Số danh bộ tiếng anh là gì

Nhận các định nghĩa và bản thu phát âm rõ ràng về các từ, các cụm từ và thành ngữ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ từ ba từ điển tiếng Anh Cambridge phổ biến nhất chỉ với một lần tìm kiếm: Từ điển Người học Nâng cao Cambridge, Từ điển Nội dung Học Thuật và Từ điển tiếng Anh Thương mại Cambridge.

Tình cờ tìm hiểu các nội dung liên quan đến chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý, mình tìm được văn bản quy định Quốc hiệu, tên các cơ quan và chức danh trong hệ thống hành chính nhà nước cấp trung ương và các cơ quan thuộc UBND các cấp được dịch sang Tiếng Anh.

Danh từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp cơ bản nhất mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng cần nắm chắc. Ngay từ những bài học đầu tiên, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đều được học những từ vựng cơ bản như “a cat”, “a dog”, “a table”, “an apple”,… Những từ này đều là danh từ cả đấy! Vậy cụ thể danh từ là gì và được sử dụng như thế nào?

Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh để giúp bạn trả lời cho câu hỏi trên và có thể sử dụng danh từ đúng cách hơn. Cùng FLYER tìm hiểu ngay nhé! 

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng diễn tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.

Trong tiếng Anh, danh từ được gọi là “Noun”, viết tắt là “N”.

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ: 

  • Danh từ chỉ người: singer [ca sĩ], mother [mẹ], engineer [kỹ sư],…
  • Danh từ chỉ con vật: pet [thú cưng], cat [con mèo], dolphin [cá heo],…
  • Danh từ chỉ đồ vật trong tiếng Anh: refrigerator [tủ lạnh], television [tivi], knife [con dao]
  • Danh từ chỉ hiện tượng: earthquake [động đất], hurricane [cơn bão], storm [cơn bão],…
  • Danh từ chỉ địa điểm: zoo [sở thú], hospital [bệnh viện], museum [viện bảo tàng],…
  • Danh từ chỉ khái niệm: culture [văn hóa], tradition [truyền thống], diligence [đạo đức],…

2. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

2.1. Đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau mạo từ a/an/the. Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để mô tả chi tiết hơn về danh từ được đề cập.

Ví dụ:

  • A doctor [một vị bác sĩ] -> “Doctor” là danh từ.
  • An experienced doctor [một vị bác sĩ giàu kinh nghiệm] -> “Experienced” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “doctor”.

2.2. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ còn được đặt sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their. Tương tự trường hợp trên, bạn cũng có thể thêm tính từ giữa tính từ sở hữu và danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • My shirt [chiếc áo của tôi] -> “Shirt” là danh từ.
  • My new shirt [chiếc áo mới của tôi] -> “New” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “shirt”.

2.3. Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số lượng từ [từ chỉ số lượng] như few, little, some, any, many, all…

Ví dụ:

  • A few mistakes [một số lỗi]
  • Some apples [một vài quả táo]
  • All people [tất cả mọi người]

2.4. Đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau các giới từ như in, on, at, under, with,… để bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ:

  • This case is under investigation. [Vụ việc này đang được điều tra.]
  • She did that on purpose. [Cô ta cố tình làm vậy.]

2.5. Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, all,…

Ví dụ:

  • These new clothes [chỗ quần áo mới này]
  • That humorous boy [cậu bé hài hước đó]

3. Chức năng của danh từ trong câu

Chức năng của danh từ tiếng Anh trong câu

3.1. Danh từ làm chủ ngữ

Danh từ thường đóng vai trò chủ ngữ, tức đối tượng chính được nhắc đến trong câu. 

Ví dụ:

  • The teacher received a lot of flowers on her birthday. [Cô giáo nhận được rất nhiều hoa vào ngày sinh nhật.]
  • This chair is rather small. [Cái ghế này khá là nhỏ.]

3.2. Danh từ làm tân ngữ của động từ 

Danh từ cũng đóng vai trò tân ngữ của động từ trong câu và chịu tác động của động từ đó, có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp. Theo đó, tân ngữ được chia làm hai loại:

Loại tân ngữChức năng của danh từ theo từng loại tân ngữVí dụTân ngữ trực tiếpDanh từ trong vai trò tân ngữ trực tiếp là danh từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ.I fixed my car last week. [Tôi đã sửa chiếc xe của tôi vào tuần trước.]

She is drawing a picture. [Cô ấy đang vẽ một bức tranh.]Tân ngữ gián tiếpKhi danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đó KHÔNG chịu tác động trực tiếp của động từ, mà chỉ chịu ảnh hưởng bởi động từ đó.He cooked his family some soup. [Ông ấy nấu cho gia đình mình một ít súp.]

I gave my mother some flowers on her birthday. [Tôi tặng mẹ vài bông hoa vào ngày sinh nhật của mẹ.]

3.3. Danh từ làm tân ngữ của giới từ

Danh từ theo sau giới từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ đó.

Ví dụ:

  • I have talked to the doctor about my broken leg. [Tôi đã nói chuyện với bác sĩ về cái chân gãy của tôi.]
  • She is going on a trip with Jack. [Cô ấy đang đi du lịch với Jack.]

3.4. Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Danh từ ở vai trò này được dùng để miêu tả chủ ngữ, thường đứng sau động từ “tobe” hoặc các động từ liên kết như become, feel, seem,…

Ví dụ: 

  • Mary is a brilliant student. [Mary là một học sinh xuất sắc.]
  • He will become a famous actor soon. [Anh ấy sẽ sớm trở thành diễn viên nổi tiếng.]

3.5. Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữ

Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ là những danh từ đứng sau miêu tả tân ngữ. Vai trò này của danh từ thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:

  • Appoint [bổ nhiệm]
  • Call [gọi]
  • Consider [xem xét]
  • Declare [tuyên bố]
  • Elect [lựa chọn/ bầu cử]
  • Make [làm/ chế tạo]
  • Name [đặt tên]
  • Recognize [công nhận]

Ví dụ: 

  • The coach recognized John as the best member of the team. [Huấn luyện viên đã công nhận John là thành viên xuất sắc nhất đội.]

-> “The best member of the team” là danh từ đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ “John”.

  • They call Japan the land of rising sun. [Họ gọi Nhật Bản là đất nước mặt trời mọc.]

-> “The land of rising sun” là danh từ đóng vai trò bổ ngữ cho tân ngữ “Japan”.

4. Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh được phân loại dựa theo các tiêu chí khác nhau. Sau đây là 5 cách phân loại danh từ phổ biến:

Phân loại danh từ trong tiếng Anh

4.1. Phân loại danh từ theo số lượng: Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

Loại danh từKhái niệmVí dụDanh từ số ítLà danh từ đếm được có đơn vị số đếm là mộtbanana, candy, chilly, elephantDanh từ số nhiềuLà danh từ đếm được có đơn vị số đếm từ hai trở lênbananas, candies, chilies, elephants

Xem thêm: Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều: Cách dùng chính xác nhất!

4.2. Phân loại danh từ theo cách đếm: Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được 

Loại danh từKhái niệmVí dụDanh từ đếm đượcLà những danh từ mà bạn có thể đếm được và được thể hiện bằng số lượng cụ thể.one pen [một cái bút]
two notebooks [hai quyển vở]
three bananas [ba quả chuối]
five chairs [năm cái ghế]Danh từ không đếm đượcLà những danh từ không thể đong đếm bằng số lượng cụ thể và không thêm số lượng trước danh từair [không khí]
information [thông tin]
flour [bột]
experience [kinh nghiệm]

Tham khảo: Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh [có bài tập áp dụng]

4.3. Phân loại danh từ theo ý nghĩa: Danh từ chung và Danh từ riêng 

Loại danh từKhái niệmVí dụDanh từ chungLà danh từ chỉ sự vật, hiện tượng nói chung xung quanh chúng tastudent [học sinh]
children [trẻ em]
doctor [bác sĩ]
engineer [kỹ sư]Danh từ riêngLà danh từ chỉ tên riêng của người, địa danh, con đường, hiện tượng,…France [Pháp]
Tokyo [Thành phố Tokyo]
Jane -> tên riêng một người

Xem thêm: Danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh – Tưởng khó nhưng lại dễ bất ngờ

4.4. Phân loại danh từ theo đặc điểm: Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng 

Loại danh từKhái niệmVí dụDanh từ cụ thểLà danh từ dùng để chỉ người, sự vật tồn tại dưới dạng vật chất mà ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, nghe thấy và cảm nhận đượcJack [tên riêng]
food [đồ ăn]
pillow [cái gối]Danh từ trừu tượngLà danh từ dùng để chỉ những sự vật không thể nhìn thấy, không thể sờ mà chỉ có thể cảm nhận đượcsadness [nỗi buồn]
love [tình yêu]
hope [hy vọng]

4.5. Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành: Danh từ đơn và Danh từ ghép  

Loại danh từKhái niệmVí dụDanh từ đơnLà danh từ chỉ gồm một từ duy nhấthand [bàn tay]
car [xe ô tô]
umbrella [cái ô]Danh từ ghépLà danh từ gồm hai hay nhiều từ kết hợp với nhau, có thể được viết dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc kết hợp lại thành một từbathroom [phòng tắm]
toothbrush [bàn chải đánh răng]
passer-by [người qua đường]
sunrise [bình minh]

Xem thêm: Danh Từ Ghép trong Tiếng Anh: Tổng hợp Kiến Thức và Cách Dùng ĐẦY ĐỦ NHẤT

5. Lưu ý về danh từ trong tiếng Anh

5.1. Những đuôi danh từ thông dụng

Một trong những dấu hiệu nhận biết danh từ khi làm bài tập tiếng Anh đó là dựa vào đuôi của từ. Đuôi danh từ trong tiếng Anh có rất nhiều loại đa dạng và phong phú. Sau đây là một số đuôi danh từ phổ biến trong tiếng Anh:

Đuôi danh từVí dụ-tioncreation, nation, information, operation, introduction,…-sionvision, conclusion, illusion, …-erdesigner, singer, dancer, manufacturer, partner,…-orcreator, vendor, conductor, actor, doctor,…-eeemployee, interviewee, attendee,…-eerengineer, career,…-istscientist, artist, pianist, optimist,…-nesshappiness, business, darkness, craziness,…-shipfriendship, leadership, partnership, relationship,…-mentmanagement, environment, movement, treatment,…-icspolitics, economics, physics,…-encescience, preference, difference,…-anceperformance, importance, insurance,…-domfreedom, kingdom, boredom,…-turenature, picture, creature, manufacture,…-ismoptimism, socialism, capitalism, nationalism,…-ty/ityability, identity, cruelty, quality,…-cyconstancy, privacy, competency,…-phyphilosophy, geography,…-logybiology, psychology, theology,…-an/ianmusician, politician, magician,…-ettecigarette, etiquette,…-itudeattitude, multitude, solitude,…-agecarriage, marriage, voyage, package,…-thlength, growth, youth,…-ry/tryindustry, bakery,…-hoodchildhood, motherhood, fatherhood,…

5.2. Cụm danh từ trong tiếng Anh [Noun Phrase]

Cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một tổ hợp từ do danh từ và một số thành phần khác tạo thành, trong đó danh từ là thành phần chính. Chức năng của cụm danh từ tương tự như một danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • a beautiful girl [một cô gái đẹp]
  • a funny movie [một bộ phim hay]
  • a piece of paper [một tờ giấy]
  • five of the students [năm học sinh]

Cụm danh từ trong tiếng Anh thường được cấu tạo bởi các thành tố sau:

Từ hạn định + bổ ngữ đứng trước + danh từ chính + bổ ngữ đứng sau

Trong đó:

  • Bổ ngữ đứng trước: thường là tính từ
  • Bổ ngữ đứng sau: thường là cụm giới từ hoặc mệnh đề

Xem thêm: 4 công thức cơ bản tạo thành cụm danh từ [+ BÀI TẬP]

5.3. Danh động từ [Gerund]

Danh động từ [Gerund] là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ. Chức năng của danh động từ trong câu tương tự như danh từ – làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Danh động từ trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • Listening to music is helpful if you want to relax.

[Nghe nhạc rất tốt nếu bạn muốn thư giãn.]

=> “Listening to music” là một cụm danh động từ được sử dụng làm chủ ngữ trong câu.

  • The most interesting part of our trip was laying in the sun.

[Phần thú vị nhất trong chuyến đi của chúng tôi là nằm dài trên bãi biển.]

⇒ “Laying in the sun” là cụm danh động từ được sử dụng làm bổ ngữ trong câu.

5.4. Sở hữu cách của danh từ [Possessive Nouns] 

Sở hữu cách là một hình thức chỉ sự sở hữu của một người, một loài vật, hoặc một quốc gia,… đối với một người hoặc sự vật nào đó. 

Sở hữu cách của danh từ

Sở hữu cách của danh từ thường được cấu tạo theo công thức sau:

Người sở hữu + ‘S + người/ vật bị sở hữu 

Ví dụ:

  • Lan’s grandmother [Mẹ của Lan]
  • Jimmy’s picture [bức tranh của Jimmy]

Lưu ý: 

Trường hợp lưu ýCách thêm ‘sVí dụDanh từ số ít và danh từ số nhiều mà không tận cùng là “s”Thêm ‘s vào sau danh từa man’s job
women’s clothesDanh từ số nhiều tận cùng là “s”Chỉ thêm dấu ‘the students’ exam
the eagles’ nestĐối với danh từ chỉ tên riêngThêm ‘s vào sau danh từMs. John’s house
Duong’s birthdayĐối với danh từ ghépThêm ‘s vào sau từ cuối cùng của danh từmy son-in-law’s job

Bài giảng chi tiết về danh từ trong tiếng Anh

500+ danh từ thông dụng trong tiếng Anh

Xem thêm: 30+ danh từ bất quy tắc bạn không thể bỏ qua

6. Bài tập danh từ trong tiếng Anh [có đáp án]

Bài tập 1: Xác định danh từ trong các từ sau.

1.

national

nation

international

native

2.

industry

industrial

industrious

industrialize

3.

act

active

actively

actor

4.

comfort

comfortable

comforting

comfortably

5.

instruct

instructive

instructional

instruction

6.

agreement

agree

agreeable

agreed

7.

cultural

cultured

culture

culturally

8.

categorize

category

categoric

categorical

9.

competitor

compete

competitve

competitively

10.

distribute

distributable

distributed

distribution

11.

knowledgeable

knowledge

knowledgeably

know

12.

invest

invested

investable

investee

13.

argue

argument

arguable

arguably

14.

accept

accepted

acceptance

acceptable

15.

impressive

impressively

impress

impression

Bài tập 2: Danh từ được gạch chân thuộc loại nào? Chọn đáp án đúng.

1. Happiness has increased in our city.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

2. The loud noise made Tommy upset.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

3. You are the best mother in the world.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

4. I would like to buy a car.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

5. Mother bought a laptop for my birthday.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

6. Jane works as a nurse.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

7. This melody is wonderful, because it helps with relaxation.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

8. The girls were singing and dancing.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

9. The child was waiting for his mother.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

10. The school reopens on Monday.

danh từ chung

danh từ riêng

danh từ cụ thể

danh từ trừu tượng

Bài tập 3: Những danh từ sau đây thuộc loại nào? Chọn đáp án đúng.

children

danh từ đếm được danh từ không đếm được

milk

danh từ đếm được danh từ không đếm được

tea

danh từ đếm được danh từ không đếm được

scientist

danh từ đếm được danh từ không đếm được

environment

danh từ đếm được danh từ không đếm được

pollution

danh từ đếm được danh từ không đếm được

butter

danh từ đếm được danh từ không đếm được

glue

danh từ đếm được danh từ không đếm được

cake

danh từ đếm được danh từ không đếm được

windows

danh từ đếm được danh từ không đếm được

vase

danh từ đếm được danh từ không đếm được

waiter

danh từ đếm được danh từ không đếm được

restaurant

danh từ đếm được danh từ không đếm được

equipment

danh từ đếm được danh từ không đếm được

water

danh từ đếm được danh từ không đếm được

bread

danh từ đếm được danh từ không đếm được

driver

danh từ đếm được danh từ không đếm được

onion

danh từ đếm được danh từ không đếm được

advice

danh từ đếm được danh từ không đếm được

soda

danh từ đếm được danh từ không đếm được

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống một danh từ thích hợp

  1. There is a of keys on the table.
  2. Our won the match.
  3. The Bible is a holy of the Christians.
  4. The Nile is the longest .
  5. Sachin is a famous .
  6. Furniture is made of and steel.
  7. A can live only in water.
  8. The ran away with all the money.
  9. is the best policy.
  10. The story of the and the tortoise is very famous.

Bài tập 5: Tìm lỗi sai trong các câu sau và viết lại câu đúng.

1. You can eat the food I put the table on.

2. T-shirt my is dirty. Can you help me to wash this?

3. Our teach asked us some questions.

4. Play sports every day is good for your health.

5. My hobby is watch movies when I have free time.

6. His son is a boy smart.

7. Can I use these 5 pen?

8. I’m keeping the students’s bag.

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Time's up

Cancel

Tổng kết

1. Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh là loại từ dùng diễn tả người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của một đối tượng nào đó.

2. Vị trí của danh từ trong tiếng Anh?

– Đứng sau mạo từ
– Đứng sau tính từ sở hữu
– Đứng sau từ chỉ số lượng
– Đứng sau giới từ
– Đứng sau từ hạn định

3. Các loại danh từ trong tiếng Anh?

– Danh từ số ít/ số nhiều
– Danh từ đếm được/ không đếm được
– Danh từ chung/ riêng
– Danh từ cụ thể/ trừu tượng
– Danh từ đơn/ ghép

Trên đây là lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh và bài tập áp dụng mà FLYER tổng hợp. FLYER hi vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp các bạn nắm vững ngữ pháp liên quan đến danh từ và thành công chinh phục các dạng bài tập từ dễ đến khó. Hãy chăm chỉ và kiên trì luyện tập mỗi ngày để nâng cao hơn trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé. 

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,…

Chủ Đề