Brick by brick là gì

Là Gì 1 Tháng Tám, 2021 Là Gì

Brick Là Gì – Nghĩa Của Từ Brick

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bài Viết: Brick là gì

brick

brick /brik/ danh từ gạchto make [burn] bricks: nung gạch bánh, thỏi, cục [xà phòng, chè…] [từ lóng] người chính trực, người trung hậu [từ lóng] người rộng lượng, người hào hiệpto drop a brick [từ lóng] hớ, phạm sai lầmto have a brick in one”s hat [từ lóng] say rượulike a hundred of bricks [thông tục] với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp đượcto make bricks without straw [xem] straw tính từ bằng gạcha brick wall: bức tường gạch ngoại động từ [+ up] xây gạch bít đito brick up a window: xây gạch bít cửa sổ
bánhbrick cutting và wrapping machine: máy cắt và đóng bánhcụcbrick curd: cục fomat tươibrick sugar: đường cụcthỏibrick cutter: máy cắt thỏibrick packbao gói dạng nhỏbrick sugarđường ép khối lập phươngbrick teachè gạch o gạch § acid-proof brick : gạch chụi axít § acid resisting brick : gạch bền axít § chromite brick : gạch crômít § Dinas brick : gạch Dinas [cát kết silic phân rã] § fire brick : gạch chịu lửa § insulating brick : gạch phương thức nhiệt § magnesia brick : gạch ma nhê § peat brick : gạch than bùn § refactory brick : gạch chịu lửa

Xem Ngay:  Law Firm Là Gì - Tìm Hiểu Một Số Chức Danh Trong Law Firm

Xem Ngay: faceid là gì

brick

Từ điển Collocation

brick noun

ADJ. red a house of red brick

VERB + BRICK lay learning to lay bricks properly

BRICK + NOUN wall | building | works He got a job at the local brick works.

PREP. in/of ~ houses of brick

PHRASES brick by brick They moved the whole house, brick by brick. | bricks và mortar investing in bricks và mortar | a course of bricks They put an extra course of bricks round the pool.

Từ điển WordNet

n.

rectangular block of clay baked by the sun or in a kiln; used as a building or paving materiala good fellow; helpful và trustworthy

Xem Ngay: Download The Rockstar Games Launcher, Tải Gta San Andreas Full Crack Cho Pc

English Slang Dictionary

1. very cold 3. a quantity of cocaine4. an attractive, well-built woman; see brickhouse 4. to steal5. a $10 note6. see bricks

English Idioms Dictionary

[See a brick]

Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Brick Là Gì – Nghĩa Của Từ Brick

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Brick Là Gì – Nghĩa Của Từ Brick

Từ: brick

/brik/

  • danh từ

    gạch

    to make [burn] bricks

    nung gạch

  • bánh, thỏi, cục [xà phòng, chè...]

  • [từ lóng] người chính trực, người trung hậu

  • [từ lóng] người rộng lượng, người hào hiệp

  • tính từ

    bằng gạch

    a brick wall

    bức tường gạch

  • động từ

    [+ up] xây gạch bít đi

    to brick up a window

    xây gạch bít cửa sổ

    Cụm từ/thành ngữ

    to drop a brick

    [từ lóng] hớ, phạm sai lầm

    to have a brick in one's hat

    [từ lóng] say rượu

    like a hundred of bricks

    [thông tục] với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được

    thành ngữ khác

    to make bricks without straw

    [xem] straw

    Từ gần giống

    gold brick brick-red brick-kiln bricklayer brickwork



Video liên quan

Chủ Đề