Xoẹt Tiếng Anh là gì

CÂU TRẢ LỜI

xoẹt trong tiếng anh là:

[of knife, clap of thunder] cut fast, fast

Dịch Nghĩa xoen xoet - xoèn xoẹt Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

xoẹt Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ
- [of knife, clape of thunder] cut fast, fast

Cụm Từ Liên Quan :

xoèn xoẹt /xoen xoet/

* danh từ
- onomatopoeia for sound of the saw

Dịch Nghĩa xoet - xoẹt Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "xoẹt", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ xoẹt, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ xoẹt trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Tôi bắt đầu nghe thấy tiếng động này, tiếng "vút" như có luồng gió vừa xoẹt qua tôi.

And I started to hear these sounds, this "whoosh," kind of whisper, like something passing through me.

2. " Aah, ha, ô, nàng cá đuối vừa xoẹt qua đầu tôi chừng, ồ, tôi chẳng biết, gần quá. "

" Aah, ha, oh, he just crossed over the top of my head about, oh, I don't know, just so close. "

Video liên quan

Chủ Đề