Các bạn có phải là học sinh không tiếng Anh

Muốn xin vào lớp, bạn có thể nói "Ma'am, may I come in?"; còn khi muốn xin đi vệ sinh, "May I go to the washroom/restroom?" là câu phù hợp.

Giới thiệu bản thân

Khi lần đầu nói chuyện với ai đó, bạn nên cho họ biết tên của bạn và hỏi bằng giọng điệu lịch sự, thân thiện để tạo ấn tượng là một người dễ mến.

Ví dụ:

- Hello. What’s your name? [Xin chào. Bạn tên là gì]?
- My name is Reya. What’s yours? [Mình là Reya. Còn bạn tên gì vậy]?

- Hello. I’m Sam. Would you like to be friends? [Xin chào. Mình là Sam. Chúng mình làm bạn được chứ]?
- Sure, I’d love to! [Chắc chắn rồi, mình thích điều đó].

- Hey. Is anyone sitting here? [Xin chào. Có ai ngồi đây không]?
- No, but you can sit here if you want. [Không, bạn có thể ngồi đây nếu muốn].

- Which grade [US]/class [UK] are you in? [Bạn đang học lớp mấy].
- I’m in ninth grade! What about you? [Mình học lớp 9. Thế còn bạn]?

Ảnh: Shutterstock.

Hỏi về bài học, thời khóa biểu, lịch trình

Thông thường, chúng ta phải hỏi người ngồi bên cạnh để biết thông tin. Bạn có thể sử dụng những cụm từ này để hỏi [tùy vào ngữ cảnh] và trả lời chúng một cách tự tin.

- What’s the homework for today? [Bài tập hôm nay là gì vậy]?
- We have to write an essay on "A Trip to the Haunted House". [Chúng ta phải viết một bài luận về "A Trip to the Haunted House"].

- Do you have the new timetable/schedule? [Bạn có thời khóa biểu/lịch trình mới không]?
- Yes! It’s in my bag. Do you need one? [Có. Nó ở trong cặp mình. Bạn có cần không]?

- I missed class yesterday. Can I look at your notes/What did we learn? [Mình đã nghỉ học hôm qua. Mình có thể xem ghi chép của bạn không/Chúng ta đã học được gì vậy]?
- Sure! We learned about the second conditional in English. [Chắc chắn rồi. Chúng ta đã học về câu điều kiện loại hai trong tiếng Anh].

- What time do we have lunch? [Chúng ta ăn trưa lúc mấy giờ]?
- At noon. [12h trưa].

Khi nhờ sự trợ giúp

Mọi người đều cần được giúp đỡ. Cho dù bỏ lỡ một lớp học hoặc không thể giải quyết một vấn đề nào đó, bạn luôn có thể nhờ bạn bè trợ giúp.

- Can you help me with the geography homework? [Bạn có thể hướng dẫn mình làm bài tập địa lý được không]?
- Sure. This is how you do it. [Chắc chắn rồi. Đây là cách bạn làm nó].

- How did you get that answer? [Làm thế nào bạn có được câu trả lời đó]?


- We have to apply the Pythagoras Theorem here. [Chúng ta phải áp dụng định lý Pythagoras ở đây].

- Can you tell me what we learned in English class yesterday? [Bạn có thể cho mình biết chúng ta đã học gì trong tiết tiếng Anh hôm qua không]?
- Nothing much. The teacher began this new poem called "The Lady of Shallot" and we took turns reading it out loud. [Không có gì nhiều. Giáo viên bắt đầu bằng một bài thơ mới có tên là "The Lady of Shallot" và chúng tớ lần lượt đọc to].

- Excuse me, I think I’m lost. Where’s the math classroom? [Xin lỗi. Mình nghĩ là mình bị lạc. Phòng học Toán ở đâu vậy]?
- It’s Room #201! [Đó là phòng 201].

Nói với giáo viên

Học sinh thường xưng hô với giáo viên là "Sir" hoặc "Ma'am", tùy thuộc vào giới tính. Bạn cũng có thể gọi giáo viên theo họ của họ, chẳng hạn "Mr. Smith" hay "Mrs. Smith".

Dưới đây là một số cụm từ hữu ích cần ghi nhớ khi vào lớp và rời khỏi lớp:

- Ma'am, may I come in? [Thưa cô, em có thể vào lớp được không ạ]?

- May I go to the washroom/restroom? [Em có thể vào nhà vệ sinh được không ạ]?

- Sir, I’m feeling very ill. May I please go to the sickroom/nurse’s office? [Thưa thầy, em cảm thấy mệt. Em có thể đến phòng y tế được không ạ]?

Khi đặt câu hỏi cho giáo viên, bạn có thể sử dụng các dạng câu, cụm từ như sau:

- Can you please explain/repeat the last point? [Cô có thể giải thích/nhắc lại điểm cuối cùng được không]?

- Ma’am, when is the exam? [Thưa cô, kỳ thi diễn ra khi nào ạ]?

- I’m having trouble with this problem/assignment. Can you help me? [Em đang gặp vấn đề với bài tập này. Cô có thể giúp em được không ạ]?

Dương Tâm [Theo FluentU]

$\textit{Trả lời: Are you a student?}$

$\textit{Giải thích: tobe+số ít\số nhiều+S?}$

`@MieAn`

Khách hàng quan tâm đến Học sinh tiếng anh là gì? Vui lòng theo dõi nội dung bài viết để có thêm các thông tin hữu ích.

Học sinh là gì?

Học sinh là những thiếu niên hoặc thiếu nhi trong độ tuổi đi học [6-18 tuổi] đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông.

Học sinh tiếng Anh là gì?

Học sinh tiếng Anh là student, phiên âm /ˈstjuːdənt/.

Học sinh là những thiếu niên hoặc thiếu nhi đang trong độ tuổi đi học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông. Học sinh là đối tượng cần có sự giáo dục đúng mực từ phía nhà trường và phụ huynh. Giáo viên sẽ là người hướng dẫn các học sinh tránh xa các tệ nạn xã hội.

Nhiệm vụ của học sinh là gì?

Căn cứ theo Mục II Quy định về quyền hạn, nhiệm vụ, khen thưởng và kỷ luật học sinh các trường phổ thông do Bộ trưởng Bộ Giáo dục ban hành kèm theo Quyết định 1118/QĐ năm 1987 thì nhiệm vụ của học sinh bao gồm:

1. Học sinh phổ thông trong độ tuổi thiếu niên và nhi đồng phải tự giác, nghiêm chỉnh thực hiện 5 Điều Bác Hồ dạy thiếu niên, nhi đồng:

– Yêu Tổ quốc, yêu đồng bào

– Học tập tốt, lao động tốt

– Đoàn kết tốt, kỷ luật tốt

– Giữ gìn vệ sinh thật tốt

– Khiêm tốn, thật thà, dũng cảm

2. Học sinh phổ thông trong độ tuổi thanh niên phải tự giác, nghiêm chỉnh thực hiện 5 điều Bác hồ dạy thanh niên:

– Phải luôn nâng cao chí khí cách mạng “Trung với nước, hiếu với dân, nhiệm vụ nàocũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng”, không sợ gian khổ hy sinh, hăng hái thi đua tăng gia sản xuất và anh dũng chiến đấu.

Phải tin tưởng sâu sắc ở lực lượng và trí tuệ cuả tập thể, của nhân dân. Tăng cường đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau. Nâng cao ý thức tổ chức và kỷ luật, kiên quyết chống chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tự do.

– Luôn luôn trau dồi đạo đức cách mạng, khiêm tốn và giản dị, chống kiêu căng tự mãn, chống lãng phí xa hoa. Thực hành phê bình và tự phê bình nghiêm chỉnh để giúp nhau cùng tiến bộ mãi.

– Ra sức học tập nâng cao trình độ chính trị, văn hóa, khoa học, kỹ thuật và quân sự để cống hiến ngày càng nhiều cho Tổ quốc, cho nhân dân.

– Luôn luôn chú ý dìu dắt và giáo dục thiếu niên và nhi đồng, làm gương tốt về mọi mặt cho đàn em noi theo.

3. Học sinh phổ thông phải thực hiện nghĩa vụ của một thành viên trong gia đình, phường, xã, địa phương và nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến học sinh

Student /ˈstjuːdənt/: Học sinh, sinh viên.

Principal /ˈprɪnsəpəl/: Hiệu trưởng.

Teacher /ˈtiːtʃər/: Giáo viên.

Classroom /ˈklɑːsruːm/: Phòng học.

Hall /hɔːl/: Hội trường.

Canteen /kænˈtiːn/: Căn tin.

Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện.

Semester /səˈmɛstər/: Kì học.

Sit an exam /sɪt ən ɪgˈzæm/: Dự thi.

Tutorial /tuˈtɔriəl/: Lớp phụ đạo.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến học sinh

Are you a student? Bạn có phải là học sinh không?

The level of education is in direct correlation with your salary: Trình độ học vấn tương quan trực tiếp tới mức lương của bạn.

Studying is not about time. It’s about effort: Vấn đề của việc học không phải là thời gian mà là sự nỗ lực.

I think we can start now: Tôi nghĩ chúng ta có thể bắt đầu bài học ngay bây giờ.

Students are required to be in school: Học sinh được yêu cầu phải đến trường.

Since she was a schoolgril she had dreamed of going on thestage: Từ khi cô ấy còn là một học sinh cô đã mơ về việc đứng trên sân khấu.

bạn một học sinh

học sinh , bạn

giúp học sinh

học sinh mới

bạn sẽ học

học sinh người

Video liên quan

Chủ Đề