Tại sao cổ phiếu cty xây dựng hòa bình thấp

Tại sao cổ phiếu cty xây dựng hòa bình thấp

Tìm mã CK, công ty, tin tức

Copy link

Tổng hợp trong phiên HBC

Giá trần 10.75

Giá TC 10.05

Giá sàn 9.35

NN mua 118,300

Cao nhất 10.50

Trung bình 10.12

Thấp nhất 9.80

NN bán 0

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây Mới

Chỉ số quan trọng HBC

EPS năm 2021 405

P/E 4QGN 27.17

EPS 4 quý gần nhất 370

KLGD 10 phiên 2,032,680

EPS pha loãng 370

ROE 4QGN 2.37

ROA 4QGN 0.57

Giá trị sổ sách 14,733.21

P/B 0.68

Beta 2.35

Vốn hóa (tỷ) 2,668 (-24)

Slg niêm yết 245,654,354

Slg lưu hành 262,850,158

Giá cao nhất 52T 31.8

Slg TDCN 183,995,111

Giá thấp nhất 52T 10.05

Tỷ lệ free-float (%) 70

Room NN 120,370,633

Tỷ lệ % Room NN 37.27

Room NN còn lại 91,566,456

Kế hoạch kinh doanh HBC

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

#Kế hoạch 2022Lũy kế đến Q2/2022Đạt được

Doanh thu

17,500

7,126.6

40.72%

Lợi nhuận trước thuế

437.5

87.4

19.97%

Lợi nhuận sau thuế

350

64.7

18.49%

Lịch chia cổ tức HBC

Tại sao cổ phiếu cty xây dựng hòa bình thấp

Tiền thân của Hòa Bình là văn phòng xây dựng Hòa Bình thuộc Công ty Xây dựng dân dụng và công nghiệp thành lập từ năm 1987. Ngày 01/12/2000 trên cơ sở kế thừa toàn bộ lực lượng của Văn phòng Xây dựng Hòa Bình, Công ty cổ phần Xây dựng & Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình được thành lập. Ngày 27/12/2006, Cổ phiếu Hòa Bình (HBC) đã chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP. HCM Xem thêm

Lịch sử giao dịch HBC

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

NgàyGiá TTTăng/GiảmTổng GTDDKL

26/10/2022

10.05

-0.75 -6.94%

28.57

2,787,100

25/10/2022

10.8

-0.75 -6.49%

34.32

3,128,100

24/10/2022

11.55

-0.85 -6.85%

23.88

2,043,000

21/10/2022

12.4

-0.9 -6.77%

38.01

3,022,900

20/10/2022

13.3

-0.2 -1.48%

11.47

856,400

Xem thêm

Giao dịch khối ngoại HBC

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

27/10/22

10.15

118,300

0

+118,300

--

--

--

26/10/22

10.05

98,500

100

+98,400

1.01

0

1.01

25/10/22

10.80

191,600

6,200

+185,400

2.11

0.07

2.04

24/10/22

11.55

62,500

905

+61,595

0.73

0.01

0.72

21/10/22

12.40

7,500

207

+7,293

0.1

0

0.1

Xem thêm

Kết quả KD

Cân đối KT

LC Tiền tệ

Tiêu đề Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21 Q4/20 Q3/20

Doanh thu thuần

4,143.6

2,983

3,819.5

2,092.1

3,180.4

2,263.1

3,183

2,634.3

Giá vốn hàng bán

3,939.8

2,785.3

3,554

1,976.3

2,987.2

2,066

3,020.6

2,485.1

Lợi nhuận gộp

203.8

197.6

265.6

115.8

193.2

197.1

162.4

149.3

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

3.3

6.6

7

5.5

6.1

8.7

5.1

5.7

Lợi nhuận tài chính

40.6

-37.8

-53.3

-60.5

-15.2

-66.9

-3.1

-65.9

Chi phí bán hàng

7.5

7.6

20.5

6.8

10

9.5

6.6

7.1

Lợi nhuận khác

-17.5

6.2

6.3

1.6

-12

-1.1

-5

73.1

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

68.9

18.5

47.7

15.4

73.3

11.9

6.2

59.3

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

51.4

13.3

17.9

14

58.9

7.6

9.1

52.4

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

1.2

0.4

0.5

0.3

1.8

0.4

0.2

2

Xem đầy đủ

Trang trước

Trang sau

Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24H Money lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24H Money không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.