Trade it in là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtreɪd/

Hoa Kỳ[ˈtreɪd]

Danh từSửa đổi

trade /ˈtreɪd/

  1. Nghề, nghề nghiệp. everyone to his trade người nào nghề nấy to be in the trade trong nghề to carry on one's trade; to do one's trade làm nghề mình men of all trades and callings những người làm đủ nghề to know all the tricks of the trade biết tất cả các mánh lới nhà nghề
  2. Thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch. to engage trade with trao đổi buôn bán với the trade is thriving nền thương nghiệp đang phát triển foreign trade ngoại thương domestic [home] trade nội thương wholesale trade bán buôn retail trade bán lẻ
  3. Ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán. the trade [thông tục] những người sản xuất bà buôn bán rượu
  4. [Hàng hải] , [từ lóng] [the trade] ngành tàu ngầm [trong hải quân].
  5. [Số nhiều] [như] trade-wind.

Thành ngữSửa đổi

  • to be in trade: Có cửa hiệu [buôn bán].

Động từSửa đổi

trade /ˈtreɪd/

  1. Buôn bán, trao đổi mậu dịch. to trade with somebody for something mua bán với ai cái gì to trade something for something đổi cái gì lấy cái gì to trade in silk buôn bán tơ lụa to trade with China buôn bán với Trung quốc

Thành ngữSửa đổi

  • to trade in:
    1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đổi [cái cũ lấy cái mới] có các thêm. to trade in a used car đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền
  • to trade on [upon]:
    1. Lợi dụng. to trade on somebody's credulity lợi dụng tính cả tin của ai

Chia động từSửa đổi

trade

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to trade
trading
traded
trade trade hoặc tradest¹ trades hoặc tradeth¹ trade trade trade
traded traded hoặc tradedst¹ traded traded traded traded
will/shall²trade will/shalltrade hoặc wilt/shalt¹trade will/shalltrade will/shalltrade will/shalltrade will/shalltrade
trade trade hoặc tradest¹ trade trade trade trade
traded traded traded traded traded traded
weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade
trade lets trade trade

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Video liên quan

Chủ Đề