Sự khác nhau giữa because và because of

Hướng dẫn phân biệt cấu trúc Because, Because Of và In Spite Of trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa because và because of
3.5 (69.61%) 1041 votes

“I love it because it is very beautiful”

“I pass the essay because of his help”

“In spite of being married, he still got in an affair with a young lady”

3 mẫu câu trên đều được sử dụng để diễn đạt lý do, nguyên nhân, sự tương phản. Thế nhưng khi dùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này liệu bạn đã biết cách dùng phù hợp và chính xác nhất chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc và cách phân biệt because of, because và in spite of nhé!

1. Khái niệm về cấu trúcBecause và Because Of

Becauselà 1 giới từ đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân.

Sự khác nhau giữa because và because of
Khái niệm Because và Because of

Because oflà 1 giới từ kép, được sử dụng trước danh từ, V-ing, đại từ để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.

1. Ý nghĩa, chức năng & cách dùng Because- Because of và So

Nhìn chung cả ‘because’, ‘because of’ và ‘so’ đều được dùng trong câu phức để diễn tả mối tương quan nguyên nhân – kết quả. Tuy nhiên có điểm khác nhau như sau:

+ ‘because’ và ‘because of’ nhấn mạnh vào vế diễn đạt nguyên nhân, mang ý nghĩ “vì/ bởi vì/ do…”

+ ‘so’ nhấn mạnh vào vế diễn đạt kết quả, mang ý nghĩa “nên/ do đó mà…”.

Ví dụ:

(1) Yesterday, because it rained, we didn’t go camping.
⟶ Hôm qua, vì trời mưa, chúng tôi không đi cắm trại.

(2) Yesterday, because of the rain, we didn’t go camping.
⟶ Hôm qua, vì cơn mưa, chúng tôi không đi cắm trại.

(3) Yesterday, it rained, so we didn’t go camping.
⟶ Hôm qua, trời mưa nên chúng tôi không đi cắm trại.

Phân tích: Cả 3 câu trên đều diễn tả cùng một nội dung và đều chỉ ra mối tương quan nguyên nhân – kết quả giữa việc “trời mưa” và việc “không đi cắm trại”. Tuy nhiên, ta có thể thấy là trong câu (1) và (2), ‘because’ và ‘because of’ được dùng trong vế diễn tả nguyên nhân để nhấn mạnh nguyên nhân. Trong khi đó, ở câu (3), ‘so’ được dùng trong vế diễn tả kết quả để nhấn mạnh kết quả.

2. Phân biệt Because và Because of

2.1. Phân biệt cách dùng Because và Because of

Dù cùng diễn đạt một ý nghĩa, việc phân biệt because & because of giúp chúng ta sử dụng chính xác trong văn phạm tiếng Anh . Because & because of khác nhau căn bản ở cấu trúc sử dụng. Because đứng trước một mệnh đề, trong khi because of lại đứng trước một cụm danh từ hoặc V-ing.

+ ‘because’ sẽ đứng trước mệnh đề diễn tả nguyên nhân và nối nó với mệnh đề còn lại trong câu phức.

+ ‘because of’ sẽ đứng trước một (cụm) danh từ hay v-ing (hoặc một cụm bắt đầu bằng v-ing) chỉ nguyên nhân và nối nó với với mệnh đề còn lại trong câu phức.

2.2. Cấu trúc Because

Because + mệnh đề 1 + , + mệnh đề 2 + .
hoặc
Mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2 + .

Ví dụ:

Because she works hard, she earns lots of money.
⟶ Vì cô ấy làm việc chăm chỉ, cô ấy kiếm được nhiều tiền.

She earns lots of money because she works hard.
⟶ Cô ấy kiếm được nhiều tiền vì cô ấy làm việc chăm chỉ.

2.3. Cấu trúc Because Of

Because of + (cụm) danh từ/ v-ing + , + mệnh đề + .
hoặc
Mệnh đề + because of + (cụm) danh từ/ v-ing + .

Ví dụ:

Because of his good personality, everyone likes him.
⟶ Vì tính cách tốt của anh ấy, mọi người thích anh ấy.

Everyone likes him because of his good personality.
⟶ Mọi người thích anh ấy vì tính cách tốt của anh ấy.

Because of having a good job, she always feels happy.
⟶ Vì có một công việc tốt, cô ấy luôn thấy hạnh phúc.

She always feel happy because of having a good job.
⟶ Cô ấy luôn thấy hạnh phúc vì có một công việc tốt.

Sự khác biệt giữa Because và Because Of

Vì o với Vì Becaue là một từ tiếng Anh được ử dụng để đưa ra lý do hoặc nguyên nhân của một ự kiện hoặc một tình huống. Đôi khi chúng ta nói bởi v

Sự khác nhau giữa because và because of

I. Định nghĩa because và because of, due to

Để dễ dàng phân biệt because và because of, due to ta nên hiểu về chức năng của chúng trong câu.

Cụ thể, because là một liên từ còn because of và due to là một cụm giới từ trong tiếng Anh, cùng mang nghĩa là “bởi vì”.

Đứng sau cả ba từ này sẽ là nguyên nhân của một hành động, sự việc nào đó.

Ví dụ

I go first because I have three of spades!
Tau đi trước vì tau có ba bích.

I think I’m a bit deaf due to listening to too loud music.
Tôi nghĩ tôi hơi điếc rồi vì nghe nhạc to quá.

Because of the fact that she is too beautiful, there are many difficulties in her life.
Đúng là hồng nhan bạc phận.

Sự khác nhau giữa because và because of

1. Cấu trúc Because

Cấu trúc:
Because + S + V + (O).
Ví dụ:
  • I don't like her because she is mean and arrogant.
  • Her key was lost because her children had dropped it on the road.
  • I like this picture because it's beautiful.
  • She could only eat a salad in the restaurant because she is a vegetarian