5 từ có chữ ou ở giữa năm 2022

Nếu bạn đang hoang mang chưa biết cách phát âm /ʌ/ & /əʊ/ sao cho chuẩn xác nhất thì đừng bỏ qua bài viết này của Langmaster nhé. Toàn bộ kiến thức hay nhất về phát âm âm âm /ʌ/ & /əʊ/ đều hướng dẫn chi tiết ngay sau đây, đi kèm là bài tập thực hành có đáp án chi tiết nhất. Cùng tham khảo ngay thôi!  

1. Cách phát âm /ʌ/ chuẩn xác nhất

Âm ʌ hay còn gọi là âm a ngắn trong tiếng Anh thường bị nhiều người phát âm sai do đó bạn cần phải luyện tập thật nhuần nhuyễn. Để có thể phát âm /ʌ/ chuẩn xác nhất, bạn thực hiện theo 3 bước đơn giản sau đây: 

Bước 1: Mở miệng một cách tự nhiên nhất. 

Bước 2: Hạ thấp lưỡi xuống. 

Bước 3: Phát âm âm /ʌ/ ít hơn 1 giây, vẫn giữ nguyên vị trí của môi. 

Luyện tập phát âm /ʌ/ với một số từ dưới đây: 

  • cup /kʌp/: tách
  • hut /hʌt/: túp lều
  • cut /kʌt/: cắt
  • bun /bʌn/: búi tóc 
  • much /mʌʧ/: nhiều 
  • monday /ˈmʌndeɪ/: thứ hai
  • mother /ˈmʌðə/: mẹ

2. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ʌ/

Khi nào một từ tiếng Anh sẽ được phát âm /ʌ/? Sau đây là những dấu hiệu nhận biết phát âm /ʌ/ mà bạn cần phải ghi nhớ: 

2.1 Chữ “O” thường được phát âm /ʌ/

Chữ “o” nằm trong từ có 1 âm tiết và trong âm được nhấn mạnh của những từ có từ 2 âm tiết trở lên. 

Ví dụ: 

  • some /sʌm/: một số, một vài
  • done /dʌn/: hoàn thành, đã làm xong
  • love /lʌv/: yêu, thích
  • does /dʌz/: làm
  • mother /ˈmʌðə/: mẹ
  • nothing /ˈnʌθɪŋ/: không có gì
  • company /ˈkʌmpənɪ/: công ty 

2.2 Nhóm “o - e” được phát âm /ʌ/

Trong trường hợp từ tiếng Anh có một âm tiết chứa nhóm “o-e” và ở giữa “o”, “e” là một phụ âm thì chúng được phát âm là /ʌ/. 

Ví dụ: 

  • glove /glʌv/: găng tay

2.3 Chữ “u” thường được phát âm /ʌ/

Trong trường hợp một từ có tận cùng là  “u” + một phụ âm thì “u” sẽ được phát âm là âm /ʌ/. 

Ví dụ: 

  • but /bʌt/: nhưng
  • sun /sʌn/: mặt trời
  • run /rʌn/: chạy 
  • cup /kʌp/: tách
  • gun /gʌn/: khẩu súng
  • smug /smʌg/: tự đắc, tự mãn  

Ngoài ra, trong những tiếp đầu ngữ “un”, “um” thì “u” cũng được phát âm là  /ʌ/. 

Ví dụ: 

  • neasy /ʌnˈiːzi/: lúng túng
  • umbrella /ʌmˈbrelə/: cây dù, ô
  • unable /ʌnˈeɪbļ/: không thể
  • umbilicus /ʌm'bɪlɪkəs/: cái rốn
  • unhappy /ʌnˈhæpɪ/: không hạnh phúc
  • umbrage /ˈʌmbrɪdʒ/: bóng cây, bóng mát. 

Xem thêm: 

=> 7 CÁCH PHÁT ÂM T TRONG TIẾNG ANH - MỸ CỰC CHUẨN BẠN ĐÃ BIẾT?

=> 3 BƯỚC PHÁT ÂM H TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NGƯỜI BẢN XỨ - LANGMASTER

=> BẬT MÍ CÁCH PHÁT ÂM V CHUẨN TÂY CHỈ SAU 3 PHÚT, AI CŨNG CẦN BIẾT

2.4 Cặp chữ “oo” trong một số trường hợp phát âm là /ʌ/

Nếu như bạn gặp cặp chữ “oo” trong một từ tiếng Anh thì nó có thể được phát âm là âm /ʌ/. 

Một số ví dụ về phát âm /ʌ/ với “oo” 

  • blood /blʌd/: máu
  • flood /flʌd/: lũ lụt 

2.5 Cặp chữ “ou” được phát âm là /ʌ/ 

Trong trường hợp “ou” đi kèm với một hoặc hai phụ âm thì “ou” sẽ được phát âm là /ʌ/. 

Ví dụ: 

  • country /ˈkʌntri/: làng quê
  • couple /ˈkʌpl/: cặp, đôi 

3. Cách phát âm /əʊ/ chuẩn xác nhất

Cách phát âm âm /ʌ/ & /əʊ/ như thế nào chuẩn xác? Ở trên, chúng ta đã tìm hiểu rất kỹ về phát âm /ʌ/, vậy còn phát âm /əʊ/ thì sao? Sau đây là 2 bước để phát âm chuẩn xác âm này: 

Bước 1: Đặt lưỡi của bạn lên trên và hơi lùi về sau. 

Bước 2: Chuyển môi của bạn từ hơi tròn trở thành mở hơn. 

Trong đó, chúng ta phát âm âm ə dài hơn và âm ʊ ngắn và nhanh hơn. 

Ví dụ một số từ phát âm /əʊ/ trong tiếng Anh: 

  • go /gəʊ/: đi, đến
  • no /nəʊ/: không  
  • slow /sləʊ/: chậm
  • coat /kəʊt/: áo khoác ngoài 
  • road /rəʊd/: con đường 
  • window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
  • potato /pəˈteɪtəʊ/: củ khoai tây

4. Dấu hiệu nhận biết phát âm /əʊ/

Cùng Langmaster nhận biết các trường hợp phát âm /əʊ/ ngay sau đây: 

4.1 Chữ “o” được phát âm là /əʊ/ khi ở cuối từ

Ví dụ: 

  • go /gəʊ/: đi, đến
  • no /nəʊ/: không  
  • so /səʊ/: vì thế

4.2 Chữ “oa” được phát âm là /əʊ/

Trong trường hợp một từ chứa “oa” có 1 âm tiết và tận cùng là một phụ âm hoặc hai phụ âm thì sẽ được phát âm là /əʊ/:

Ví dụ: 

  • coat /kəʊt/: áo choàng
  • road /rəʊd/: con đường

4.3 Chữ “ou” được phát âm là /əʊ/

Ví dụ: 

  • soul /səʊl/: tâm hồn 
  • dough /dəʊ/: bột nhão  

4.4 Chữ “ow” được phát âm là /əʊ/

 Ví dụ: 

  • know /nəʊ/: biết 
  • slow /sləʊ/: chậm 

  

5. Bài tập luyện tập phát âm  /ʌ/ & /əʊ/ có đáp án  

Bài tập 1: Luyện tập phát âm /ʌ/ & /əʊ/ bằng cách luyện đọc những câu sau: 

1/ He is much too young 

/hiː ɪz mʌʧ tuː jʌŋ/

Anh ấy trông trẻ quá. 

2/  I’d love to come on Sunday if it's sunny. 

/aɪd lʌv tuː kʌm ɒn ˈsʌndeɪ ɪz ɪts ˈsʌni/

Tôi sẽ đến vào chủ nhất nếu hôm đó trời nắng. 

3/ She phoned me in October

/ʃiː fəʊnd miː ɪn ɒkˈtəʊbə/

Cô ấy gọi điện cho tôi vào tháng Mười. 

4/ Old people prefer to stay in their own homes. 

/əʊld ˈpiːpl priˈfɜː tuː steɪ ɪn ðeər əʊn həʊmz/

Những người lớn tuổi thích ở trong chính căn nhà của họ. 

Bài tập 2: 

Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại. 

1/ A. country    B.couple    C.slow     

2/ A. no   B.nothing    C.some  

3/ A. know   B. company    C. dough 

4/ A. glove    B.soul    C.dough 

5/ A. cup    B.smug    C.soul

Đáp án: 

1/C

2/A 

3/B

4/A

5/C

Hy vọng với những kiến thức và bài tập về cách phát âm /ʌ/  & /əʊ/ trên đây của Langmaster, bạn đã có thể tự tin phát âm những từ có chứa 2 âm này trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tập thật tốt!  

5 từ chữ với OU ở giữa: Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì một từ điển, điều này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với OU ở giữa. Tiếp tục đọc bài viết để biết 5 từ chữ với OU ở giữa và ý nghĩa của chúng.

Từ với ou ở giữa

Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với OU ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với OU ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với OU ở giữa. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng.

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

Bảng sau đây chứa 5 từ chữ với OU ở giữa; & nbsp;

& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no 5 chữ cái với "ou" ở giữa
1. Cành cây
2. Khó
3. Gồ ghề
4. Ho
5. Bột
6. Lough
7. Sough
8. Vouge
9. Bouge
10. Gouge

Ý nghĩa của 5 chữ cái với ou ở giữa

  1. Bough - một nhánh câyA branch of a tree
  2. Tough - [của một chất hoặc vật] đủ mạnh để chịu được các điều kiện bất lợi hoặc xử lý thô.– [of a substance or object] strong enough to withstand adverse conditions or rough handling.
  3. Ho - & nbsp; Trục xuất không khí khỏi phổi với âm thanh sắc nét đột ngột.–  Expel air from the lungs with a sudden sharp sound.

5 chữ cái với OU ở giữa - Câu hỏi thường gặpWith OU In The Middle – FAQs

1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle.

3. Các từ 5 chữ cái với OU ở giữa là gì??

Bough CoughTough
Cough
Tough

4. Ý nghĩa của bough là gì? & Nbsp;

Một nhánh của một cái cây

Từ với ou ở giữa

Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với OU ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với OU ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với OU ở giữa. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng.

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

5 từ chữ có OU trong danh sách giữa

& nbsp; Bảng sau đây chứa 5 từ chữ với OU ở giữa; & nbsp;

& nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no 5 từ chữ có "ou" ở giữa
1. Coi thường
2. Clout
3. Xử lý
4. To lớn
5. Đám mây
6. Colur
7. Plouk
8. Clous
9. Bột
10. Ngạ quỷ

Ý nghĩa của 5 chữ cái với ou ở giữa

  1. Flout & nbsp;-& nbsp; công khai coi thường [một quy tắc, luật hoặc quy ước].- Openly disregard [a rule, law, or convention].

  2. Bột & nbsp;- Một loại bột thu được bằng cách nghiền hạt, thường là lúa mì và được sử dụng để làm bánh mì, bánh và bánh ngọt.- a powder obtained by grinding grain, typically wheat, and used to make bread, cakes, and pastry.

  3. Clout & nbsp;- một cú đánh nặng bằng tay hoặc một vật cứng- a heavy blow with the hand or a hard object

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin trên chỉ dành cho mục đích thông tin chung. Tất cả thông tin trên trang web được cung cấp với thiện chí, tuy nhiên chúng tôi không đại diện hoặc bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào, rõ ràng hoặc ngụ ý, liên quan đến tính chính xác, tính phù hợp, tính hợp lệ, độ tin cậy, tính khả dụng hoặc tính đầy đủ của bất kỳ thông tin nào trên Trang web.

5 chữ cái với OU ở giữa - Câu hỏi thường gặp

1. Wordle là gì?

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021.

2. Ai đã tạo ra Wordle?

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle. & NBSP;

3. Các từ 5 chữ cái với OU ở giữa là gì?

  • Coi thường
  • Flour 
  • Clout

4. Ý nghĩa của Flout là gì?

Công khai coi thường [một quy tắc, luật pháp hoặc quy ước]

Một từ có ou trong đó là gì?

Từ với ou nói "ow!".

5 từ có chữ O và U là gì?

Các từ năm chữ cái với 'O' và 'U' trên chúng để thử Wordle..
ABOUT..
AFOUL..
ALOUD..
AMOUR..
AUDIO..
AUTOS..
BAYOU..
BIJOU..

Có bất kỳ 5 chữ cái kết thúc trong OU?

Gợi ý: Sử dụng mẫu tìm kiếm nâng cao dưới đây để có kết quả chính xác hơn.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng ou ..

Chủ Đề