Acknowledge là gì
Show
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Acknowledge (Receipt) Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Acknowledge (Receipt) là gì? (hay Thừa Nhận (Đã Thu Hết); Báo (Cho Biết) Đã Nhận (Một Bức Thư) nghĩa là gì?) Định nghĩa Acknowledge (Receipt) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Acknowledge (Receipt) / Thừa Nhận (Đã Thu Hết); Báo (Cho Biết) Đã Nhận (Một Bức Thư). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục acknowledges, acknowledged, acknowledging Đồng nghĩa: accept, admit, answer, concede, grant, recognize, Trái nghĩa: deny, disregard, ignore,
Search Query: acknowledge
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ acknowledge trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ acknowledge tiếng Anh nghĩa là gì. acknowledge /ək'nɔlidʤ/* ngoại động từ- nhận, thừa nhận, công nhận=to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội=to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai- báo cho biết đã nhận được=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ=to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai=to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai
Tóm lại nội dung ý nghĩa của acknowledge trong tiếng Anhacknowledge có nghĩa là: acknowledge /ək'nɔlidʤ/* ngoại động từ- nhận, thừa nhận, công nhận=to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội=to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai- báo cho biết đã nhận được=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ=to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai=to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai Đây là cách dùng acknowledge tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ acknowledge tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
acknowledge /ək'nɔlidʤ/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì? thừa nhận tiếng Anh là gì? công nhận=to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội=to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai- báo cho biết đã nhận được=to acknowledge a letter tiếng Anh là gì? to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư- đền đáp tiếng Anh là gì? tỏ lòng biết ơn tiếng Anh là gì? |