Bê tông lót đá tiếng trung là gì năm 2024

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt摩擦带,绝缘胶带/Mócā dài, juéyuán jiāodài/Băng dán开关插座板/Kāiguān chāzuò bǎn/Bảng điện có công tắc và ổ cắm小型电路开关/xiăo xíng diàn lù kāiguān/Bộ ngắt điện dòng nhỏ铁锤/tiĕ chuí/ Cái búa灯座/Dēng zuò/Chuôi bóng đèn断路器/duàn lù qì/Cái ngắt điện开关/Kāiguān/Công tắc灯光开关 /Dēngguāng kāiguān/Công tắc đèn旋转开关 /xuán zhuăn kāiguān/Công tăc vặn插头/Chātóu/phích cắm保险丝/băo xiăn si/ Cầu chì日光灯座/Rìguāngdēng zuò/Chuôi đèn ống neon三核心电线/Sān héxīn diànxiàn/Dây cáp ba lõi铅线/Qiān xiàn/Dây chì铜导线/tóng dăo xiàn/Dây dẫn bằng đồng高电力导线/gao diàn lì dăo xiàn/Dây dẫn cao thế伸缩电线/shen suo diàn xiàn/Dây dẫn nhánh电子用具/diàn zi yòng jù/Dụng cụ sửa điện热塑性电缆/rè sù xìng diàn lăn/Dây cáp điện chịu nhiệt多功能测试表/duo gong néng cè shì biăo/Đồng hồ đa năng电表/diàn biăo/Đồng hồ điện高电压传输线/gao diàn ya chuán shū xiàn/Đường dây dẫn cao thế电流/diàn liú/Đường dây truyền tải球形电灯/qiú xíng diàn deng/Đèn bóng tròn日光灯/rì guang deng/Đèn neong接地插座/jie dì cha zuò/ổ điện có dây nối đất地板下插座/dì băn xià cha zuò/ổ điện ẩn dưới sàn墙上插座/qiáng shàng cha zuò/ổ điện tường熔断器 /róng duàn qì/ổ cầu chì适配器 /shì pèi qì/ổ tiếp hợp断线钳子/duàn xiàn qián zi/kìm bấm dây胡桃钳/hú táo qián/kìm尖嘴钳/jian zuĭ qián/kìm mũi nhọn剥皮钳/bo pì qián/kìm tuốt vỏ典雅器/diăn yă qì/máy ổn áp点烙铁/diăn lào tiĕ/ mỏ hàn điện安全帽/an quán mào/mũ an toàn dành cho CN电缆夹子/diàn lăn jiá zi/nẹp cáp插头/cha tóu/phích cắm伸缩插头/shen suo cha tóu/phích cắm [ở một đầu của dây dẫn nhánh]三相插座/san xiang cha zuò/phích cắm ba pha接地插座/jie dì cha zuò/phích cắm có tiếp đất螺丝起子/luó si qĭ zi/tua vít四点螺丝起子 /sì diăn luó si qĭ zi/tua vít bốn chiều结合/导火线/jié hé /dăo huǒ xiàn nối cầu chì Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âmMáy chuyển than送煤机sòng méi jīMáy công cụ工具机gōng jù jīMáy cưa锯床jù chuángMáy cuốc than载煤机, 割煤机zǎi méi jī , gē méi jīMáy cuộn dây卷线机juàn xiàn jīMáy đầm打夯机dǎ hāng jīMáy đầm bàn台夯机tái hāng jīMáy đầm cọc冲桩机chōng zhuāng jīMáy đầm đất夯土机 or 打夯机hāng tǔ jīMáy đầm đất nhiều đầu多头夯土机duō tóu hāng tǔ jīMáy đầm đất thủ công冻土破碎机dòng tǔ pò suì jīMáy dẫn gió引风机yǐn fēng jīMáy dán tem贴标机tiē biāo jīMáy đào đất挖土机wā tǔ jīMáy dập ép压榨机, 汽锤, 冲床yā zhà jī , qì chuí , chōng chuángMáy đẩy than排煤机pái méi jīMáy điều chỉnh调整器diào zhěng qìMáy đo chấn động振荡器zhèn dàng qìMáy đo chấn động bề mặt表面振荡器biǎo miàn zhèn dàng qìMáy đo điểm chảy流点测量器liú diǎn cè liàng qìMáy đo độ bằng của đất测平仪cè píng yíMáy đo độ cao测高仪cè gāo yíMáy đo đông nghiêng测坡仪 or 测斜仪cè pō yíMáy đo hướng测向仪cè xiàng yíMáy đo khoảng cách测距仪cè jù yíMáy đo ồn测音器cè yīn qìMáy đo tọa độ全站仪quán zhàn yíMáy đóng cọc打桩机dǎ zhuāng jīMáy đóng cọc dùng dầu柴油打桩机chái yóu dǎ zhuāng jīMáy đóng gạch机砖制造jī zhuān zhì zàoMáy đục bê tông冲击电钻chōng jī diàn zuānMáy đục đá chạy điện电动凿岩机diàn dòng záo yán jīMáy ép cọc压桩机yā zhuāng jīMáy ép thủy động水压机shuǐ yā jīMáy ép thủy lực液压机yè yā jīMáy hàn电焊机diàn hàn jīMáy hút bùn [ máy vét bùn]抽泥机chōu ní jīMáy khoan bàn台钻tái zuānMáy khoan đất thủ công冻土钻孔机dòng tǔ zuān kǒng jīMáy luyện chất dẻo塑炼机sù liàn jīMáy mài nền地板磨光机dì bǎn mó guāng jīMáy mài, máy đánh bóng磨光机mó guāng jīMáy nâng đấu treo吊斗提升机diào dǒu tí shēng jīMáy nén khí气压缩机qì yā suō jīMáy nghiền kiểu búa锤式破碎机chuí shì pò suì jīMáy nghiền kiểu kẹp hàn颚式破碎机 è shì pò suì jīMáy nghiền mài研磨机yán mó jīMáy nghiền than煤破碎机, 磨煤机méi pò suì jī , mó méi jīMáy nhổ cọc拔桩机bá zhuāng jīMáy nhổ đinh拔钉器bá dīng qìMáy phát điện Diezen柴油发电机chái yóu fā diàn jīMáy phát điện đồng bộ同步发电机tóng bù fā diàn jīMáy phát điện ngưng hơi蒸汽凝结发电机zhēng qì níng jié fā diàn jīMáy phun bê tông泥浆泵ní jiāng bèngMáy phun vữa喷浆机pēn jiāng jīMáy quạt khói鼓烟机gǔ yān jīMáy rửa nền地面清洗机dì miàn qīng xǐ jīMáy san đất, máy ủi đất推土机tuī tǔ jīMáy tời [kéo lên]卷扬机juàn yáng jīMáy tuốt dây拉丝车床lā sī chē chuángMáy ủi đất推土机tuī tǔ jīMáy uốn thép钢筋弯曲机gāng jīn wān qū jīMáy vận chuyển运送机装载机Máy vận chuyển đá铲运机chǎn yùn jīMáy vắt nước脱水机tuō shuǐ jīMáy vẽ truyền缩放仅suō fàng jǐnMáy xây dựng建筑用机jiàn zhú yòng jīMáy xoa nền抹平机mǒ píng jīMáy xúc铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jīMáy xúc đá铲石机chǎn shí jī

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LINH KIỆN

Tiếng ViệtPhiên âmTiếng TrungVi sai hộp sốChà sù qì zǒng chéng差速器总成Van thao tácBiànsù cāozòng fá变速操纵阀Van ngăn kéoFēnpèi fá分配阀Vách ngăn sốMócā piàn gélí jià摩擦片隔离架TurboZēng yā qì增压器Trục lai bơm nâng hạGōngzuò bèng liánjiē zhóu工作泵连接轴Trục lai bơm láiZhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán转向油泵连接法兰Trục hành tinhDào dǎng xíngxīng zhóu倒挡行星轴Trục bánh răng hành tinhXíngxīng chǐlún zhóu行星齿轮轴Rọ côn hộp sốMócā piàn gélí jià摩擦片隔离架Răng gầuChǐ tào齿套Phớt nâng hạDòng bì gāng yóufēng动臂缸油封Phớt lậtZhuǎn dòu gāng yóufēng转斗缸油封Phớt láiZhuǎnxiàng gāng yóufēng转向缸油封Phanh trụcZhǐ dòng pán止动盘Má phanhMócā chèn kuài zǒng chéng摩擦衬块总成Lưỡi san gạtPíng dāopiàn平刀片Lợi gầuZhōng chǐ tǐ中齿体Lợi bên gầuYòu cè chǐ tǐ右侧齿体Lọc tinhJīng lǜqì精滤器Lọc nhớtJīyóu lǜ qīng qì机油滤清器Lọc gióKōng lǜqì空滤器Lọc gióKōngqì lǜ qīng空气滤清La răngLúnwǎng zǒng chéng轮辋总成Lá côn thép toDào dǎng yī dàng cóng dòng piàn倒挡一挡从动片Lá côn đồng nhỏZhíjiē dāng cóng dòng piàn直接当从动片Gioăng tổng thànhQuán chē diàn全车垫Gioăng phớt tổng phanhJiā lì qì xiūlǐ bāo加力器修理包Gioăng phớt hộp sốMìfēng quān密封圈Giá đỡXíngxīng lún jià行星轮架Đĩa phanhZhì dòng pán制动盘Dây điều khiển nâng hạTuīlā ruǎn zhóu推拉软轴Dây điều khiểnTuīlā ruǎn zhóu推拉软轴Củ đềQǐdòng jī起动机Chốt định vịYuánzhù xiāo圆柱销Chân bi hành tinhGé tào hán gǔn zhēn隔套含滚针Bu luy tăng giảm dây curoa động cơFādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn发动机的张紧轮部件Bu luy tăng giảm dây curoaZhāng jǐn lún bùjiàn张紧轮部件Bot laiZhuǎnxiàng qì转向器Bơm tay bơm cao ápPēn yóubèng [shǒu bèng], shū yóubèng喷油泵(手泵),输油泵Bơm nướcShuǐbèng zǔjiàn水泵组件Bơm nâng hạGōngzuò bèng工作泵Bơm công tắcChǐlún bèng齿轮泵Bộ chia hơiZǔhé fá; zhuāng pèijiàn组合阀;装配件BiYuánzhuī gǔn zi zhóu圆锥滚子轴Bánh răng lái bơmZhóu chǐlún轴齿轮Bánh răng laiChǐlún quān齿轮圈Bánh răng hộp sốDào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng倒档行星轮总成Bánh răng bánh đàFēilún chǐ quān飞轮齿圈Bạc chaoGuānjié zhóuchéng关节轴承Bạc biênLián gǎn zhóuwǎ连杆轴瓦Bac balieQū zhóuwǎ曲轴瓦ắc xi lanh láiZhuǎnxiàng xiāo转向销

Bài viết liên quan

  • Từ vựng Tiếng Trung chủ đề về dụng cụ chụp ảnh.
  • Từ vựng Tiếng Trung chủ đề về các dụng cụ y tế.
  • Từ vựng Tiếng Trung chủ đề về phụ tùng xe máy.

Chủ Đề