So sánh till now và as of now năm 2024

Trong tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc khác nhau, yêu cầu người học phải biết cách dùng và sử dụng thuần thục chúng vào các kỹ năng viết hoặc nói. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp khái niệm cũng như các cấu trúc Until phổ biến. Ngoài ra còn có bài tập vận dụng và đáp án, lời giải chi tiết để giúp người học hiểu rõ và áp dụng được kiến thức lý thuyết.

Key takeaways

  • Until vừa là liên từ, vừa là giới từ. Until dùng để diễn tả khoảng thời gian cho đến một thời điểm/sự kiện xảy ra.
  • Until được sử dụng với nhiều các cấu trúc đa dạng khác nhau, với sự kết hợp về thì giữa các mệnh đề.
  • Người học lưu ý những lỗi sai thường mắc phải về logic hoặc về cấu trúc khi sử dụng Until.
  • Ngoài những cấu trúc thường gặp, còn nhiều từ/cụm từ với until với đa dạng nghĩa.

Until là gì?

→ Until dùng để diễn tả khoảng thời gian cho đến một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện xảy ra.

  • Phát âm: /ənˈtɪl/
  • Loại từ: liên từ, giới từ
  • Nghĩa: đến khi
  • Vị trí của “until” trong câu:
    • Giữa 2 mệnh đề: You're not going out (mệnh đề 1) until you've finished this (mệnh đề 2). (Con sẽ không được ra ngoài cho đến khi con làm xong việc này.)
    • Trước danh từ chỉ sự kiện: He continued working up until his death (danh từ). (Ông ấy tiếp tục làm việc cho đến khi chết.)
    • Trước các từ chỉ thời gian (now, tomorrow, next month, this night, 6 a.m., v.v.): She doesn't normally arrive until ten. (Cô ấy thường không đến trước lúc 10 giờ.)
  • Các ví dụ câu có “until”:
    • Let's wait until the rain stops. (Hãy cùng chờ cho đến khi mưa tạnh.)
    • He was in the pub until closing time. (Anh ấy ở trong quán rượu cho đến khi đóng cửa.)

Cấu trúc Until và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc với "never" sau "until" cho việc chưa từng xảy ra cho đến sự kiện được đề cập

S + Had/Has/Have + Never + V (Past Participle) + Until + past simple/danh từ chỉ thời gian.

Ví dụ: She had never traveled abroad until last summer. (Cô ấy chưa từng du lịch nước ngoài bao giờ cho đến mùa hè năm ngoái.)

Cấu trúc Until thể hiện sự việc được hoàn thành

Past simple + Until + Past perfect

Ví dụ: The team couldn't begin the experiment until the necessary equipment had been set up. (Đội đó không thể bắt đầu thí nghiệm cho đến khi mọi thiết bị cần thiết được trang bị.)

Lưu ý: Cấu trúc Until ở đây dùng để xác định thứ tự diễn ra của 2 hành động. Trong câu trên, hành động “begin the experiment” không thể diễn ra nếu hành động “necessary equipment had been set up” chưa diễn ra, nên hành động “necessary equipment had been set up” diễn ra trước hành động “begin the experiment”.

Cấu trúc Until dùng để chỉ điều kiện/sự việc chưa diễn ra

Future simple + Until + Present simple/ Present perfect

Ví dụ: I won't leave until you promise to call me. (Tôi sẽ không rời đi cho đến khi cậu hứa sẽ gọi cho tôi.)

Cấu trúc Until dùng để nhấn mạnh hành động

Past simple + Until + Past simple

Ví dụ: They talked until the restaurant closed. (Họ trò chuyện cho đến khi nhà hàng đóng cửa.)

Lưu ý: Cấu trúc Until ở đây dùng để diễn tả một hành động kéo dài cho đến khi hành động kia diễn ra. Trong câu trên, hành động “talked” kéo dài đến khi “restaurant closed”.

Cấu trúc "Not until" (chỉ khi điều kiện xảy ra mới thực hiện hành động)

Not until + Subject + Verb + đảo ngữ (trợ động từ + S + V)

Ví dụ: "Not until he apologized did she forgive him."

Lưu ý: Mục đích chính của cấu trúc này là nhấn mạnh mối quan hệ ngược giữa hai sự kiện hoặc tình huống, với ý nghĩa rằng hành động thứ hai chỉ xảy ra sau khi điều kiện hoặc thời điểm đã xảy ra.

Lưu ý những lỗi thường gặp khi sử dụng Until

Sử dụng "to" sau "until"

Đi sau “until” chỉ có 1 là mệnh đề, 2 là danh từ/cụm từ chỉ thời gian, sự kiện, không có giới từ nào khác, đặc biệt không có giới từ “to”.

Lỗi: I will wait until to tomorrow.

Sửa: I will wait until tomorrow.

Không đảm bảo rằng cấu trúc phù hợp với thời gian

"Until" cần kèm theo một thời điểm hoặc một điều kiện mà sau đó hành động sẽ thực hiện.

Lỗi: We will meet until next week.

Sửa: We will meet until the end of next week.

Giải thích:

Trong ví dụ ban đầu, cấu trúc "We will meet until next week" không phù hợp với thời gian vì nó không diễn đạt rõ ràng thời điểm cụ thể sự kiện kết thúc. "We will meet until next week" có thể dẫn đến hiểu lầm rằng cuộc họp sẽ kéo dài cho đến thời điểm "next week," nhưng không rõ cuộc họp sẽ kết thúc khi nào.

"We will meet until the end of next week" sử dụng "the end of next week" để định rõ thời điểm kết thúc cuộc họp, tránh hiểu nhầm và đảm bảo người đọc hiểu rằng sự kiện (cuộc họp) chỉ kéo dài đến một thời điểm nhất định.

Không sử dụng dấu phẩy đúng khi cấu trúc Until nằm ở đầu câu

Nếu “until” ở đầu câu thì giữa 2 mệnh đề cần dấu phẩy để ngăn cách và dễ đọc hơn. Nếu “until” nằm giữa câu, giữa 2 mệnh đề thì không cần dùng dấu phẩy.

Lỗi: Until he arrives I can't start.

Sửa: I can't start until he arrives. / Until he arrives, I can’t start.

Phân biệt Until và Till

"Until" và "till" đều là các từ nối được sử dụng để chỉ thời gian hoặc điều kiện đến một thời điểm cụ thể. Chúng thường có cùng ý nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt nhỏ giữa chúng:

  • "Until": được sử dụng phổ biến hơn và thường được coi là trình bày chính thống hơn.

Ví dụ: "I will wait until you finish your work."

  • "Till": là một biến thể viết tắt của "until" và được sử dụng không chính thống hơn trong viết và nói.

Ví dụ: "I won't leave till you arrive."

Cả hai từ đều có thể sử dụng một cách linh hoạt, nhưng nếu bạn muốn một phong cách viết trình bày chính thống hơn, nên sử dụng "until." Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống không chính thức, "till" hoặc "til" cũng hoàn toàn chấp nhận được.

Until now: cho đến bây giờ - Dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại

Ví dụ: Until now, I hadn't realized how important this was. (Tôi chưa nhận ra điều này quan trọng như thế nào cho đến hiện tại.)

Giải thích: Câu trên có nghĩa là trong quá khứ tôi chưa ra được tầm quan trọng nhưng đến hiện tại thì tôi đã nhận ra.

Until then: cho đến lúc đó - Được sử dụng để chỉ thời gian từ hiện tại cho đến một thời điểm trong tương lai

Ví dụ: We'll have to wait until then to hear the results. (Chúng ta phải chờ đến lúc đó để nghe kết quả.)

Giải thích: Trong câu trên, kết quả ở hiện tại chưa có nên dự đoán trong tương lai là chúng ta sẽ phải chờ cho đến lúc có kết quả.

Until the bitter end: kiên trì đến phút cuối mặc cho khó khăn gian khổ

Ví dụ: She fought against the disease until the bitter end, never giving up hope. (Cô ấy chiến đấu chống lại căn bệnh cho đến cùng cực, không bao giờ từ bỏ hy vọng.)

Until kingdom come: mãi mãi

Ví dụ: I'll love you until kingdom come. (Anh sẽ yêu em cho đến tận cùng.)

It’s not over until the fat lady sings: 30 chưa phải là Tết (khuyên người ta nên kiên trì chờ đợi, không chủ quan khi mọi thứ vẫn chưa kết thúc)

Ví dụ: She lost the first set, but she's determined to win. It's not over until the fat lady sings. (Cô ấy thua ván đầu, nhưng cô ấy cố gắng chiến thắng. 30 chưa phải là Tết mà.)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp khi sử dụng cấu trúc Until

  1. I couldn't relax until I __________ (finish) all my work.
  2. They stayed at the beach until it __________ (get) dark.
  3. She won't go to bed until she __________ (watch) her favorite TV show.
  4. He had to wait until he __________ (get) his test results.
  5. We'll keep practicing until we __________ (master) the song.
  6. She didn't leave the party until everyone __________ (arrive).
  7. They'll continue working until they __________ (complete) the project.
  8. He didn't know the truth until he __________ (tell) by his friend.
  9. We won't start the meeting until everyone __________ (join).
  10. She will keep studying until she __________ (understand) the topic.

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc Until sao cho nghĩa không đổi.

  1. Only when he gains a complete understanding of the situation will he decide.

→ He won’t make a ____.

  1. He got a job and then he moved out of his parents' house.

→ Not until he ____.

  1. He practiced the song many times and then he performed on stage.

→ He didn’t perform _____.

  1. They saved enough money and then they bought a new car.

→ Not until they _____.

  1. It wasn't until her friend arrived that she had something to eat.

→ She didn’t eat ____.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. until I had finished

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây thể hiện sự việc được hoàn thành. Sự việc “finish all my work” cần được hoàn thành trước rồi sự việc “relax” mới có thể diễn ra.

  1. until it gets

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để nhấn mạnh hành động. Hành động “stay at the beach” kéo dài cho đến khi hành động “get dark” diễn ra.

  1. until she has watched

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để chỉ điều kiện. Cô ấy sẽ đi ngủ với điều kiện cô ấy phải xem chương trình TV yêu thích của mình trước.

  1. until he got

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để nhấn mạnh hành động. Hành động “wait” kéo dài cho đến khi hành động “get his test results” diễn ra.

  1. until we have mastered

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để diễn tả sự việc chưa diễn ra. Hành động “master the song” chưa diễn ra nên hành động “keep practicing” vẫn tiếp tục.

  1. until everyone arrived

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để nhấn mạnh hành động. Hành động “not leave” kéo dài cho đến khi hành động “arrive” diễn ra.

  1. until the project is completed

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để diễn tả sự việc chưa diễn ra. Hành động “complete the project” chưa diễn ra nên hành động “continue working” vẫn tiếp tục.

  1. until he was told

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để nhấn mạnh hành động. Hành động “not know the truth” kéo dài cho đến khi hành động “be told” diễn ra

  1. until everyone joins

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để diễn tả sự việc chưa diễn ra. Mọi người chưa tham gia đủ nên hành động “start the meeting” chưa được diễn ra.

  1. until she understands

Giải thích: Cấu trúc Until ở đây dùng để diễn tả sự việc chưa diễn ra. Hành động “understand the topic” chưa diễn ra nên hành động “keep studying” vẫn tiếp tục.

Bài tập 2:

  1. He won't make a decision until he understands the situation fully.

Giải thích:

  • Nghĩa của câu: Anh ấy sẽ không quyết định cho đến khi hiểu tường tận tình huống.
  • Cấu trúc Only when + mệnh đề + đảo ngữ = Not until + mệnh đề + đảo ngữ.
  • make a decision = decide (v.): quyết định
  • Hành động “understand the situation fully” cần diễn ra trước hành động “make a decision”.
  • Not until he got a job did he move out of his parents' house.

Giải thích:

  • Nghĩa của câu: Đến khi có công việc thì anh ấy mới dọn ra ở riêng.
  • Cấu trúc: Not until + mệnh đề + đảo ngữ.
  • Hành động “get a job” diễn ra trước hành động “move out of his parent’s house”.
  • He didn't perform on stage until he practiced the song many times.

Giải thích:

  • Nghĩa của câu: Anh ấy không biểu diễn trên sân khấu cho đến khi anh ấy luyện hát bài đó nhiều lần rồi.
  • Hành động “practice the song many times” diễn ra trước hành động “perform on stage”.
  • Not until they saved enough money did they buy a new car.

Giải thích:

  • Nghĩa của câu: Đến khi có đủ tiền thì họ mới mua xe mới.
  • Cấu trúc: Not until + mệnh đề + đảo ngữ.
  • Hành động “save enough money” diễn ra trước hành động “buy a new car”.
  • She didn't eat until her friend arrived.

Giải thích:

  • Nghĩa của câu: Cô ấy không ăn đến khi bạn cô ấy đến.
  • Cô ấy ăn chỉ với điều kiện bạn cô ấy đến, hành động “đến” phải diễn ra trước hành động “ăn”.

Tổng kết

Bài viết trên cung cấp kiến thức về khái niệm, các cấu trúc với Until và các lưu ý khi sử dụng until cho người học. Ngoài ra, bài viết còn có các bài tập để củng cố kiến thức kèm lời giải chi tiết giúp người học hiểu rõ hơn cách dùng các .

Tài liệu tham khảo

  • Until. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/until

What is the difference between until and till? (n.d.). Collins. https://grammar.collinsdictionary.com/english-usage/what-is-the-difference-between-until-and-till