testimony
lời khai
lời chứng
testimonytestimonialstestified
bằng chứng
evidenceprooftestimony
chứng từ
voucherstestimonyevidence from
chứng tá
witnesstestimony
chứng ngôn
testimony
chứng cớ
testimonyevidenceproof
minh chứng
testamentproofevidence
làm chứng
testifywitnesstestimony
nhân chứng
witnessestestimony
testimony
khai chứng
According to testimony, this is what happened:.
witness testimony
false testimony
expert testimony
is testimony
written testimony
eyewitness testimony
Testimony was taken from 58 witnesses.
congressional testimony
personal testimony
sworn testimony
powerful testimony
I can be a testimony for that.
witness testimony
lời khai nhânchứngnhân chứng
false testimony
lời khai sai lầmlời khai sai
expert testimony
lời khai của chuyên gia
is testimony
là minh chứnglà bằng chứnglà làm chứng
written testimony
lời khai bằng văn bảnbằng chứng bằng văn bản
eyewitness testimony
nhân chứng
congressional testimony
lời khai của quốc hội
personal testimony
lời chứng cá nhân
sworn testimony
lời khai tuyên thệlời thề
powerful testimony
lời chứng mạnh mẽ
great testimony
của , bằng chứng vĩ đại
clear testimony
bằng chứng rõ ràng
first testimony
lời khai đầu tiênchứng tá đầu tiênlời chứng đầu tiênchứng ngôn đầu tiênbằng chứng đầu tiên
direct testimony
lời khai trực tiếp
including testimony
bao gồm lời khai
offer testimony
cung cấp bằng chứngcung cấp lời khai
provided testimony
cung cấp lời khai
beautiful testimony
chứng từ đẹp đẽchứng rất đẹpchứng ngôn tuyệt vời
is a testimony
là bằng chứnglà lời chứnglà chứng cớ
is the testimony
là lời chứnglà chứng cớ
Người tây ban nha -testimonio
Người pháp -témoignage
Người đan mạch -vidnesbyrd
Tiếng đức -zeugnis
Thụy điển -vittnesmål
Na uy -vitnesbyrd
Hà lan -getuigenis
Tiếng ả rập -بشهادة
Hàn quốc -증언
Tiếng nhật -証言
Thổ nhĩ kỳ -ifadesi
Tiếng hindi -गवाही
Đánh bóng -zeznania
Bồ đào nha -testemunho
Tiếng slovenian -pričevanje
Người ý -testimonianza
Tiếng croatia -svjedočenje
Tiếng indonesia -testimoni
Séc -svědectví
Tiếng phần lan -todistus
Thái -คำให้การ
Ukraina -свідчення
Tiếng rumani -mărturia
Tiếng do thái -שהעדות
Người hy lạp -μαρτυρία
Người hungary -bizonyság
Người serbian -svedoèenje
Tiếng slovak -svedectvo
Người ăn chay trường -свидетелство
Urdu -گواہی
Người trung quốc -作证
Tiếng mã lai -testimoni
Malayalam -സാക്ഷ്യം
Marathi -साक्ष
Telugu -సాక్ష్యం
Tamil -சாட்சியம்
Tiếng tagalog -patotoo
Tiếng bengali -সাক্ষ্য
Tiếng nga -свидетельство