Fertilizer là gì

fertilizer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fertilizer


Phát âm : /'fə:tilaizə/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • phân bón
  • [sinh vật học] cái làm thụ tinh; người làm thụ thai

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    fertiliser plant food

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fertilizer"

  • Những từ có chứa "fertilizer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phân vô cơ phân bón phân hóa học phân đạm phân lân chay

Lượt xem: 573

Thông tin thuật ngữ fertilizers tiếng Anh

Video liên quan

Chủ Đề