Các loại quả trong tiếng anh là gì năm 2024
Trái cây trong tiếng Anh tương đối đa dạng, và do vậy, khá là thử thách đối với người học trong việc ghi nhớ và sử dụng. Bài viết này sẽ giới thiệu cho người đọc những loại quả phổ biến trong đời sống và giúp người học ghi nhớ thông qua một số bài tập áp dụng. Show
Key takeaways
Từ vựng trái cây tiếng Anh bắt đầu bằng “A”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Almond /ˈɑː.mənd/ Quả hạnh nhân Ambarella /'æmbə'rælə/ Quả cóc Apple /ˈæp.əl/ Quả táo Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ Quả mơ Avocado /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ Quả bơ Từ vựng tiếng Anh về trái cây bắt đầu bằng “B”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Banana /bəˈnɑː.nə/ Quả chuối Blackberry /ˈblæk.bər.i/ Quả mâm xôi đen Blueberry /ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ Quả việt quất Từ vựng trái cây tiếng Anh bắt đầu bằng “C”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Cantaloup /ˈkæn.tə.luːp/ Quả dưa lưới Cherry /ˈtʃer.i/ Quả anh đào Citron /ˈsɪt.rən/ Quả thanh yên Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/ Quả dừa Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ Quả dưa leo, dưa chuột Currant /ˈkʌr.ənt/ Quả nho Hy Lạp Custard apple /ˈkʌs.təd ˌæp.əl/ Quả na Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “D”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Date /deɪt/ Quả chà là Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ Quả thanh long Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/ Quả sầu riêng Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “G”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Grape /ɡreɪp/ Quả nho Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/ Quả bưởi Guava /ˈɡwɑː.və/ Quả ổi Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “J”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/ Quả mít Jujube /ˈdʒuː.dʒuːb/ Quả táo ta Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “K”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Kiwi /ˈki·wi/ Quả kiwi Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/ Quả quất Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “L”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Lemon /ˈlem.ən/ Quả chanh vàng Lime /laɪm/ Quả chanh xanh Longan /ˈlɒŋ.ɡən/ Quả nhãn Litchi /ˈliː.tʃiː/ Quả vải Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “M”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meanin Mandarin /ˈmæn.dər.ɪn/ Quả quýt Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/ Quả xoài Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/ Quả măng cụt Melon /ˈmel.ən/ Quả dưa gang Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “O”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meanin Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Quả cam Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “P”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meanin Papaya /pəˈpaɪ.ə/ Quả đu đủ Passion fruit /ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ Quả chanh dây Peach /piːtʃ/ Quả đào Pear /peər/ Quả lê Persimmon /pəˈsɪm.ən/ Quả hồng Pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/ Quả dứa/thơm/khóm Plum /plʌm/ Quả mận Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ Quả lựu Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “R”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meanin Raisin /ˈreɪ.zən/ Quả nho khô Rambutan /ræmˈbuː.tən/ Quả chôm chôm Raspberry /ˈrɑːz.bər.i/ Quả mâm xôi Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “S”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meanin Sapota /sə’poutə/ Quả hồng xiêm Soursop /ˈsaʊə.sɒp/ Quả mãng cầu xiêm Star apple /’stɑ:r ‘æpl/ Quả vú sữa Starfruit /ˈstɑː.fruːt/ Quả khế Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/ Quả dâu tây Sugar cane /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/ Mía Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “T”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meanin Tamarind /ˈtæm.ər.ɪnd/ Quả me Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “U”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meanin Ugli fruit /’ʌgli’fru:t/ Quả chanh Tây Ấn Từ vựng trái cây trong tiếng Anh bắt đầu bằng “W”Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meanin Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ Quả dưa hấu Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụngBài 1: Gọi tên các loại quả trong bức tranh này bằng tiếng Anh Bài 2: Trả lời các câu hỏi sau 1. Tên tiếng Anh của quả cam là gì ?
2. Tên tiếng Anh của quả me?
3. Soursop là tên của loại quả nào?
4. Tên tiếng Anh của quả đào?
5. Starfruit là tên của loại quả nào ?
Đáp án Bài 1:
Bài 2:
Tổng kếtNhư vậy, bài viết đã cung cấp bộ từ vựng trái cây tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng với nguồn tài liệu này, người học sẽ luyện tập hằng ngày để sử dụng các từ vựng trên để sử dụng một cách thành thạo. Nguồn tham khảo “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/. |