Từ: filling
/'filiɳ/
-
danh từ
sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm [quả bóng...]
-
sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn [răng]
-
sự bổ nhiệm
filling of a vacancy
sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết
-
sự choán, sự chiếm hết [chỗ]
-
[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] món thịt nhồi
Từ gần giống