TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/mæt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
- danh từ chiếu
- thảm chùi chân
- [thể dục,thể thao] đệm [cho đồ vật...]
- miếng vải lót cốc [đĩa...] [cho khỏi nóng hay để trang hoàng]
- vật tết
- [quân sự] bị đưa ra toà
- động từ trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
- bện tết [thừng, tóc...]
- bện lại, tết lại
- làm xỉn, làm mờ
- tính từ xỉn, mờ
Cụm từ/thành ngữ
to be on the mat
bị quở trách, bị phê bình
Từ gần giống
matter mature ultimate information sublimation
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản