Couldnt là thì gì
Cách phân biệt cấu trúc Can, Could và Be able to trong tiếng Anh như thế nào cho đúng? Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu trong bài viết sau. Show 1. Cách dùng cấu trúc Can, Could, Be able to trong tiếng Anh1.1. Cấu trúc CanCan có nghĩa là có khả năng, năng lực. Phủ định của can là can not. Cấu trúc câu: S + can + Vinf + O. Cấu trúc can dùng để: 1.1.1. Chỉ một việc nào đó có thể xảy raVí dụ:
1.1.2. Chỉ khả năng có thể làm được việc gì đóVí dụ:
1.1.3. Trong văn nói, “Can” được dùng để chỉ sự cho phép, xin phép một việc gì đóVí dụ:
1.1.4. Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception) CAN cho một ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense)Ví dụ:
1.2. Cấu trúc CouldCách dùng cấu trúc Could“Could” là dạng động từ quá khứ của “Can”. Trong văn nói, “Could” được xem như có nhiều tính chất lịch sự hơn “Can”. Cấu trúc: S + could + Vinf + O. Cấu trúc Could dùng để: 1.2.1. Chỉ một việc có lẽ sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắnVí dụ:
1.2.2. Diễn tả sự ngờ vực hay một sự phản kháng nhẹ nhàngVí dụ: I can’t believe what he promises. It could be a lie. (Tôi không thể tin được những gì anh ấy hứa. Anh ấy có thể là kẻ nói dối). 1.2.3. Sử dụng trong câu điều kiện loại 2Ví dụ: If I were you, I could take part in that event. (Nếu tôi là bạn, tôi có thể tham gia sự kiện này). 1.2.4. “Could” đặc biệt sử dụng với những động từ sauSee (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ), understand (hiểu). Ví dụ: When we went into the house, we could smell burning. (Khi chúng tôi đi vào nhà, chúng tôi có thể ngửi thấy mùi cháy). 1.3. Cấu trúc Be able toCách dùng cấu trúc Be able to“Be able to” có thể được sử dụng thay thế cho “Can”, nhưng “Can” được dùng phổ biến hơn. Cấu trúc này dùng để: 1.3.1. Chỉ những khả năng, năng lực nhất thờiVí dụ:
1.3.2. Chỉ sự thành công trong việc thực hiện hành độngVí dụ:
1.3.3. Thể quá khứ của “Be able to”.Ví dụ:
1.3.4. Phân biệt “Can” va “Be able to”.Cả hai đều mang ý nghĩa diễn tả khả năng. Can để diễn tả ai có thể làm việc gì ở hiện tại, còn be able to diễn tả ai có thể làm gì trong tương lai. Ví dụ:
2. Một số cấu trúc đặc biệt với Can
Ví dụ: I can’t help him. He is my brother. (Tôi không thể không giúp anh ấy. Anh ấy là anh của tôi).
Ví dụ: I can’t stand stopping laughing at them. (Tôi không thể ngừng cười họ). 3. Một số lưu ý khi sử dụng Can, Could, Be able toMột số lưu ý khi sử dụng Can, Could, Be able to
Ví dụ: She can dance well. (phổ biến hơn) = She is able to dance well. (trang trọng hơn) (Cô ấy có thể nhảy giỏi.)
Ví dụ: He could speak when he was 1. (phổ biến hơn) = He was able to speak when he was 1. (Cậu bé biết nói khi mới 1 tuổi.)
Ví dụ: We were able to get tickets for the match yesterday. (Chúng tôi đã mua được vé cho trận đấu ngày hôm qua.)
Ví dụ: She couldn’t/ wasn’t able to come into her house because she had lost the key. (Cô ấy không thể vào được trong nhà vì cô ấy đã bị mất chìa khoá.) Were you able to/ Could you ride a bile when you were ten? (Lúc 10 tuổi bạn đã biết đi xe đạp chưa?) 4. Bài tập vận dụng và đáp án4.1. Bài tập 1
4.2. Bài tập 2
4.3. Bài tập 3
4.4. Đáp ánBài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Trên đây là toàn bộ ngữ pháp kèm theo bài tập của cấu trúc can. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng bạn sẽ nắm vững kiến thức và có thể áp dụng trong các tình huống và bài tập. Đánh giá bài viết [Total: 2 Average: 4.5] |