Khách sạn thuê giờ là gì trong tiếng anh năm 2024
Với bài viết hôm nay, Vietop giới thiệu đến các bạn phần tổng hợp các từ vựng về khách sạn trong tiếng Anh – Hotel /hōˈtel/, giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ, sử dụng chúng một cách thành thạo để việc giao tiếp trong những chuyến đi du lịch ra nước ngoài không còn là khó khăn nữa nhé! Show
Các hoạt động nhận, trả phòng trong khách sạnTênIPAÝ nghĩareservation ˌrɛzəˈveɪʃən Sự đặt phòngto book tuː bʊk Đặt phòngto check-in tuː ʧɛk-ɪn Nhận phòngto check-out tuː ʧɛk-aʊt Trả phòngto pay the bill tuː peɪ ðə bɪlThanh toánvacancy ˈveɪkənsi Phòng trống Xem thêm: Khóa học luyện thi IELTS cấp tốc Một số loại phòng khách sạnTênIPAÝ nghĩaSingle Roomˈsɪŋgl ruːmPhòng đơnTwin Roomtwɪn ruːmPhòng đôi (có 2 giường đơn)Double Roomˈdʌbl ruːmPhòng đôi (có 1 giường đôi)Triple Roomˈtrɪpl ruːmPhòng dành cho 3 ngườiQuad Roomkwɒd ruːmPhòng dành cho 4 ngườiKing Roomkɪŋ ruːmPhòng được trang bị giường cỡ King Queen Roomkwiːn ruːmPhòng được trang bị giường cỡ Queen Interconnecting Roomˌɪntə(ː)kəˈnɛktɪŋ ruːmHai phòng riêng biệt có cửa thông nhau ở trongPresident Suite Roomˈprɛzɪdənt swiːt ruːmPhòng dạng cao cấp nhấtStudio Roomˈstjuːdɪəʊ ruːmPhòng dạng căn hộ nhỏSuite Roomswiːt ruːmPhòng ngủ thông phòng khách Một số loại giường phổ biến trong khách sạnTênIPAÝ nghĩaBaby cotˈbeɪbi kɒtCũi cho trẻBunk bedbʌŋk bɛdGiường tầngCloset bed ˈklɒzɪt bɛd Giường kết hợp tủDouble bed ˈdʌbl bɛd Giường đôi size nhỏExtra bedˈɛkstrə bɛdGiường phụGrand King size bedgrænd kɪŋ saɪz bɛdGiường đôi cỡ đạiKing size bedkɪŋ saɪz bɛdGiường đôi size lớnQueen size bedkwiːn saɪz bɛdGiường đôi size vừaSingle bed ˈsɪŋgl bɛd Giường đơnSofa bedˈsəʊfə bɛdGiường sofa Từ vựng liên quan đến phòng khách sạnTênIPAÝ nghĩaarmchair ˈɑːmˈʧeə Ghế bànhbathtub ˈbɑːθtʌb Bồn tắmbedbɛdGiườngblanketˈblæŋkɪtChăn, mềncoffee machineˈkɒfi məˈʃiːnMáy làm cà phê complimentaryˌkɒmplɪˈmɛntəriCác món miễn phí (khăn, bàn chải,…)curtains ˈkɜːtnz Màn cửaexecutive deskɪgˈzɛkjʊtɪv dɛskBàn viếthair dryerheə ˈdraɪəMáy sấy tóckitchenette ˌkɪʧɪˈnɛt Vật dụng nhà bếplamplæmpĐèn bàn, đèn ngủpillowsˈpɪləʊzGốirefrigeratorrɪˈfrɪʤəreɪtəTủ lạnhrobes rəʊbz Áo choàng tắmroom serviceruːm ˈsɜːvɪsDịch vụ phòngsafe seɪf Két sắtshower ˈʃaʊə Vòi sensinksɪŋkBồn rửa mặt soapsəʊpXà phòngsofaˈsəʊfəGhế sofasatellite TVˈsætəlaɪt ˌtiːˈviːTruyền hình vệ tinhtelephoneˈtɛlɪfəʊnĐiện thoạitoiletries ˈtɔɪlɪtriz Vật dụng phòng tắm towel ˈtaʊəl Khăn tắmTVˌtiːˈviːTV Xem thêm:
Từ vựng về nhân viên khách sạnTênIPAÝ nghĩaChefʃɛfĐầu bếpHotel manager həʊˈtɛl ˈmænɪʤə Quản lý khách sạnMaid/housekeeper meɪd/ˈhaʊsˌkiːpə Phục vụ phòngPorter/ bellman ˈpɔːtə/ ˈbɛlmən Người giúp khuân hành lýReceptionist rɪˈsɛpʃənɪst Lễ tân, tiếp tânSanitation workerˌsænɪˈteɪʃən ˈwɜːkəLao công, nhân viên vệ sinhValet ˈvælɪt Nhân viên bãi đỗ xeWaiterˈweɪtəBồi bàn Một số từ vựng khác về khách sạnTênIPAÝ nghĩa24-hour room service24-ˈaʊə ruːm ˈsɜːvɪsDịch vụ phòng 24 giờAlarm əˈlɑːm Báo độngAmenities əˈmiːnɪtiz Những tiện nghi trong và xung quanh khách sạnBalconyˈbælkəniBan côngBar bɑː Quầy rượuBeauty salonˈbjuːti ˈsælɒnSalon làm đẹpBuffetˈbʌfɪtĂn theo kiểu tiệc đứngCalling a taxiˈkɔːlɪŋ ə ˈtæksiGọi taxiCar rentalkɑː ˈrɛntlThuê ô tôCoffee shop ˈkɒfi ʃɒp Quán cà phêComplimentary coffeeˌkɒmplɪˈmɛntəri ˈkɒfiCà phê miễn phíComplimentary teaˌkɒmplɪˈmɛntəri tiːTrà miễn phíCorridorˈkɒrɪdɔːHành langDelivery of giftsdɪˈlɪvəri ɒv gɪftsChuyển quàEmergency exitɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪtLối thoát hiểmFitness centre/gymˈfɪtnɪs ˈsɛntə/ʤɪmPhòng tập thể dụcFree Parkingfriː ˈpɑːkɪŋBãi đậu xe miễn phíFront desk servicefrʌnt dɛsk ˈsɜːvɪsDịch vụ lễ tânFront door frʌnt dɔː Cửa trướcGames room geɪmz ruːm Phòng trò chơiGetting a booking in a restaurantˈgɛtɪŋ ə ˈbʊkɪŋ ɪn ə ˈrɛstrɒntĐặt chỗ ở nhà hàngGym ʤɪm Phòng thể dụcHot tub/ jacuzzi/ whirl pool hɒt tʌb/ ʤəˈkuːzi/ wɜːl puːl Hồ nước nóngIndoor poolˈɪndɔː puːlHồ bơi trong nhàKey kiː Chìa khóaLate charge leɪt ʧɑːʤ Phí trả thêm khi quá giờLaundryˈlɔːndriGiặt ủiLaundry ˈlɔːndri Dịch vụ giặt ủiLift / Elevatorlɪft / ˈɛlɪveɪtəThang máyLobbyˈlɒbiSảnhLuggage cartˈlʌgɪʤ kɑːtXe đẩy hành lýMaximum capacity ˈmæksɪməm kəˈpæsɪti Số lượng người tối đa cho phépMinibarˈmɪnɪbɑːQuầy rượu nhỏParking lot ˈpɑːkɪŋ lɒt Bãi đỗ xeParking pass ˈpɑːkɪŋ pɑːs Thẻ giữ xePlaygroundˈpleɪgraʊndSân chơiRate reɪt Mức giá thuê phòng tại một thời điểmRestaurantˈrɛstrɒntNhà hàngRestroomˈrɛstrʊmPhòng vệ sinhRoom serviceruːm ˈsɜːvɪsDịch vụ phòngSauna ˈsaʊnə Dịch vụ tắm hơiShuttle busˈʃʌtl bʌsXe buýt đưa đónSwimming poolˈswɪmɪŋ puːlHồ bơiVending machine ˈvɛndɪŋ məˈʃiːn Máy bán hàng tự độngView of the cityvjuː ɒv ðə ˈsɪtiQuang cảnh thành phốView over the seavjuː ˈəʊvə ðə siːNhìn ra biểnView vjuː Cảnh bên ngoài nhìn từ phòngWake-up call weɪk-ʌp kɔːl Dịch vụ gọi báo thức Một số hội thoại trong khách sạnCủa khách đến đặt phòng
Của nhân viên khách sạn
Của khách khi phàn nàn
Hy vọng sau khi tham khảo các từ vựng về khách sạn trong tiếng Anh trên, các bạn đã bổ sung thêm được vốn từ vựng khi đi du lịch ở nước ngoài. IELTS Vietop chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé! |