /ˈkæptɪn/: đại úy IV. LUYỆN TẬP: Luyện tập phát âm các câu sau đây, chú ý các từ in đậm: -Everyone is looking for a boy begging his Mother for a bell and a bed. -I am waiting to get my check-book. -There is some bread behind the treadmill. -My boyfriend got a pair of fare for the local fair. -A man is staring at a fan hanging on the cell. -Our Goverment have just banned people from selling pans. -She sat quietly listening to the fat man singing. -The captain knows how to get out of the narrow road. Luyện tập phát âm các từ dễ nhầm lẫn sau đây: Ketchup /ˈketʃʌp/ Men /men/ Mess /mes/ Neck /nek/ Net /net/ Step /step/ Shell /ʃel/ Twelve /twelv/ Cat /kæt/ Hat /hæt/ Bag /bæg/ Bank /bæŋk/ Black /blæk/ Hand /hænd/ Sand /sænd/ 5 chữ cái với EE trong tiếng Anh là gì? Bạn đang vật lộn với việc đưa ra một từ năm chữ cái bắt đầu bằng cách EE EE? Không phải lo lắng nữa bởi vì, trong bài viết này, bạn sẽ biết tất cả các từ năm chữ cái có thể có với EE. 5 chữ cái với EE là gì?Danh sách 5 từ chữ với EE 5 chữ cái với EE và ý nghĩa của chúng Danh sách 5 từ chữ với EE5 chữ cái với EE và ý nghĩa của chúng Sự kết luận
Eeven
Seels
5 chữ cái với EE và ý nghĩa của chúngSaree
Sự kết luậnThép có nghĩa là một kim loại dày có cường độ thấp hơn thép nhẹ. Tốc độ có nghĩa là "đi du lịch nhanh hơn bình thường." 5 chữ cái với EE | Hình ảnhMamee có nghĩa là một người phụ nữ được đặt tên. Từ 5 chữ cái nào có ee trong đó?5 chữ cái với EE.. jeeze.. feeze.. fuzee.. heeze.. zowee.. mzees.. jeely.. jheel.. Những từ với EE ở giữa là gì?engineering.. engineering.. sweepstakes.. seventeenth.. spreadsheet.. exceedingly.. housekeeper.. sightseeing.. absenteeism.. 5 chữ cái với hai chữ E là gì?Năm chữ cái từ với hai e trong đó.. agree.. beech.. beefy.. beget.. belie.. belle.. beret.. beset.. Từ tiếng Anh nào có EE?Từ EE - Đặt 1. |