Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024

Chim là tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, đẻ trứng, có cánh, có lông vũ và biết bay (phần lớn).

1.

Con chim tội nghiệp không thể bay vì nó có một cánh gãy.

The poor bird couldn't fly because it had a broken wing.

2.

Con chim dang đôi cánh.

The bird spreads its wings.

Cùng học thêm một số từ vựng về các loài chim (bird) nè!

- sparrow: chim sẻ

- peacock: chim công

- quail: chim cút

- petrel: chim hải âu

- flamingo: chim hồng hạc

- swiftlet: chim yến

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024

  • owl /aʊl/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
  • penguin /ˈpeŋɡwɪn/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    chim cánh cụt
  • turkey /ˈtɜːrki/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    gà tây
  • duck /dʌk/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    vịt
  • parrot /ˈpærət/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    vẹt
  • ostrich /ˈɑːstrɪtʃ/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    đà điểu
  • rooster /ˈruːstər/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    gà trống nhà
  • chick /tʃɪk/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    gà con, chim con
  • vulture /'vʌltʃə/ chim kền kền
  • pigeon /ˈpɪdʒɪn/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    chim bồ câu
  • goose
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    ngỗng
  • eagle /ˈiːɡl/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    đại bàng
  • hen /hen/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    gà mái
  • sparrow
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    chim sẻ
  • crow /kroʊ/
    Con chim trong tiếng anh là gì năm 2024
    con quạ

Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này

Con chim gọi trong Tiếng Anh là gì?

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim | Birds | Tiếng Anh cho bé - YouTube.

Con chim Tiếng Anh kêu bằng gì?

Từ vựng tiếng Anh về các loài chim.

Chim là con gì?

Chim (danh pháp khoa học: Aves) là tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, đẻ trứng, có cánh, có lông vũ và biết bay (phần lớn). Trong lớp Chim, có hơn 10.000 loài còn tồn tại, giúp chúng trở thành lớp đa dạng nhất trong các loài động vật bốn chi.

Chuột trong Tiếng Anh là gì?

MOUSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.