You
can
say
no,
but
the
universe
will
not
be
ignored.
Mẹ có thể nói "không", nhưng vũ trụ này sẽ không bị làm ngơ đâu.
Tiếng Anh | Universe |
Tiếng Việt | Tập Hợp Tổng Thể |
Chủ đề | Kinh tế |
- Universe là Tập Hợp Tổng Thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Universe
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Universe là gì? [hay Tập Hợp Tổng Thể nghĩa là gì?] Định nghĩa Universe là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Universe / Tập Hợp Tổng Thể. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
universe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: universe
Phát âm : /'ju:nivə:s/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
universe of discourse population existence creation world cosmos macrocosm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "universe"
- Những từ có chứa "universe":
clockwork universe closed universe universe - Những từ có chứa "universe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
càn khôn thế giới vũ trụ hoàn vũ khởi nguyên bao la bí mật
Lượt xem: 577