Cái đinh tiếng hàn là gì

압 - 押

áp

sự phong toả, sự tịch biên

류되다

bị phong tỏa, bị kê biên

류하다

phong tỏa, kê biên

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG

서포트:cây chống 합판:tấm gỗ

사다리:cái thang

계단:cầu thang 시멘트:xi măng 목수:thợ mộc 못:cái đinh 스치로품:tấm xốp 무전기:máy bộ đàm 갓다:kéo cắt sắt 톱:cái cưa 모래:cát 돌:đá 벽돌:gạch 철사:dây thép 삽:cái xẻng 아파트:chung cư 마스크:khẩu trang 보안경:kính bảo hộ 안전모:mũ bảo hộ 귀덥개/귀마개:cái bịt tai 고무장갑:găng tay cao su 청소기:máy hút bụi 표지판:biển báo 안전검사:kiểm tra an toàn 감 전:điện giật 위 험:nguy hiểm 공사장:công trường xây dựng 페인트:sơn 보호구:trang bị bảo hộ lao động 비상구:cửa thoát hiểm 소화기:bình cứu hỏa 무게:trọng lượng 금연:cấm hút thuốc 안전수직:nội quy an toàn 추락:rơi ngã[từ trên cao] 바닥:nền nhà 안전제일:an toàn trên hết 육교:cầu vượt 벨트:đai an toàn 끈:dây thừng 망치:búa đóng đinh 안전망:lưới bảo vệ 방열복:quần áo chống nóng 방독면:mặt nạ phòng độc 흙:đất[được đào lên] 땅:đất [liền thổ] 지게차:xe nâng 고층건물:tòa nhà cao tầng 손수레:xe đẩy tay 불도저:xe ủi đất 곡괭이:cái cuốc 산소용접: bình oxy để hàn 마대: các loại bao bằng giấy

포대: bao nhỏ hơn

Cơ khí[기계공업]

각인: bộ khắc[số,chữ] 가위: kéo 고무망치: búa cao su 기아이발: bút kẻ tôn 기리: mũi khoan 구리스: mỡ 꾸사리: dây xích dùng cẩu sản phẩm 경첩: bản lề 경도계: đồng hồ đo độ cứng 경도기: máy đo độ cứng của kim loại 그라인더: máy mài 노기스: thước kẹp 너트: ốc 드라이버: tô vít 디지털노기스: thước kẹp điện tử 드릴: khoan tay 다이앰엔드콘: vật được gắn kim cương dùng để cắt kim loại và dùng để điều chỉnh độ nhẵn của máy mài 롱노즈,니퍼: kìm chỉ có mũi nhọn và lưỡi để cắt đây thép, dây điện 렌치: hình lục giác để vặn bulog, loại bulong vặn trong 리머: mũi doa 레디알: máy bán tự động 망치: búa 몽키: mỏ lết 마이크로 메타: Panme 밀링: máy phay 마이크로: thước tròn 방전가공 시엔시 머신: máy cắt dây EDM CNC 볼트: bulong 보루방: khoan tay có giá đỡ cố định 보링: máy phay,khoan,tiện tổng hợp 사포: giấy ráp 선반:máy tiện tay 스페너: cờ lê 시엔시: máy gia công CNC 십자드라이버: tô vít 4 cạnh 샌딩기: máy thổi lớp mảng bám cơ khí 압축기: máy nén khí 일자드라이버: tô ví 1 cạnh 우레탄망치: búa nhựa 임팩트: máy vặn ốc tự động 야스리: dũa 연마석: đá mài 연마기: máy mài 용접봉: que hàn 용접: máy hàn 에어컨: máy lạnh 자석: nam châm điện 진동로: máy xử lí nhiệt phần thô 절단기: máy cắt 절삭유: dầu pha với nước để làm mát mũi khoan,phay,tiện,ren 칼: dao 커터날: đá cắt sắt 크레인[호이스트]: máy cẩu 커터날[카타날]: đá cắt sắt 톱날: lưỡi cưa 터닝시엔시머신: máy tiện CNC hệ FAGOR 탭: mũi ren 태핑유: dầu để bôi mũi ren 탭마이크로메타: Panme đo độ 파이프렌치: kìm vặn tuýp nước 펜치: kìm 파스크립: kìm chết 파: vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt

프레스: máy đột dập

TRUNG TÂM TIẾNG HÀN TÀI NĂNG TRẺ

Hotline : 090 333 1985 – 09 87 87 0217 cô Mượt

 Email:

Hôm nay, du học Addie mang đến cho các bạn học sinh các từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà. Chúng mình cùng nhau đọc các từ và ghi nhớ nha.

Những từ này là những từ ngữ rất gần gũi và quen thuộc với chúng mình nên rất dễ học nha, các bạn nhớ học chăm chỉ từ mới thì chúng mình sẽ trau dồi được vốn tiếng Hàn rất tốt đó ^^.

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà 

Dưới đây là danh sách các từ nha các bạn :

  1. 칼: dao
  2. 가위: kéo
  3. 밥 주발: bát
  4. 접시: đĩa
  5. 젓가락: đũa
  6. 숟가락: thìa
  7. 냄비: nồi
  8. 프라이팬: chảo
  9. 거울: gương
  10. 빗: lược
  11. 책상: bàn học
  12. 의자: ghế
  13. 도마: thớt
  14. 솥뚜껑: vung
  15. 텔레비전: tivi
  16. 냉장고: tủ lạnh
  17. 책장: tủ sách
  18. 옷장: tủ quần áo
  19. 세탁기: máy giặt
  20. 청소기: máy hút bụi
  21. 제습기: máy hút ẩm
  22. 컴퓨터: máy vi tính
  23. 칫솔: bàn chải đánh răng
  24. 치약: kem đánh răng
  25. 못: cây đinh
  26. 망치: cái búa
  27. 집게: cái kìm
  28. 쓰레기통: thùng đựng rác
  29. 쓰레받기: hót rác
  30. 전구: bóng đèn
  31. 소켓: đui đèn
  32. 병: bình, lọ
  33. 정수기: bình lọc nước
  34. 물뿌리개: bình tưới cây
  35. 욕조: bồn tắm
  36. 면도칼: dao cạo râu
  37. 부채: cái quạt
  38. 수도: vòi nước
  39. 가루비누: bột giặt
  40. 세척제: chất tẩy rửa
  41. 솔: bàn chải
  42. 소화기: bình chữa cháy
  43. 오븐: lò nướng
  44. 대야: chậu rửa mặt
  45. 꽃병: bình hoa
  46. 재떨이: gạt tàn thuốc
  47. 소파: ghế sofa
  48. 화장지: giấy vệ sinh
  49. 시계: đồng hồ
  50. 변기:bồn cầu
  51. 융단: thảm
  52. 다리미질: bàn là
  53. 화장대: bàn trang điểm
  54. 벽난로: lò sưởi
  55. 회중 전등: đèn pin
  56. 스위치:công tắc điện
  57. 압력솥: nồi áp suất
  58. 앞치마: tập dề
  59. 바구니: cái rổ
  60. 전기밥솥: nồi cơm điện
  61. 가스레인지: bếp ga
  62. 믹서: máy xay sinh tố
  63. 샴푸: dầu gội
  64. 목욕세제: sữa tắm
  65. 린스: dầu xả
  66. 헤어드라이어: máy sấy tóc
  67. 식기세척기: máy rửa bát
  68. 전자레인지: lò vi sóng
  69. 성풍기: quạt máy
  70. 옷걸이: mắc quần áo

Có thể bạn quan tâm:

  • Từ vựng tiếng Hàn về gia đình và cách xưng hô

Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà bằng hình ảnh để các bạn có thể tham khảo và dễ học hơn nha ^^

Đồ dùng hay sử dụng ở phòng khách và ngủ

Đồ dùng hay sử dụng ở phòng bếp

Các bạn cần hỏi gì về từ vựng tiếng Hàn thì hãy liên hệ với Addie nha!

Chi tiết liên hệ:

  •    Du học Quốc tế ADDIE
  • ☎️ Hotline : 024.730.23488 / 0353123488 or Ms.Hoài : 038.4373.498
  • ? Email :
  • ? Địa chỉ : Tầng 4. Số 52 phố Chùa Hà, Quan Hoa, Cầu giấy, HN.
  • Trụ sở: Daegu, Hàn Quốc

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 펜치 kìm
2 이마 kìm cắt dây thép
3 몽기 mỏ lết
4 스패너 cờ lê
5 드라이버 tô vít
6 십자드라이버 tô vít múi
7 일자 드라이버 tô vít cạnh
8 가위 kéo
9 dao
10 랜치 mỏ lết
11 망치 búa
12 우레탄망치 búa nhựa
13 고무망치 búa cao su
14 기아이발 bút kẻ sắt
15 파이프렌치 kìm vặn tuýp nước
16 파스크립 kìm chết
17 임배트 máy vặn ốc tự động
18 기리 mũi khoan
19 mũi ren
20 탭빈유 dầu để bôi mũi ren
21 절삭유 dầu làm mát mũi phay
22 구리스 mỡ
23 꾸사리 dây xích cẩu sản phẩm
24 dây cẩu được kết từ sợi
25 야술이 [줄] dũa
26 연마석 đá mài
27 볼트 ốc vít
28 용접봉 que hàn
29 사포 giấy ráp
30 가본 chổi than
31 커터날 đá cắt sắt
32 경첩 bản lề
33 리머 mũi doa
34 각인 bộ khắc [số, chữ]
35 마이크로 메타 Panme
36 텝 마이크로메타 Panme đo độ sâu
37 노기스 thước kẹp
38 디지털 노기스 thước kẹp điện tử
39 경도계 đồng hồ đo độ cứng
40 압축기 máy nén khí
41 에어컨 múng xịt hơi
42 전단기 máy cắt
43 톱날 lưỡi cưa
44 드릴 khoan tay
45 부루방 khoan tay có giá đỡ cố định
46 레디안 khoan bán tự động
47 선반 máy tiện tay
48 시엔시[CNC] máy tiện CNC
49 밀링 máy phay
50 프레스 máy đột dập
51 보링 máy phay, tiện
52 용접 máy hàn
53 크레인[휫스트] máy cẩu
54 각인 bộ khắc[số,chữ]
55 가위 kéo
56 고무망치 búa cao su
57 기아이발 bút kẻ tôn
58 기리 mũi khoan
59 구리스 mỡ
60 꾸사리 dây xích dùng cẩu sản phẩm
61 경첩 bản lề
62 경도계 đồng hồ đo độ cứng
63 경도기 máy đo độ cứng của kim loại
64 그라인더 máy mài
65 노기스 thước kẹp
66 너트 ốc
67 드라이버 tô vít
68 디지털노기스 thước kẹp điện tử
69 드릴 khoan tay
70 다이앰엔드콘 vật được gắn kim cương dùng để cắt kim loại và dùng để điều chỉnh độ nhẵn của máy mài
71 롱노즈,니퍼 kìm chỉ có mũi nhọn và lưỡi để cắt đây thép, dây điện
72 렌치 hình lục giác để vặn bulog, loại bulong vặn trong
73 리머 mũi doa
74 레디알 máy bán tự động
75 망치 búa
76 몽키 mỏ lết
77 마이크로 메타 Panme
78 밀링 máy phay
79 마이크로 thước tròn
80 방전가공 시엔시 머신 máy cắt dây EDM CNC
81 볼트 bulong
82 보루방 khoan tay có giá đỡ cố định
83 보링 máy phay,khoan,tiện tổng hợp
84 사포 giấy ráp
85 선반 máy tiện tay
86 스페너 cờ lê
87 시엔시 máy gia công CNC
88 십자드라이버 tô vít 4 cạnh
89 샌딩기 máy thổi lớp mảng bám cơ khí
90 압축기 máy nén khí
91 일자드라이버 tô ví 1 cạnh
92 우레탄망치 búa nhựa
93 임팩트 máy vặn ốc tự động
94 야스리 dũa
95 연마석 đá mài
96 연마기 máy mài
97 용접봉 que hàn
98 용접 máy hàn
99 에어컨 máy lạnh
100 자석 nam châm điện
101 진동로 máy xử lí nhiệt phần thô
102 절단기 máy cắt
103 절삭유 dầu pha với nước để làm mát mũi khoan,phay,tiện,ren
104 dao
105 커터날 đá cắt sắt
106 크레인[호이스트] máy cẩu
107 커터날[카타날] đá cắt sắt
108 톱날 lưỡi cưa
109 터닝시엔시머신 máy tiện CNC hệ FAGOR
110 mũi ren
111 태핑유 dầu để bôi mũi ren
112 탭마이크로메타 Panme đo độ
113 파이프렌치 kìm vặn tuýp nước
114 펜치 kìm
115 파스크립 kìm chết
116 vật thẳng cứng dùng để cách điện và nhiệt
117 프레스 máy đột dập

Từ vựng tiếng Hàn về Cơ khí nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.

Video liên quan

Chủ Đề