Dell nghĩa Tiếng Việt là gì

Từ: dell

/del/

  • danh từ

    thung lũng nhỏ [có cây cối]

    Từ gần giống

    modeller modelling bordello misguidelly predella



dell

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dell


Phát âm : /del/

+ danh từ

  • thung lũng nhỏ [có cây cối]

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dell"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dell":
    daedal daily dale dally deadly deal delay dele dell detail more...
  • Những từ có chứa "dell":
    bedell bordello cicadellidae commedia dell'arte cordell hull dell dryadella misguidelly modeller modelling more...

Lượt xem: 2198


dell

* danh từ - thung lũng nhỏ [có cây cối]


dell

của dell ; dell phải ; với ;

dell

của dell ; dell phải ;


dell; dingle

a small wooded hollow


dell

* danh từ - thung lũng nhỏ [có cây cối]

dell

của dell ; dell phải ; với ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề