Cá nào to nhất vì sao

Bộ xương cá là cấu trúc của hệ vận động ở các loài cá, nó giúp cá ổn định hình dạng cơ thể và bảo vệ các cơ quan quan trọng của cơ thể cá. Cá mập một trong những sinh vật biển nguy hiểm nhất của đại dương. Dù vô cùng to lớn và là sát thủ đáng sợ đối với sinh vật biển cũng như con người. Vậy nhưng có kỳ lạ không khi cá mập lại không có xương.

Cá mập thuộc lớp động vật đặc biệt được gọi là cá sụn (Chondrichthyes). Bộ khung của chúng không được tạo thành từ xương mà là từ sụn (cartilage). Đó là gì?

Đó là thứ tương tự cấu tạo nên vành tai và mũi của chúng ta. Chính nhờ vật chất mềm dẻo này mà cá mập có thể vận động khéo léo dưới nước. Nhưng mà bằng cách nào?

Sụn không đặc như xương, do đó nó nhẹ hơn rất nhiều. Trọng lượng nhẹ hơn giúp cá mập lơ lửng trong nước. Ngoài ra, nhờ tính linh hoạt của sụn cá mập có thể bơi rất nhanh, giúp chúng bắt mồi cũng như tiết kiệm năng lượng.

Bên cạnh đó, các nghiên cứu cũng cho thấy, bộ khung sụn nhanh lành hơn bộ khung xương.

Những điều thú vị về cá mập

1. Cá mập trắng lớn ăn 11 tấn lương thực mỗi năm, trong khi đó lượng thức ăn mà con người tiêu thụ trong thời gian này chỉ khoảng nửa tấn.

2. Hơn 80% số người bị cá mập cắn vẫn sống sót và kể lại câu chuyện mà họ từng trải qua.

3. Con người giết khoảng 73 triệu con cá mập mỗi năm. Trong khi đó cá mập giết chết 12 người mỗi năm.

4. Khi gần đến lúc sinh con, cá mập mẹ sẽ không còn cảm giác thèm ăn để đảm bảo không ăn thịt cả những đứa con của chúng.

5. Cá mập thay răng nhiều lần. Những chiếc răng của chúng không mất đi do sâu răng mà thường mắc kẹt trên con mồi.

6. Dù nhiều người cho rằng cá mập là con vật nguy hiểm nhất thế giới, trên thực tế, hàng năm, số ca tử vong do bị ong bắp cày đốt hoặc hoặc chó cắn còn nhiều hơn do cá mập tấn công. Khả năng bạn bị chết nếu bị một quả dừa rơi trúng nhiều hơn nếu bị cá mập tấn công!

7. Cá mập hổ, cá mập bò đực và cá mập trắng lớn là những loài gây ra hầu hết các vụ tấn công con người. Chúng săn mồi có kích thước tương tự con người và có những vết cắn gây tử vong.

8. Cá mập trắng lớn là con vật ăn thịt người khét tiếng. Tuy nhiên, chúng không thích mùi vị của con người, mà thường cắn rồi sau đó thả nạn nhân.

9. Cá mập quật con mồi để xé thịt. Vì vậy, chúng ta nên bám vào cá mập khi bị cắn nếu không muốn bị cắn mất chân tay.

10. Để phòng thủ, con người có thể đấm mạnh vào mũi cá mập hoặc chọc vào mắt chúng. Cá mập không muốn gặp khó khăn khi kiếm thức ăn.

11. Cá mập voi có thể sống tới 100 năm!

12. Cá mập có khứu giác nhạy bén tới mức nó có thể phát hiện ra một giọt máu trong một bể bơi có dung tích chuẩn Olympic.

13. Cá mập sẽ chìm nếu chúng ngừng bơi.

14. Cá mập Greenland ăn thịt gấu Bắc cực và có tuổi thọ lên tới 200 năm.

15. Khi hàm răng phát triển, cá mập hổ bắt đầu tấn công và ăn thịt lẫn nhau ngay khi chúng còn ở dạng phôi thai trong bụng mẹ.

16. Cá mập Mako vây ngắn có thể tăng tốc độ cực đại nhanh hơn một chiếc xe Porsche.

17. Cá mập trắng lớn có thể bơi lội tung tăng trong nhiều tháng mà không cần ăn.

18. Phần lớn người ta thường nghĩ rằng là cá mập đẻ con. Trên thực tế một con cá mập cái đến giai đoạn trưởng thành có thể đẻ những quả trứng có kích thước lên tới 14 inches (35 cm) tương đương với một chiếc pizza cỡ lớn, trứng được nuôi dưỡng trong cơ thể mẹ cho tới khi nở. Cá mập là loài vật đẻ trứng có kích thước lớn nhất thế giới.

19. Cá mập được cho là xuất hiện cách đây hơn 420 triệu năm, trước cả thời kỳ xuất hiện khủng long.

20. Cá mập thực sự sở hữu bộ thính giác cực nhạy có thể nghe thấy con mồi từ khoảng cách lên đến 900 mét. Đặc điểm này làm cho cá mập là một trong những loài động vật ăn thịt đáng sợ nhất của đại dương.

21. Khi một con cá mập mẹ đang sinh con, các con cá mập đầu tiên được sinh ra sẽ ăn những quả trứng còn lại khi chúng vẫn chưa nở. Điều này xảy ra ở cả hai bên của tử cung, dẫn đến chỉ có hai chú cá mập duy nhất còn sống sót.

22. Một thực tế đáng ngạc nhiên thì loài cá mập rất đa dạng về kích thước. Bạn có biết cá mập voi có thể dài đến 50 feet (15 mét), trong khi đó cá mập đèn lồng chỉ dài bảy inch (15cm).

Hầu như tất cả chế độ ăn uống lành mạnh đều khuyến khích bạn ăn nhiều cá hoặc ít nhất 225g hải sản mỗi tuần. Tuy nhiên không phải loại cá nào cũng đều giống nhau. Vì vậy bạn cần biết ăn cá có lợi ích gì cũng như cách lựa chọn đúng loại bổ dưỡng.

1.1. Cá béo giàu omega 3

Axit béo omega 3 có nhiều trong các loại cá béo và dầu. Chất này rất tốt cho tim và trí não. Chỉ cần tiêu thụ khoảng 113g hải sản có omega 3 mỗi tuần sẽ giảm được 36% nguy cơ mắc bệnh tim. Omega 3 cũng có tác dụng hạn chế rủi ro mắc các bệnh như đột quỵAlzheimer.

Những loại cá dồi dào chất axit lành mạnh này bao gồm:

  • Cá hồi: 100g cá hồi có tới 2,3g Omega 3, giúp giảm lượng cholesterol trong cơ thể, duy trì tính linh hoạt của động - tĩnh mạch, tăng cường cơ tim, giảm huyết áp và ngăn ngừa xơ vữa động mạch. Ngoài ra, cá hồi cũng rất giàu vitamin và khoáng chất thiết yếu (sắt, canxi, phốt pho, selen và các vitamin A, D, B);
  • Cá trích: Hình dáng thon dài, ít vảy, nhiều thịt và ít tanh. Đây là loài cá rất giàu chất dinh dưỡng, dầu trong cá trích chứa nhiều omega 3 có lợi cho trí não. Loại cá này có thể được hun khói và đóng túi để bảo quản lâu mà không mất nhiều giá trị dinh dưỡng;
  • Cá cơm: Ngoài axit béo không bão hòa giúp cơ thể giảm cholesterol xấu và tốt cho tim mạch, cá cơm còn chứa nhiều protein và các vitamin E, D, A. Đây là loại cá rất gần gũi với người Việt và giàu dinh dưỡng, dễ chế biến thành nhiều món ăn ngon;
  • Cá mòi: Giàu chất béo lành mạnh và các loại vitamin thiết yếu. Cá mòi thường được bán dưới dạng đóng hộp, ngay cả xương và da cá mòi cũng có nhiều dưỡng chất.

Cá nào to nhất vì sao

Cá mòi cung cấp nhiều chất béo và vitamin thiết yếu

1.2. Cá thịt nạc

Loại cá này nạc có rất nhiều protein và ít calo hơn cá béo. Trong mỗi khẩu phần 85g cá nạc chỉ chứa không đến 120 calo, nhưng lại cung cấp cho bạn khá nhiều protein. Một số loại điển hình là:

  • Cá rô: Sống ở cả nước mặn và nước ngọt, thịt cá rô có vị ngọt, bổ dưỡng, giúp người ăn khỏe khoắn, bớt đau đầu nhức mỏi. Canh hoặc bánh đa cá rô đồng là món ăn rất tốt cho người vừa ốm dậy;
  • Cá tuyết: Thớ thịt trắng, hương vị nhẹ, cung cấp photpho, niacin, chất béo và protein. Ngoài ra cá tuyết còn có vitamin B12, A, C, canxi và nhiều khoáng chất khác. Dầu chiết xuất từ gan cá tuyết có thể giảm thoái hóa sụn khớp, cũng như nguy cơ ung thư ruột kết;
  • Cá bơn / Cá lưỡi trâu: Thịt có vị dịu ngọt và hơi béo, đặc biệt không có xương dăm. Loại cá này được người Nhật ưa chuộng vì làm tăng độ nhạy của trẻ trong giai đoạn phát triển trí não.

Nếu bạn không thích ăn nhiều cá nhưng vẫn muốn thêm hải sản vào thực đơn của mình, thì cá rô và cá tuyết có thể là sự lựa chọn tốt. Chúng không có nhiều mùi tanh và dễ bị lấn át bởi hương vị của loại nước xốt yêu thích mà bạn dùng.

2.1. Cá chứa hàm lượng thủy ngân cao

Quá nhiều thủy ngân trong cơ thể gây nguy cơ tổn thương não và thần kinh ở người lớn. Chất độc hại này cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Các loại cá chứa hàm lượng thủy ngân cao cần phải tránh xa bao gồm:

  • Cá kiếm;
  • Cá cờ (Marlin);
  • Cá mập;
  • Cá kình, hay còn gọi là cá đổng quéo, cá đầu vuông, cá nàng đào (Tilefish).

Cá nào to nhất vì sao

Cá cờ chứa hàm lượng thủy ngân cao

2.2. Cá thu hoàng đế

Nhìn chung, cá thu là một nguồn cung cấp omega 3 đặc biệt tốt, có thể trở thành một phần của chế độ ăn uống lành mạnh. Nhưng cá thu vua - đặc biệt là những con đánh bắt ở vùng biển Thái Bình Dương - có hàm lượng thủy ngân cao. Các bác sĩ cho biết trẻ nhỏ và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tránh hoàn toàn loài cá này.

2.3. Cá tráp cam (Orange Roughy)

Đây là một trong những loài cá biển sống lâu nhất, với vẻ ngoài sần sùi màu cam và có thể sống đến 150 tuổi. Chính điều này đã khiến loài cá tráp cá tiếp xúc với nhiều yếu tố không lành mạnh, chẳng hạn như thủy ngân, trong một thời gian dài. Vì vậy, loài cá biển sâu này không phải là lựa chọn tốt cho thực đơn của bạn.

3.1. Cá ngừ

Cũng giống như cá thu, các loại cá ngừ khác nhau sẽ mang trong mình hàm lượng thủy ngân riêng biệt. Ví dụ, nên tránh ăn cá ngừ vây xanh và cá ngừ mắt to. Cá ngừ vằn albacore và cá ngừ vây vàng không chứa nhiều omega 3, vì vậy bạn cũng không nên ăn nhiều cá hơn 1 lần/tuần.Tốt nhất là bạn nên dùng với cá ngừ ít béo đóng hộp tối đa 3 lần/tuần để được có một nguồn protein tốt.

3.2. Các loại cá khác

Một số loại cá không có nhiều thủy ngân đến mức bạn phải tránh hoàn toàn, nhưng cũng không dồi dào omega 3 để khiến bạn phải tiêu thụ thường xuyên. Không cần ăn nhiều cá sau đây:

  • Cá vược;
  • Cá chim lớn;
  • Cá nục heo / cá dũa;
  • Cá bống;
  • Cá hồng biển.

Cá nào to nhất vì sao

Cá bống không chứa nhiều dinh dưỡng

3.3. Cá đánh bắt tự nhiên và cá nuôi

Không thể khẳng định cá đánh bắt tự nhiên hay cá nuôi trồng sẽ tốt cho sức khỏe hơn. Cả hai loại đều có thể chứa thủy ngân. Trong khi cá đánh bắt tự nhiên thường có xu hướng chứa chất béo bão hòa thấp hơn, thì cá nuôi trong ao bè thường dồi dào omega 3 hơn.

Tóm lại xung quanh câu hỏi ăn cá có chất gì, các chuyên gia cho biết cá là thực phẩm giàu đạm và axit béo omega 3 lành mạnh mà cơ thể không tự sản xuất được. Omega 3 đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe não bộ, đồng thời được chứng minh có tác dụng giảm viêm, giảm nguy cơ mắc bệnh tim và rất có lợi cho thai nhi trong bụng mẹ. Tuy nhiên việc ăn cá có tốt không sẽ còn tùy thuộc vào loại cá mà bạn lựa chọn. Một số loại có thể tồn dư hàm lượng thủy ngân và chất thải độc hại, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai nên lưu ý khi ăn.

Để nâng cao chất lượng dịch vụ thăm khám chữa bệnh, hiện nay Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đã đưa hệ thống cơ sở trang thiết bị hiện đại đạt chuẩn vào vận hành các quy trình khám và điều trị bệnh. Đặc biệt tại Vinmec luôn có đội ngũ y bác sĩ sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và điều trị các căn bệnh cũng như tư vấn về chế độ dinh dưỡng, thực phẩm tốt cho trẻ em, người lớn và người cao tuổi.

Khách hàng có thể trực tiếp đến hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc để thăm khám hoặc liên hệ hotline tại đây để được hỗ trợ.

Nguồn tham khảo:webmd.com

Nên dùng mỡ lợn hay dầu ăn? Cái nào tốt hơn cho sức khỏe?

XEM THÊM: