Tuy vậy, để hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả về cả thời gian và tiền bạc, các bậc phụ huynh nên thường xuyên đánh giá trình độ tiếng Anh của con bằng nhiều cách khác nhau để có cái nhìn đa chiều và sát nhất với năng lực. Từ đó, mỗi phụ huynh có thể xây dựng và đưa ra định hướng lộ trình học tập tiếp theo, nhằm giúp các con tiếp cận môn ngoại ngữ này một cách tự tin và hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp đánh giá năng lực tiếng Anh của con mà các bố mẹ có thể tham khảo.
Lắng nghe nhận xét của thầy cô
Ngoài điểm số từ các bài thi trên trường lớp/trung tâm tiếng Anh, bố mẹ nên thường xuyên trao đổi kỹ với các thầy cô trực tiếp dạy con để có những đánh giá sát sao nhất về quá trình học và tiến bộ của trẻ. Hơn ai hết, giáo viên trực tiếp giảng dạy là người dễ dàng hiểu được tâm lý, sức học của học sinh và có phương pháp bổ khuyết phù hợp.
Chị Quỳnh Hoa [Dương Quảng Hàm, Hà Nội] chia sẻ: "Mỗi lần nhận được điểm số các kỳ kiểm tra của con, tôi đều liên lạc trực tiếp với giáo viên để trao đổi thêm các vấn đề xung quanh điểm số. Cũng nhờ vậy mà tôi sớm phát hiện ra, tuy con học chắc phần ngữ pháp nhưng còn có tâm lý ngại nói tiếng Anh. Tôi cũng nhờ thầy cô gợi ý cách để mình có thể hỗ trợ con trong việc học hàng ngày tại nhà, đồng thời tạo điều kiện cho con có thể khắc phục điểm hạn chế này."
Thường xuyên trò chuyện và lắng nghe nhận xét của giáo viên sẽ giúp các bậc phụ huynh kịp thời động viên, chia sẻ khó khăn với trẻ. Đồng thời, với kỹ năng sư phạm, thầy cô giáo có thể đưa ra một vài gợi ý về lộ trình học tập tiếp theo, hoặc các bí quyết riêng cho từng trường hợp.
Tham dự các cuộc thi tiếng Anh chuẩn quốc tế
Trong thời đại mà mỗi đứa trẻ sẽ là một công dân toàn cầu, một cách thức phổ biến khác mà nhiều phụ huynh lựa chọn để đánh giá định kỳ khả năng tiếng Anh cho con, là cho con tham dự các cuộc thi được xây dựng và đánh giá theo chuẩn quốc tế. Thông qua các cuộc thi tiếng Anh như vậy, các bậc phụ huynh có thể đánh giá được trình độ, năng lực sử dụng tiếng Anh của trẻ một cách khách quan nhất bằng các tiêu chuẩn quốc tế, phát hiện ra được những điểm mạnh, điểm yếu của trẻ và đưa ra những phương pháp học tập phù hợp.
Hiện nay tại Việt Nam, bài thi TOEFL Primary và TOEFL Junior do Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ [ETS] biên soạn, được Bộ GD&ĐT công nhận là tiêu chuẩn đánh giá năng lực ngoại ngữ đầu ra của học sinh Tiểu học và THCS. Kết quả bài thi được quy đổi sang các mức trình độ cụ thể tương ứng với Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam và Khung tham chiếu chung châu Âu [CEFR]. Không những thế, sở hữu chứng chỉ quốc tế TOEFL ITP với kết quả trên 450 điểm sẽ được miễn thi và nhận điểm 10 môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT quốc gia, theo quy chế của Bộ GD & ĐT. Bên cạnh đó, nhiều trường đại học tại Việt Nam cũng đưa ra phương thức ưu tiên xét tuyển hoặc tuyển thẳng đối với học sinh có chứng chỉ quốc tế TOEFL ITP theo tiêu chuẩn và điều kiện của từng trường.
Mùa giải thứ 10 có mặt tại Việt Nam, cuộc thi TOEFL Challenge 2021-2022 đang diễn ra vòng thi cấp Tỉnh/Thành phố trên toàn quốc. Đây là cơ hội để các em học sinh đăng ký và nhận được kết quả bài thi chính thức được công nhận tại Việt Nam cũng như trên thế giới thông qua phiếu điểm TOEFL Primary/TOEFL Junior/TOEFL ITP. Phiếu điểm TOEFL thể hiện các thông tin như điểm thành phần từng kỹ năng [gồm điểm số và điểm quy đổi theo CEFR], phần mô tả khả năng tiếng Anh đạt được ở từng kỹ năng. Một điểm thú vị chỉ có trên phiếu điểm TOEFL Primary và Junior chính là điểm Lexile - công cụ hữu ích giúp thầy cô và cha mẹ lựa chọn được sách tiếng Anh phù hợp với trình độ đọc của từng học sinh. Nhờ đó, các bậc phụ huynh và các em học sinh được cung cấp thông tin giá trị và đáng tin cậy về năng lực tiếng Anh của trẻ cũng như những chỉ dẫn chi tiết để học sinh nâng cao trình độ, định hướng quá trình học tập tiếp theo.
Anh Cao Mạnh Tùng [đường Trưng Nhị, TP Hưng Yên], một phụ huynh đã cùng con trải qua 3 mùa thi TOEFL Junior chia sẻ: "Tôi muốn con mình được làm bài thi theo chuẩn tiếng Anh quốc tế để biết chính xác con đang ở trình độ nào nên đã cho con tham dự kỳ thi TOEFL Junior từ khi con gái tôi học lớp 6. Qua những bài thi trước, tôi nhận thấy số điểm mà con đạt được trong mỗi phần thi không chỉ đánh giá chính xác trình độ Anh ngữ của con mà còn bao hàm gợi ý kế hoạch học tập tiếp theo. Căn cứ trên phiếu điểm, tôi đã nhận được những hướng dẫn chi tiết để con nâng cao trình độ, bao gồm cả việc lựa chọn tài liệu dựa trên khả năng thật sự và sở thích của con, chứ không dựa trên độ tuổi."
Mức độ tự tin giao tiếp
Theo kinh nghiệm chia sẻ của những du học sinh Việt Nam đang học tại các trường đại học danh tiếng trên thế giới, khi học ngoại ngữ, muốn giỏi phải nói thật nhiều, không ngại ngùng. Tự tin giao tiếp chính là một chìa khóa quan trọng để làm chủ ngôn ngữ. Vì thế, tạo cho con mình môi trường để con giao lưu với người nước ngoài thường xuyên là bí quyết đơn giản nhưng cũng hữu hiệu để khai phá tiềm năng ngôn ngữ bên trong.
Đồng thời, hãy quan sát quá trình giao tiếp của trẻ. Khi con có thể truyền đạt suy nghĩ và trao đổi một cách tự nhiên trong một khoảng thời gian dài, bố mẹ có thể xem đây là một trong những "thành công" của con, bởi việc này không hề dễ. Thậm chí, bố mẹ có thể nhờ những người thân, người quen hiện đang học tập hoặc làm việc trong môi trường quốc tế thường xuyên trò chuyện bằng tiếng Anh với trẻ, rồi từ đó lắng nghe những đánh giá, hay lời khuyên để cải thiện trình độ cho con một cách kịp thời và phù hợp nhất.
UNIT 3: EDUCATION
31-01-2018
UNIT 3: EDUCATION
I. ANH – VIỆT
|
An education system equal to the challenge of the new free market economy |
Một hệ thống giáo dục đáp ứng được những thách thức của nền kinh tế thị trường tự do mới |
|
Academic [a, n] |
Học thuật [a] , học giả [n] |
|
“grossly pro-rich” imbalance of subsidies going to better-off pupils |
Sự mất cân bằng phần lớn là thiên giàu về khoản trợ cấp chỉ dành cho học sinh khá giả |
|
Primary education |
Giáo dục tiểu học |
|
Secondary education |
Giáo dục trung học |
|
Junior / lower secondary education |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
Senior / upper secondary education |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
Tertiary education |
Giáo dục đại học |
|
Teaching standard |
Trình độ / chất lượng giảng dạy |
|
Vocational training |
Đào tạo nghề |
|
To bridge the skills gap |
Thu hẹp khoảng cách kĩ năng |
|
Graduates without marketable skills |
Sinh viên tốt nghiệp mà không có kĩ năng thực tế / kĩ năng thị trường đòi hỏi |
|
To prize education above almost any other aspect of cultural life |
Đề cao giáo dục lên hầu hết các khía cạnh khác của đời sống văn hóa |
|
The “leading national policy” |
“Quốc sách hàng đầu” |
|
To employ teachers without adequate qualifications |
Tuyển dụng các giáo viên thiếu / không đủ / không có trình độ chuyên môn |
|
The lack of equipment and materials |
Tình trạng thiếu trang thiết bị và tài liệu |
|
Enrolment ratio / school enrolment |
Tỉ lệ nhập học / đăng kí nhập học |
|
To update the education system |
Cập nhật / cải thiện hệ thống giáo dục |
|
To extend the hours of a school day |
Kéo dài thời gian / giờ học trong ngày |
|
The current system of double or treble “shifts” |
Hệ thống giáo dục hiện hành với ca 2 và ca 3 |
|
A massive program of school building and upgrading |
Một chương trình quy mô / lớn nhằm xây dựng và nâng cấp trường học |
|
To overhaul the whole training system |
Rà soát lại toàn bộ hệ thống đào tạo |
|
To ensure teaching quality |
Đảm bảo chất lượng giảng dạy |
|
To spend more on textbooks and school equipment |
Chi nhiều hơn cho sách giáo khoa và thiết bị trường học [tăng đầu tư / chi phí] |
|
To introduce subsidies to help poorer students |
Áp dụng / đưa ra / thực hiện các khoản trợ cấp để giúp học sinh nghèo |
|
To step up to the challenge |
Đương đầu với khó khăn |
|
To have the vision and management capabilities |
Có tầm nhìn và khả năng quản lý |
|
The crisis inside its schools and universities |
Cuộc khủng hoảng trong các trường học và trường đại học |
|
To have the foresight to wrestle with the problem in a progressive way |
Có tầm nhìn để đối mặt / giải quyết vấn đề một cách tích cực |
|
To generate a creative, energetic, high-performing population |
Tạo ra nguồn nhân lực / 1 thế hệ con người sáng tạo, năng động và có khả năng làm việc hiệu quả |
|
Public / state school |
Trường công lập |
|
Private school |
Trường tư thục |
|
Semi-private school |
Trường bán công |
|
People-founded / funded school |
Trường dân lập |
|
To meet the demands of |
Đáp ứng các nhu cầu của |
|
To ease the pressure on Vietnam’s education system |
Giảm bớt áp lực lên hệ thống giáo dục của Việt Nam |
|
To sharpen class distinctions |
Làm trầm trọng thêm / làm sâu sắc thêm sự phân biệt tầng lớp |
|
Shortage of schools |
Tình trạng thiếu trường học |
|
A shortfall of teachers |
Tình trạng thiếu hụt giáo viên |
|
The required teaching qualifications |
Trình độ giảng dạy được yêu cầu |
|
The Ministry of Education and Training’s secondary-school department |
Vụ Trung học thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
To follow state curriculum and use state-sanctioned books |
Tuân thủ / Theo chương trình học quốc gia và sử dụng sách giáo khoa đã được nhà nước phê chuẩn |
|
To receive a state certificate |
Được cấp chứng chỉ quốc gia |
|
To soak up a tiny proportion of the student population |
Thu hút một phần rất nhỏ số học sinh sinh viên |
|
To ease overcrowding in schools |
Giảm thiểu tình trạng quá tải trong các trường học |
|
Literacy rate |
Tỉ lệ người biết chữ |
|
Illiteracy rate |
Tỉ lệ người mù chữ |
|
The school-age population |
Dân số trong độ tuổi đến trường |
|
To levy assorted fees in addition to tuition |
Thu thêm các khoản phí ngoài tiền học phí |
|
Drop-out rate |
Tỉ lệ bỏ học |
|
To make education and training a priority |
Dành sự ưu tiên cho giáo dục và đào tạo |
|
To increase the share of the budget for education |
Tăng phần ngân sách chi cho giáo dục |
|
Teacher-training college |
Đại học Sư phạm |
|
To waive tuition fee[s] |
Miễn học phí |
|
A proposal to increase teacher’s salaries |
Một đề xuất tăng lương cho giáo viên |
II. VIỆT – ANH
|
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ |
Scientific and technological revolution |
|
Tiềm lực khoa học và công nghệ |
Scientific and technological potentialities / potential |
|
Trình độ dân trí |
People’s intellect standard |
|
Sức mạnh và vị thế |
The strength / power and position / status |
|
Trình độ giáo dục |
Education standard |
|
Trình độ phát triển của một xã hội |
The development level of society |
|
Nâng cao dân trí |
Raise / enhance / improve people’s intellect |
|
Đào tạo lao động |
Labor / workforce training |
|
Bồi dưỡng nhân tài |
To foster talents |
|
Thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu |
To escape from / get out of poverty and backwardness |
|
Nguồn lực con người |
Human resources |
|
Những thay đổi và thành tựu |
Changes and achievements |
|
Áp dụng chương trình 12 năm |
To adopt / introduce 12 year-education curriculum |
|
Hệ thống giáo dục quốc dân |
National education system |
|
Giáo dục mầm non |
Pre-school education |
|
Giáo dục tiểu học |
Primary education |
|
Giáo dục trung học |
Secondary education |
|
Giáo dục đại học |
Tertiary education |
|
Chiến dịch xóa mù chữ |
Illiteracy elimination / eradication campaign |
|
Những thành tựu đáng khích lệ |
Encouraging achivements |
|
Tỷ lệ mù chữ |
Illiteracy rate |
|
Các loại hình đào tạo |
Forms of training |
|
Đa dạng hóa các loại hình đào tạo |
Diversify forms of training |
|
Đào tạo chính quy, tại chức, từ xa |
Full time, in-service , distance training |
|
Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học |
To meet / fulfill ever-increasing needs / demands of learners |
|
Trang thiết bị phục vụ giảng dạy |
Teaching equipment |
|
Các thiết bị thuộc thế hệ trước năm 1960 |
Pre-1960 equipment |
|
Tình trạng xuống cấp |
Deterioration / degradation |
|
Việc lớp học ca 3, lớp học tạm bợ |
Triple / treble shift and makeshift classrooms |
|
Trình độ của đội ngũ giáo viên |
Qualifications of teaching staff |
|
Bỏ nghề [dạy học] |
To quit teaching |
|
Dạy thêm tràn lan |
Spreading after-school / extra classes |
|
Tình trạng phân cực về chất lượng giáo dục |
The polarization of education quality |
|
Vấn nạn “bằng thật, kiến thức giả” |
The problem of “genuine certificate, fake knowledge” |
|
Định mức chi cho giáo dục trên đầu người dân |
Education spending per capita |
|
Nguồn đầu tư ngân sách nhà nước cho GD&ĐT |
Stage budget investment in education and training |
|
Việc phân bổ ngân sách giáo dục theo quy mô dân số |
Education budget allocation on a population scale |
|
Dành ưu tiên cao nhất cho phát triển giáo dục và đào tạo |
To give top priority to education and training development |
|
Quốc sách hàng đầu của chính phủ |
The leading national policy of the Government |
|
Sự nghiệp của toàn dân |
The cause of the entire people |
|
Phổ cập giáo dục tiểu học |
To universalize primary education |
|
Phổ cập giáo dục trung học cơ sở |
To universalize secondary education |
|
Xã hội hóa giáo dục |
Socialize education / education socialization |
|
Cơ chế quản lý ngân sách giáo dục |
Education budget management mechanism |
|
Tăng cường hiệu quả đầu tư của đồng vốn còn ít ỏi |
To enhance the investment efficiency of limited capital |
Nguồn: Aroma