Lễ hội nào của đạo Hindu vào ngày 26 tháng 1 năm 2023?

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Pausa và Magha là các tháng âm lịch tương ứng với tháng giêng. Tháng Magha 2023 bắt đầu vào ngày 7 tháng 1

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2023. Daksinayan, Shishir ritu, Vikram samvat 2079, Pausa Sudi Dashami đến Magha Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 1 năm 2023 →

 Thay đổi ngày và địa điểm  Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Chọn loại lịch

 Ngày Hindu

 Ngày Gregorian

ngày Gregorian

Vị trí

Nhận Lịch →

 Tử vi miễn phí  Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021

Tháng 1 - 2023
Tạm dừng - Magha 2079

  • Tháng một
  • Tháng Hai
  • tháng ba
  • tháng tư
  • Có thể
  • tháng 6
  • tháng 7
  • tháng 8
  • tháng 9
  • tháng mười
  • tháng 11
  • Tháng mười hai

Lịch cơ sở. Gregorian Hindu

Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi

XEM

Mặt trời
रवि

Thứ hai
सोम

thứ ba
मंगल

Thứ Tư
बुध

thứ
गुरू

thứ sáu
शुक्र

Đã ngồi
शनि

1

Tạm dừng S 10 Dashami 10 H 8 TRONG 11

7. 12    5. 48
Lưới
Ashwini

2

S 11 Ekadashi 11 H 9 IN 12

7. 12    5. 48
Lưới 20. 52
Bharani

3

S 12 Dwadashi 12 H 10 TRONG 13

7. 12    5. 49
Vrishabha
Krithika

4

S 13 Trayodashi 13 H 11 TRONG 14

7. 13    5. 50
Vrishabha
Rohini

5

S 14 Chaturdashi 14 H 12 TRONG 15

7. 13    5. 50
Vrishabha 08. 06
Mrigashirsha

6

S 15 Purnima 15 H 13 TRONG 16

7. 13    5. 51
Mithuna
Ardra

7

Magha K 1 Pratipada 1 H 14 IN 17

7. 13    5. 52
Mithuna 20. 24
Punarvasu

8

K 2 Dwitiya 2 H 15 TRONG 18

7. 13    5. 52
Karka
Pushya

9

K 2 Dwitiya 2 H 16 TRONG 19

7. 14    5. 53
Karka
Ashlesha

१० 10

K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 20

7. 14    5. 54
Karka 09. 01
Ashlesha

११ 11

K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 21

7. 14    5. 54
Simha
Magha

१२ 12

K 5 Panchami 5 H 19 TRONG 22

7. 14    5. 55
Simha 21. 00
Purva Phalguni

१३ 13

K 6 Shashthi 6 H 20 TRONG 23

7. 14    5. 56
Kanya
Uttara Phalguni

१४ 14

K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 24 BH

7. 14    5. 57
Kanya
Hasta Makar Sankranti

१५ 15

K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 25

7. 14    5. 57
Tula
Chitra

१६ 16

K 9 Navami 9 H 23 TRONG 26

7. 14    5. 58
Tula
Swati

१७ 17

K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 27

7. 14    5. 59
Tula 13. 00
Vishaka

१८ 18

K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 28

7. 14    5. 59
Vrischika
Anuradha

१९ 19

K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 29

7. 14    6. 00
Vrischika 15. 18
Jyeshta

२० 20

K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 30

7. 14    6. 01
Dhanu
Moola

२१ 21

K 30 Amavasya 30 H 28 IN 1

7. 13    6. 02
Dhanu 14. 53
Purva Ashadha

२२ 22

Magha S 1 Pratipada 1 H 29 IN 2

7. 13    6. 02
Makara
Shravana

२३ 23

S 2 Dwitiya Panchak Từ. 13. 51 2 H 1 H 3

7. 13    6. 03
Makara 13. 51
Dhanishta

२४ 24

S 3 Tritiya 3 H 2 IN 4

7. 13    6. 04
Kumbha
Shatabhisha

२५ 25

S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 5

7. 13    6. 04
Kumbha 14. 29
Purva Bhadrapada

२६ 26

S 5 Panchami 5 H 4 IN 6 BH

7. 12    6. 05
Meena
Uttara Bhadrapada Ngày Cộng hòa

२७ 27

S 6 Shashthi Panchak Till. 18. 36 6 H 5 IN 7

7. 12    6. 06
Meena 18. 36
Revati

२८ 28

S 7 Saptami 7 H 6 IN 8 BH

7. 12    6. 07
Lưới
Ashwini

२९ 29

S 8 Ashtami 8 H 7 IN 9

7. 12    6. 07
Lưới
Bharani

३० 30

S 9 Navami 9 H 8 TRONG 10

7. 11    6. 08
Vrishabha
Krithika

३१ 31

S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 11

7. 11    6. 09
Vrishabha
Rohini

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 31/12 11. 47 - Đến 01/01 12. 48
  • Từ 01/09 06. 05 - Đến 01/11 11. 50
  • Từ 18/01 17. 22 - Đến 20/01 12. 40
  • Từ 26/01 18. 56 - Đến 28/01 19. 06
Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 31/12 11. 47 - Đến 01/01 12. 48
  • Từ 01/09 06. 05 - Đến 01/11 11. 50
  • Từ 18/01 17. 22 - Đến 20/01 12. 40
  • Từ 26/01 18. 56 - Đến 28/01 19. 06
1 - Ngày Amanta, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Bình minh - Sunset, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Hijjara Calendar, IN - Indian Civil Calendar

Đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Tháng 1 năm 2023 Lễ hội & Ngày lễ của người Hindu

Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 1 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác vào tháng 1 năm 2023. Để biết thời gian tithi chính xác, hãy chuyển đến lịch tithi tháng 1 năm 2023 →

Ngày 26 tháng 1 năm 2023 theo đạo Hindu là thứ mấy?

Vikram samvat 2079, Magha Sukla Paksha Panchami. Ngày 26 tháng 1 năm 2023 là Basant Panchami và Shasti .

Tháng 1 năm 2023, người theo đạo Hindu tổ chức lễ gì?

Ngày - [14 tháng 1 năm 2023] . Makar Sankranti bắt nguồn từ các cộng đồng nông nghiệp và là một lễ hội thu hoạch nổi bật. Makar Sankranti is one of the major festivals celebrated in India. Makar Sankranti originates in agrarian communities and is a prominent harvest festival.

Ngày 26 tháng 1 năm 2023 là ngày lễ nào?

Ngày & giờ Saraswati Puja 2023 . 34 PM và kéo dài đến ngày 26 tháng 1 đến ngày 12 tháng 1. 39 giờ tối. Thời điểm Madhyahna là 12. 39 giờ tối

Ngày 26 tháng 1 năm 2023 là ngày gì?

26 tháng 1 năm 2023. NGÀY VỢ CHỒNG QUỐC GIA. NGÀY NƯỚC XANH QUỐC GIA. NGÀY QUỐC GIA ĐẠO DINH DƯỠNG - Lịch Quốc khánh.

Chủ Đề