Để mà tiếng anh là gì năm 2024

được dùng để thể hiện mục đích của người nói khi làm việc gì. Đây là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc In order to với công thức cụ thể và cách dùng ngay sau đây nhé!

Để mà tiếng anh là gì năm 2024
In order to là gì? Kiến thức chung về cấu trúc In order to trong tiếng Anh

In order to mang nghĩa là “để”, “để mà”. Vì thế, cấu trúc In order to trong tiếng Anh có vai trò như một liên từ để diễn tả mục đích của một việc nào đó. Ví dụ:

  • * Jenny studies English in order to watch Minions without subtitles. (Jenny học tiếng Anh để xem Minions mà không cần phụ đề.)
  • * Harry works hard in order to make money. (Harry làm việc chăm chỉ để kiếm tiền)
    Để mà tiếng anh là gì năm 2024
    Cấu trúc In order to trong tiếng Anh

II. Cách dùng cấu trúc In order to trong tiếng Anh

Công thức của cấu trúc In order to trong tiếng Anh được chia làm hai trường hợp như sau:

1. Khi mục đích hành động hướng tới chủ ngữ

Khi mục đích thực hiện hành động hướng tới chủ ngữ trong câu thì ta dùng cấu trúc In order to đi với động từ nguyên thể. Công thức:

S + V + in order (not) to + V(inf) = làm gì để

Ví dụ:

  • * Peter spent money in order to buy his favorite car. (Peter để dành tiền để mua chiếc xe yêu thích của anh ấy)
    • Kathy went out early this morning to buy breakfast for her parents. (Sáng nay Kathy ra ngoài sớm để mua đồ ăn sáng cho bố mẹ cô ấy.)
    • Jenny woke up early in order not to go to school late. (Jenny dậy sớm để không đi học muộn.)
      Để mà tiếng anh là gì năm 2024
      Cấu trúc In order to trong tiếng Anh

2. Khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác

Khi mục đích thực hiện hành động trong câu hướng tới đối tượng khác (tân ngữ) thì chúng ta sử dụng cấu trúc In order for somebody. Công thức:

S + V + in order + for somebody + (not) + to + V(inf) = làm gì để cho ai đó

Ví dụ:

  • * Jenny’s parents spent money in order for her to go to college. (Bố mẹ Jenny tiết kiệm tiền cho cô ấy học đại học)
    • Sara studies hard for her family to be proud of her. (Sara học thật chăm để gia đình có thể tự hào về cô ấy).
      Để mà tiếng anh là gì năm 2024
      Cấu trúc In order to trong tiếng Anh

III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc In order to

  • Cấu trúc In order to chỉ được sử dụng để nối hai câu đơn có cùng chủ ngữ và lược bỏ đi chủ ngữ của câu sau. Ví dụ: Harry fully prepared for the interview. Harry wants to get the job ➡ Harry fully prepared for the interview in order to get the job. (Harry chuẩn bị rất kỹ cho cuộc phỏng vấn để có được công việc này).
  • Trong ví dụ trên, hai câu đơn có cùng chủ ngữ “Harry”, ta lược bỏ chủ ngữ của câu thứ 2 sau khi ghép hai câu lại bằng cấu trúc In order to. Nếu trong câu có những từ như “want”, “like”, “hope”… thì bạn lược bỏ các từ này khi áp dụng cấu trúc In order to. Ví dụ: Suny studied hard. Suny hope she will pass the exam ➡ Suny studied hard in order to pass the exam. (Suny đã học rất chăm để có thể làm tốt bài kiểm tra). Trong ví dụ trên, chúng ta đã lược bỏ từ “hope” khi sử dụng nối câu với cấu trúc In order to.

IV. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc In order to

Trong tiếng Anh, có một số cụm từ tương tự cấu trúc In order to mà bạn có thể áp dụng và thay thế linh hoạt. Hãy cùng PREP tìm hiểu sau đây:

1. Cấu trúc to V

Công thức:

S + V + to + V (inf)

Ví dụ:

  • * Daisy bought a new dress to wear at her birthday party. (Daisy đã mua một chiếc váy mới để mặc trong bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)

Chú ý: Không sử dụng to V để thay thế cho cấu trúc In order to dạng phủ định.

2. Cấu trúc So as to

Cấu trúc In order to, So as to đều mang nghĩa là “để”. Được dùng trong câu nhằm diễn tả mục đích của hành động đã được nhắc đến. Đồng thời cũng được sử dụng để nối hai câu chỉ mục đích lại với nhau. Công thức:

S + V + so as (not) to + V(inf) = làm gì để

Ví dụ: Sara learns Korean very hard. Her aim is to work in Korea ➡ Sara learns Korean very hard so as to work in Korea. (Sara học tiếng Hàn rất chăm chỉ để làm việc ở Hàn Quốc.)

3. Cấu trúc So that/In order that

Cấu trúc In order to và So that/In order that đều được sử dụng để diễn tả mục đích. Khi sử dụng cấu trúc này thì bạn có thể kết hợp với những động từ khuyết thiếu như will/can/would/could… Công thức:

S1 + V1 + so that/in order that + S2 + will/would/can/could + (not) + V2.

Ví dụ:

  • * Daisy raised her hand so that she could speak her opinion. (Daisy giơ tay để nêu quan điểm của cô ấy.)
    • Martin cleans the house so that his mother can have a rest. (Martin dọn nhà để mẹ anh ấy được nghỉ ngơi.)

Qua các ví dụ trên, có thể thấy cấu trúc In order to và In order that/So that tuy công thức khác nhau nhưng ý nghĩa đều chỉ mục đích của hành động trong câu.

4. Cấu trúc With an aim of + V(ing)

Công thức:

With an aim of V-ing, S + V + …

Ví dụ: With an aim of becoming a professional singer, Jenny has trained a lot (Để trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp, Jenny đã khổ luyện rất nhiều)

5. Cấu trúc With a view to + V(ing)

Công thức:

With a view to V(ing) + S + V + ….

Ví dụ: With a view to studying abroad in the Japan, Susie have to practice speaking Japanese a lot. (Để đi du học ở Nhật Bản, Susie phải luyện nói tiếng Nhật rất nhiều.)

V. Bài tập cấu trúc In order to có đáp án

Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc In order to, chúng mình hãy cùng bắt tay vào bài tập thực hành dưới đây nhé:

Bài tập: Sử dụng cấu trúc In order to để viết lại câu

  1. 1. Jenny bought a lot of juicy fruits. She will go to visit her grandparents today.
    1. Peter takes off his coat. Peter was feeling hot.
    2. Harry bought a new laptop because he wanted to give it to his son.
    3. Sara is studying hard because she wants to become a professor.
    4. Daisy should apply sunscreen so that she won’t get sunburnt.
    5. Katy is dieting. Katy wants to get her “summer body”.
    6. Jenny needs to buy some floral dresses. She will go to the beach this month.
    7. John taught me how to cook. He wants me to help him with preparing dinner.
    8. Anna should get up earlier if she doesn’t want to be late for work.
    9. Sara turns off the radio. She wants to focus on working.

Đáp án:

  1. 1. Jenny bought a lot of juicy fruits in order to visit her grandparents.
    1. Peter takes off my coat in order not to feel hot.
    2. Harry bought a new laptop in order to give it to his son.
    3. Sara is studying hard in order to become a professor.
    4. Daisy should apply sunscreen in order not to get sunburnt.
    5. Katy is dieting in order to get her “summer body”.
    6. Jenny needs to buy some floral dresses in order to go to the beach this month.
    7. John taught me how to cook in order to help him with preparing dinner.
    8. Anna should get up earlier in order not to be late for work.
    9. Sara turns off the radio in order to focus on working.

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về cấu trúc In order to mà PREP đã tổng hợp cho các bạn. Thật đơn giản và dễ dàng áp dụng đúng không nào! Hãy tiếp tục theo dõi PREP để biết thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh hay ho nữa nhé!

Để mà nói tiếng Anh là gì?

so that, in order that, in order to là các bản dịch hàng đầu của "để mà" thành Tiếng Anh.

So tô là gì?

1. “So as to” là gì? “So as to” là một cụm liên từ giống với “in order to”, mang ý nghĩa “để”, “để mà”. Cụm từ này được dùng trong câu nhằm giới thiệu về mục đích của hành động được đề cập đến ngay trước đó.

In order to tiếng Anh là gì?

Cả “in order to” và “so as to” đều mang nghĩa “để, để mà” nhằm thể hiện mục đích của hành động được đề cập ngay trước đó. Click to start recording! Ví dụ: – She learns hard in order to win the scholarship.

Sau so AS tô là gì?

Cấu trúc So as to mang nghĩa và có cách sử dụng giống với cấu trúc In order to, cùng mang nghĩa “để” hay “để mà” và có công thức như sau: S + V + so as + (not) + to + V + … Ví dụ: She opened the window in order to let some fresh air in.