How are you today trả lời thế nào

Học tiếng Anh giao tiếp cùng Ms Hoa TOEIC nào!

Học Toeic ở đâu? >> Học tiếng anh Toeic

Thông thường chúng ta thường định sẵn cho mình một cách trả lời cho những câu hỏi rất quen thuộc, ví dụ như, nếu được hỏi “ How are you today?” chắc có lẽ rất nhiều bạn sẽ nói ngay tắp lự” I’m fine. Thank you. And you?” Có bao giờ chúng mình thấy chán không nhỉ!

Hôm nay thử đổi gió với một vài câu trả lời khác nha.

1. How was your day?[Ngày hôm nay của bạn thế nào?]

– Really good! [Tốt lắm]

– Pretty uneventful. [Chẳng có gì đặc biệt.]

– Very productive. [Làm việc khá tốt.]

– Super busy. [Cực kì bận rộn.]

– A total nightmare. [Thực sự rất tệ.]

2. Did you like the movie? [Bạn có thích bộ phim này không?]

– It was fantastic. [Phim rất hay.]

– It was terrible. [Phim tệ lắm.]

– It wasn’t bad. [Cũng không đến nỗi nào.]

– It’s one of the best I’ve ever seen. [Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.]

– No, I didn’t think it lived up to the hype. [Không, chẳng hay như mình tưởng.]

3. How was the party?[Bữa tiệc thế nào?]

– Crazy – It was absolute packed. [Loạn lắm, đông người kinh khủng.]

– It was a good time. [Đó là một bữa tiệc vui vẻ.]

– Small, but fun. [Nhỏ, nhưng vui lắm.]

– There was hardly anybody there. [Cứ như chẳng có ai tới luôn.]

– Boring – I couldn’t wait to get outta there. [Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.]

4. Can you give me a hand? [Giúp tớ một tay được không?]

– Of course! [Tất nhiên rồi!]

– I’d be glad to. [Mình rất vui được giúp cậu.]

– Will it take long? [Có lâu không?]

– Sure, just a second. [Chắc rồi, đợi mình chút.]

– Sorry, I’m a bit busy at the moment. [Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.]

5. What have you been up to lately? / What have you been doing recently?[Dạo này cậu làm gì vậy?]

– I’ve been working a lot. [Mình cày như trâu vậy.]

– Mostly studying. [Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.]

– I’ve been taking it easy. [Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.]

– Planning my summer vacation. [Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.]

– Nothing much. [Chẳng có gì nhiều cả.]

Hiện nay giao tiep tieng anh đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì những mối quan hệ hữu ích, thành công trong công việc, xây dựng một hình ảnh cá nhân ấn tượng, cũng như đạt được những mục đích trong cuộc sống. Tuy nhiên, đôi khi việc giao tiep tieng anh không hiệu quả có thể tạo nên những bất lợi trong sự nghiệp và đời sống. Bài học hôm nay chúng ta sẽ nói đến những cách trả lời khác nhau của câu hỏi “how are you today?” nhé:

1. Under the weather: Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .

EX: I’m a bit under the weather today
[ Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.]

2. As right as rain: khỏe mạnh. EX: Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! [ Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi.

Đừng lo lắng! ]

Để giao tiếp tiếng anh tốt, các bạn cũng nên luyen nghe tieng anh giao tiepluyện phát âm tiếng anh thường xuyên đấy nhé! Bên cạnh đó để tận dụng thời gian rảnh, hãy sử dụng phần mềm học tiếng anh giao tiếp để học thêm nhé!

3. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng . EX: I have a splitting headache.

[tôi bị nhức đầu ghê gớm]

4. Run down: mệt mỏi, uể oải. EX: I’m a bit run down. So can you buy me a cake? [Mình thấy mệt mệt một chút. Bạn mua cho

mình cái bánh ngọt được không?]

5. Back on my feet: Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại. EX: Yesterday I was sick but now I’m back on my feet. [Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại

rồi.]

6. As fit as a fiddle : Khỏe mạnh, đầy năng lượng . EX: It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle.

[Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe]

Để kĩ năng nói tiếng anh được cải thiện, bạn nên tham gia các cau lac bo tieng anh để luyện tập và học hỏi thêm từ những người bạn mới; tăng phản xa khi giao tiep tieng anh bạn nhé!

Mỗi lần được đồng nghiệp, bạn bè hay ai đó người nước ngoài hỏi “How are you?” thì bạn đều chỉ biết trả lời “I’m fine”? Một lần thì cũng bình thường, nhưng lúc nào cũng vậy thì hơi… quê quê. Bài viết dưới đây của Hack Não sẽ đem tới cách trả lời how are you trong tiếng Anh, cùng xem nhé! 

I. Cách trả lời how are you khi thấy tích cực

Ngoài việc đáp lại I’m fine – Tôi ổn, chúng ta có một số cách trả lời how are you sau đây khi bạn cảm thấy “luôn vui tươi” và mạnh khỏe. 

  • I’m good.
    Tớ ổn. 
  • I’m OK.
    Tớ ô kê 
  • I’m great.
    Tớ thấy tốt. 
  • Going great.
    Mọi thứ vẫn tốt. 
  • Pretty good.
    Khá tốt. 
  • So far, so good!
    Mọi thứ đến giờ vẫn ổn! 
  • I’m pretty standard right now.
    Bây giờ tớ khá là ổn.
  • Happy and content, thank you.
    Tớ đang hài lòng, cảm ơn nha. 

Ngoài ra, nếu bạn đang thấy vui vẻ và “ổn áp” hơn mức bình thường thì có thể trả lời bằng một số câu sau đây: 

  • I’m wonderful.
    Tớ thấy tuyệt! 
  • I’m blessed.
    Tớ thấy hạnh phúc. 
  • I am high-quality.
    Tớ thấy rất khỏe. 
  • Very well, thanks.
    Rất khỏe, cảm ơn nha. 
  • I’m doing really well.
    Tớ đang thấy rất tốt. 
  • Yeah, all right.
    Yeah, đều ổn cả. 
  • Imagining myself having a fabulous vacation.
    Cảm giác như đang được ở trong một chuyến du lịch hoàn hảo vậy. 
  • Sunshine all day long!
    Lúc nào cũng vui! [Nắng ấm cả ngày]. 
  • Way better than I deserve!
    Tốt lắm! [Tốt hơn nhiều so với điều tôi xứng đáng] 
  • The best I can be. Assuming you’re at your best too.
    Tớ đang thấy rất tốt và nhiều năng lượng. [Tốt nhất có thể]. Đoán là cậu cũng đang thấy vậy. 

Không phải lúc nào chúng ta cũng thấy “oke fine” đâu đúng không? Khi tâm trạng chỉ ở mức sương sương, bình thường [nhưng hơi theo hướng tiêu cực một chút] thì cách trả lời how are you cũng sẽ khác. Sau đây là một số cách trả lời nè: 

  • So-so.
    Thường thường. 
  • Oh, just the usual.
    Ồ, cũng như mọi khi thôi.
  • Not too bad.
    Không quá tệ. 
  • I’ve been better.
    Tốt hơn rồi. 
  • I think I’m doing OK.
    Tôi nghĩ là tôi ổn. 
  • Just the same old same old.
    Tui vẫn vậy thôi.
  • Nothing.
    Không có gì đâu. [Khi đối phương hỏi với vẻ lo lắng] 
  • Nothing much/Not a lot.
    Không làm sao đâu. 
  • I’m hanging in there.
    Tôi vẫn đang cố gắng. [Tôi vẫn ổn]
  • I’m better on the inside than I look on the outside.
    Tớ thấy tốt hơn so với vẻ ngoài của mình. 
  • Different day, same existence.
    Ngày mới, người vẫn cũ. 
  • Better than some, not as good as others. Medium well.
    Tốt hơn vài người, không tốt bằng những người còn lại. Ở giữa giữa đó. 
  • I’m alive.
    Tôi vẫn “sống”. 
  • I’m vertical and breathing.
    Tôi vẫn “sống” và đang thở nè. [Vertical là trạng thái đứng thẳng]
  • Surviving, I guess.
    Đang cố sống sót, tôi nghĩ vậy. 

Xem thêm: Tổng hợp 91 cách nói Yes trong tiếng Anh

Nếu là một người bạn thân thiết hơn, khi thấy bạn không được vui cho lắm, họ sẽ ra hỏi thăm xem sao. Lúc này bạn có thể chia sẻ một chút tâm trạng của mình. 

Cùng xem thử một số cách trả lời how are you khi thấy tiêu cực dưới đây nha: 

  • Not so well./Not so good/ Not great.
    Tớ không ổn lắm. 
  • I’m sad.
    Tớ đang buồn. 
  • I’m beat./I’m worn out. = I’m fatigued/exhausted/very tired.
    Tớ quá mệt luôn. 
  • I’m dead on my feet.
    Tớ rất mệt [nhưng vẫn đang làm việc nào đó] 
  • I’m feeling down.
    Tớ đang thấy chán. 
  • I’m not sure yet.
    Tớ cũng không chắc nữa.
  • I’m still sucking air.
    Tớ chỉ đang “hít thở” [bất động, không làm gì] 
  • Oh gosh, all kinds of stuff!
    Ối trời, quá nhiều thứ phải làm. 
  • I would be lying if I said I’m fine.
    Nếu nói là ổn thì là nói dối. 
  • In need of some peace and quiet.
    Tớ đang cần chút bình yên và yên lặng. 
  • Horrible.
    Kinh hoàng luôn á.
  • Better than nothing.
    Tệ lắm. [Không tốt hơn bất cứ điều gì] 
  • Real terrible.
    Thật sự tệ. 

IV. Một số cách hỏi thăm sức khỏe khác

Ngoài cách hỏi thăm “How are you?”, ta cũng có một số cách nói khác. Để các lần gặp gỡ không trở nên “nhàm chán”, dưới đây là các cách hỏi thăm sức khỏe thông dụng nhất dành cho bạn: 

  • How are you doing?
    Cậu thế nào? 
  • What’s up?
    Có ổn không? 
  • How’s everything?/ How are things going?
    Mọi việc thế nào rồi? 
  • How have you been?
    Gần đây cậu thế nào? 
  • What’s going on?
    Chuyện gì đang diễn ra thế? 
  • How’s it going?
    Mọi việc thế nào rồi? 
  • What’s new?
    Có gì mới không?
  • What are you up to?
    Cậu đang làm gì thế. 

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn

Với người nước ngoài, nhiều lúc câu hỏi thăm này chỉ mang nghĩa là một… câu chào. Giống như ở Việt Nam, chúng ta hỏi nhau “Đi đâu đấy?” khi gặp nhau ở ngoài đường vậy. 

Bạn có thể được bạn bè, đồng nghiệp, hay thậm chí là nhân viên thu ngân ở cửa hàng hỏi “How are you?”.

Vậy nên trong các trường hợp đó, chúng ta thường sẽ vẫn trả lời “Good, and you?” hoặc “Fine, and you?” kèm theo nụ cười, dù chúng ta đang gặp rắc rối nào đó. 

Nghe có vẻ hơi “fake” đúng không? Nhưng nếu bạn có những người bạn Tây hoặc đang sinh sống ở nước ngoài thì sẽ thấy rất bình thường thôi. 

Hãy để ý ngữ cảnh, tình huống để lựa cách trả lời how are you cho phù hợp nha. 

VI. Kết bài 

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn các cách trả lời how are you thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy ghi nhớ cách hỏi, cách trả lời để không bị “đơ” khi ai đó hỏi thăm nhé!

Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

Video liên quan

Chủ Đề