Biển tiếng anh nghĩa là gì

Biển tiếng anh nghĩa là gì
Biển tiếng anh nghĩa là gì
Biển tiếng anh nghĩa là gì

Tìm

bãi biển
Biển tiếng anh nghĩa là gì

bãi biển

  • noun
    • Beach


Biển tiếng anh nghĩa là gì
 beach
  • bãi biển bùn khoáng: beach
  • bãi biển cát: sandy beach
  • bãi biển cao: high beach
  • bãi biển được nâng cao: raised beach
  • cát bãi biển: beach sand
  • cồn bãi biển: beach dune
  • đá bãi biển: beach rock
  • độ dốc bãi biển: beach gradient
  • đồng bằng bãi biển: beach plain
  • lớp trầm tích bãi biển: beach deposit
  • sa khoáng bãi biển: sea beach placer
  • sỏi bãi biển: beach gravel
  • sự bảo vệ bãi biển: beach protection
  • sự bồi bãi biển: beach accretion
  • sự khôi phục bãi biển: beach rehabilitation
  • Biển tiếng anh nghĩa là gì
     foreshore
    Biển tiếng anh nghĩa là gì
     watering-place


    bậc bãi biển

    Biển tiếng anh nghĩa là gì
     berm

    cát bãi biển

    Biển tiếng anh nghĩa là gì
     bedding sand

    đồng bằng bãi biển

    Biển tiếng anh nghĩa là gì
     basin plain

    quá trình bồi bãi biển nhân tạo

    Biển tiếng anh nghĩa là gì
     artificial nourishment

    trầm tích bãi biển

    Biển tiếng anh nghĩa là gì
     shore deposit


     foreshore
     venue


    cứu nạn trên bãi biển

     salvage at sea

    khu nghỉ mát bãi biển

     beach resort

    nhà nghỉ bên bãi biển

     beach-side bungalow

    những nhà nghỉ dọc bãi biển

     beach-side bungalows

    Biển tiếng anh nghĩa là gì

    Biển tiếng anh nghĩa là gì

    Biển tiếng anh nghĩa là gì

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh