So sánh giữa superman và throgh robot
Khi thực hiện bài thi viết hay khi tham gia vào các cuộc đối thoại, chúng ta thường sử dụng tính từ trong tiếng Anh để mô tả sự vật, con người… Điều này giúp câu chuyện của bạn trở nên thú vị, hấp dẫn hơn. Show
Tuy nhiên, tính từ cũng có những quy tắc sử dụng khác với các từ loại còn lại. Cùng WISE ENGLISH điểm qua và lưu lại vốn kiến thức này để áp dụng vào bài thi IELTS nhé. Nội dung bài viếtI. Tổng quát về tính từ trong tiếng Anh1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?Tính từ trong tiếng Anh (adjective, viết tắt là adj) có vai trò bổ sung ý nghĩa cho danh từ/ đại từ; ngoài ra, tính từ còn giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện. Tính từ giúp trả lời câu hỏi:
Ví dụ:
Sau đây là một số khái niệm đặc biệt của tính từ trong tiếng Anh: – Tính từ ngắn (one syllable adjective) là các tính từ có một âm tiết, nghĩa là chỉ một âm được phát ra. Một số tính từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng: –y, –le,–ow, –er, và –et cũng được coi là tính từ ngắn. Ví dụ: Small, short, big… – Tính từ dài (long adjective) là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên, trừ những trường hợp các từ có 2 âm tiết được gọi là tính từ ngắn ở trên. Ví dụ: Beautiful, expensive, wonderful… – Tính từ chỉ trạng thái dùng để diễn tả cảm xúc và sắc thái biểu cảm khác nhau như vui, buồn, tức giận, hạnh phúc. Ví dụ: Happy, upset, angry… – Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh là tính từ mang tính chất miêu tả, bày tỏ thái độ, quan điểm về tính cách của người khác. Hoặc dùng để bộc bạch tính cách của chính người nói. Ví dụ: Optimistic (lạc quan), humorous (hài hước), brave (dũng cảm)… 2. Phân loạiTính từ riêngLà tên riêng để gọi của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: My name is Han. (Hân là tên riêng hay được gọi là danh từ riêng chỉ tên của bạn Hân.) Tính từ miêu tảTính từ miêu tả thường bao gồm: Tính từ chỉ tính chất (màu sắc, kích cỡ, chất lượng) của vật hay người. Ví dụ:
Tính từ chỉ số đếmBao gồm tính từ chỉ số đếm (cardinals) như one, two, three… và từ chỉ số thứ tự (ordinals) như first, second, third,… Tính từ chungKhông chỉ rõ các vật
Tính từ chỉ thịTừ đi với danh từ để chỉ cái này, cái kia. Đây là loại tính từ duy nhất thay đổi theo số của danh từ.
Ví dụ:
Tính từ liên hệTừ có hình thức liên hệ. Ví dụ: whichever, whatever,… Tính từ nghi vấnDùng để hỏi. Ví dụ: Which kind of products do you believe more in, the one that comes to you by word-of-mouth or the one you see through advertisements? Tính từ nghi vấn có 2 hình thức: WhatWhichWhat (gì, nào) (nói chung) đi với danh từ chỉ người cũng như chỉ vật, ở số ít cũng như ở số nhiều, làm bổ túc từ cũng như làm chủ từ. Which (gì, nào) (ngụ ý lựa chọn) đi với danh từ chỉ người cũng như vật ở số ít cũng như số nhiều, làm bổ túc từ cũng như chủ từ. What boy beats you? (Đứa trẻ nào đánh bạn?) What book have you read? (Những cuốn sách nào bạn đã đọc?) Which book do you like best? (Cuốn sách nào bạn thích nhất?) Which friend do you prefer? (Người bạn nào bạn thích hơn?) Tính từ sở hữuTính từ sở hữu dùng để chỉ từ đó thuộc về ai. Ví dụ: my mother, our pens,… Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuNghĩaIMyCủa tôiYouYourCủa bạnHeHisCủa anh ấy/ ông ấySheHerCủa cô ấy/ bà ấyWeOurCủa chúng tôiTheyTheirCủa họ, chúngItItsCủa nó Lưu ý: Khi chủ sở hữu là một đại từ bất định:
II. Vị trí, dấu hiệu nhận biết của tính từ trong tiếng Anh1. Vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng AnhĐứng trước danh từCác tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không có danh từ kèm theo. Ví dụ: A nice house. This house is nice. Đứng sau động từ liên kếtDùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ. S + to be/seem/sound/appear/feel/taste/look/keep/get + adjective Ví dụ:
Đứng sau tân ngữkeep, make, find… + it + adjective Ví dụ:
Đứng sau TooS + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V Ví dụ:
Đứng trước EnoughS + to be + adj + enough + to V Ví dụ:
Trong cấu trúc So… ThatS1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V Ví dụ:
Dùng dưới dạng so sánhmore + adj + than Ví dụ:
Dùng trong câu cảm thánHow + adj + S + V! What + (a/an) + adj + N! Ví dụ:
Dùng trong các câu đo lườngS + to be + Ví dụ:
Dùng để bổ nghĩa cho đại từ bất địnhS + V + N + adjective Ví dụ:
Tính từ bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từVí dụ: I ate a meal. Trong đó “meal” (bữa ăn) là danh từ (noun), người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào? Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì “enormous” – khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ (noun) “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến. Đứng sau động từ “to be” và sau động từ liên kết To be: thì, là, ởHe is so coolSeem: có vẻ, dường nhưYou seem determined.Appear: trình diện, ra mắtThe streets appear deserted.Feel: cảm thấyI feel fullTaste: nếm trải, thưởng thứcKisses taste sweet. Look: thấy, trôngThe woman looked angry to us.Sound : nghe thấyThat sounds great !Smell: ngửi, cảm thấyRoses smell sweet 2. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong tiếng AnhChúng ta thường sử dụng đuôi tính từ để phân biệt tính từ với các loại từ khác trong tiếng Anh. Hậu tố thường gặpVí dụ
3. Trật tự tính từ trong tiếng AnhTrật tự các tính từ trong tiếng Anh như sau: O-S-A-S-C-O-M-P (Viết tắt của: Opinion-Size-Age-Shape-Color-Orgin-Material-Purpose) Trong đó:
Ví dụ:
III. Một số loại tính từ khác trong tiếng Anh1. Cấu trúc của tính từ ghépCác dạng hình thành tính từ ghépKhi các từ được kết hợp với nhau để tạo thành tính từ ghép, chúng có thể được viết theo 1 số dạng như: Thành 1 từ duy nhất
Thành 2 từ có dấu nối (-) ở giữa
Cách viết tính từ kép được phân loại như trên chỉ có tính tương đối. Một tính từ kép có thể được một số người bản ngữ viết có dấu gạch nối (-) trong lúc một số người viết liền nhau hoặc chúng có thể thay đổi cách viết theo thời gian. Cấu tạo thường gặpDanh từ + tính từ
Danh từ + phân từ
Phó từ + tính từ
Tính từ + tính từ
Tính từ kép bằng dấu gạch ngang (hyphenated adjective)
2. Một số tính từ thường gặpTừNghĩaTừNghĩaDifferentKhác biệtBeautifulXinh đẹpUsefulHữu íchAbleCó thểPopularPhổ biếnDifficultKhó khănMentalTinh thầnSimilarTương tựEmotionalXúc độngStrongMạnh mẽActualThực tếIntelligentThông minhPoorNghèoRichGiàuHappyHạnh phúcSuccessfulThành côngExperienceKinh nghiệmCheapRẻHelpfulGiúp đỡImpossibleKhông thể thực hiệnSeriousNghiêm trọngWonderfulKỳ diệuTraditionalTruyền thốngScaredSợ hãiSplendidTráng lệColorfulĐầy màu sắcDramaticKịch tínhAngryGiận dữActiveChủ độngAutomaticTự độngCertainChắc chắnCleverKhéo léoComplexPhức tạpCruelĐộc ácDarkTốiDependentPhụ thuộcDirtyDơ bẩnFeebleYếu đuốiFoolishNgu ngốcGladVui mừngImportantQuan trọngHollowRỗngLazyLười biếngLateTrễNecessaryCần thiếtOppositeĐối ngược IV. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh1. Thêm các hậu tố vào sau danh từHậu tố -fulTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩabeautybeautifulđẹpcarecarefulcẩn thậnharmharmfulcó hại Hậu tố –lessTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩacarecarelessbất cẩnhomehomelessvô gia cưhopehopelessvô vọng Hậu tố –lyTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩamonthmonthlyhàng thángdaydailyhàng ngàygirlgirlynữ tính Hậu tố –like (giống như, như)Từ gốcThêm hậu tốDịch nghĩachildchildlikegiống trẻ conadultadultlikegiống người lớngodgodlikenhư thiên thần Hậu tố –yTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩasunsunnynhiều nắnghealthhealthykhoẻ mạnhrainrainycó mưa Hậu tố –ish (có tính chất của, thiên về)Từ gốcThêm hậu tốDịch nghĩaselfselfishích kỷstylestylishhợp thời trangweakweakishhơi yếu Hậu tố –alTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩanormnormalbình thườngcultureculturalthuộc văn hoáadditionadditionalthuộc bổ sung Chú ý: Nếu từ gốc kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta bỏ “e”. Hậu tố –ousTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩareligionreligious (từ đặc biệt)thuộc tôn giáoadventureadventurouscó tính phiêu lưufamefamousnổi tiếng Chú ý: Nếu danh từ kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta sẽ bỏ “e”. Hậu tố –ableTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩalikelikeableđáng mếnvaluevaluableđáng giácurecurablecó thể chữa được Hậu tố –icTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩabasebasiccơ bảnspecifyspecificcụ thểstrategystrategiccó tính chiến lược 2. Thêm hậu tố vào sau động từHậu tố -iveTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩaactactivenăng động, hoạt độngeffecteffectivecó hiệu quảpositivitypositivetích cực Hậu tố -ableTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩabelievebelievablecó thể tin đượcmeasuremeasurablecó thể đo đạc đượcdebatedebatableđáng bàn luận Hậu tố –edTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩaboreboredcháncrowdcrowdedđông đúcsurprisesurprisedbất ngờ Hậu tố –ingTừ gốcThêm hậu tốDịch nghĩainterestinterestingthú vịworryworryingđáng lo ngạiconfuseconfusinggây khó hiểu 3. Thêm tiền tố vào trước tính từTiền tố Super-Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩanaturalsupernaturalsiêu nhiênmansupermansiêu nhânstitiuossuperstitiousmê tín dị đoan Tiền tố Under-Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩaageunderagekhông đủ tuổigroundundergrounddưới lòng đấtcoverundercoverlén lút, bí mật Tiền tố Over-Từ gốcThêm hậu tố/tiền tốDịch nghĩaalloveralltổng cộngseasoverseasnước ngoàinightovernightqua đêm Tiền tố Sub-Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩaacidsubacidhơi chuaurbansuburbanngoại ô 4. Thêm tiền tố vào trước tính từTiền tố Un-Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩabelievableunbelievablekhông thể tin đượcnaturalunnaturalkhông tự nhiêncleanuncleankhông sạch Tiền tố in-Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩaformalinformalkhông trang trọngconvenientinconvenientkhông tiệnfamousinfamoustai tiếng Tiền tố im-Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩapossibleimpossiblekhông thể xảy ramatureimmaturethiếu chín chắnmodestimmodestkhông đoan trang Tiền tố ir- (trước những từ bắt đầu bằng r)Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩaregularirregularkhông đềurelevantirrelevantkhông phù hợprationalirrationalphi lý Tiền tố il- (trước những từ bắt đầu bằng l)Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩalegalillegalbất hợp pháplicitillicittrái phéplegibleillegiblekhó đọc Tiền tố dis-Từ gốcThêm tiền tốDịch nghĩaappeardisappearbiến mấthonestdishonestkhông trung thực 5. Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từTừ gốcKết hợpDịch nghĩahand made hand-madethủ côngman made man-madenhân tạo 6. Kết hợp well/ill với quá khứ phân từTừ gốcKết hợpDịch nghĩawell made well-madeđược làm tốtwell done well-donechín vừawell known well-knownđược nhiều người biết đếnill mannered ill-manneredcư xử thô lỗ V. Phân từ được dùng như tính từ trong tiếng AnhCó 2 kiểu phân từ dùng như tính từ trong tiếng Anh. 1. Điều kiện để phân từ 1 (V-ing) được dùng làm tính từCó 4 điều kiện như sau:
Ví dụ: The growing plant makes me happier. Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn. 2. Điều kiện để phân từ 2 (V-ed) được dùng làm tính từCó 3 điều kiện của phân từ 2 ta cần nhớ:
Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts. Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc. VI. Bài tập về tính từ trong tiếng AnhBài tập 1: Chọn thứ tự sắp xếp tính từ thích hợp nhất1. school/ a / modern / big / brick.
2. a/ wonderful/ round/ brand new/ German/ table.
3. a/ wooden/ grand/ ancient/ precious/ piano.
4. a/ old/ leather/ skipping/ brown/ rope.
5. a/long/French/amazing/kiss.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng1. I thought the robot was an _________ toy.
2. It was very _________not to get the job.
3. June was exceptionally __________ by Joanne’s behavior.
4. I thought the program on wildlife was__________. I was absolutely_________.
Xem thêm: Khóa học tiếng anh giao tiếp cho người mất gốc IV. Đáp ánBài tập 11. A 2. B 3. C 4. A 5. B Bài tập 21. B 2. A 3. B 4. A Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ Như vậy là tất cả phần lý thuyết về tính từ trong tiếng Anh đã được WISE English tổng hợp và chia sẻ đến bạn, để nắm vững cấu trúc ngữ pháp về loại từ này, bạn nên thường xuyên ôn tập và làm bài tập về tính từ. Hy vọng qua bài viết vừa rồi, WISE có thể giúp bạn củng cố kiến thức và mang lại nhiều điều bổ ích hơn. Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. |