10 Mét trên giây bằng bao nhiêu km/h

Bài viết này sẽ tìm hiểu mối quan hệ giữa hai đơn vị km/h và m/s, đồng thời hướng dẫn chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây [km/h sang m/s] và mét trên giây sang kilômét trên giờ [m/s sang km/h] bằng công cụ chuyển đổi và bảng chuyển đổi.

1. Cách đổi km/h sang m/s bằng công thức. 1m/s bằng bao nhiêu km/h?

Theo Howmanyounces, việc chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây [km/h sang m/s] và mét trên giây sang kilômét trên giờ [m/s sang km/h] thực ra rất dễ dàng vì cả hai đơn vị đều được sử dụng để đo tốc độ.

Mét và kilômét được sử dụng để đo chiều dài, trong khi giây và giờ được sử dụng để đo thời gian.

Giữa chúng có mối quan hệ như sau:

1 kilômét [km] = 1000 mét [m] → 1 m = 1/1000 km

1 giờ [h] = 3600 giây [s] → 1 s = 1/3600 h

Vì vậy, nếu chúng ta muốn chuyển đổi km/h thành m/s và m/s thành km/h, chúng ta có thể viết:

1 km/h = 1000 m / 3600 s = 5m / 18s = 0,277778 m/s

1 m/s = [1/1000] km / [1/3600] h = 3600 km / 1000 h = 18 km / 5 h = 3,6 km/h

Hai công thức cuối cùng này cho phép chúng ta dễ dàng chuyển đổi m/s thành km/h và km/h thành m/s.

Một đồng hồ đô tốc độ km/h trên ôtô. [Ảnh: Wikipedia]

2. Những ví dụ về chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây [km/h sang m/s] và mét trên giây sang kilômét trên giờ [m/s sang km/h]

4 m/s bằng bao nhiêu km/h?

Để chuyển đổi tốc độ đã cho tính bằng mét trên giây thành tốc độ tính bằng km/h, chúng ta có thể viết:

v = 4 m/s = 4 * 18/5 km/h = 14,4 km/h

Vì vậy, 4 m/s bằng 14,4 km/h.

40 km/h bằng bao nhiêu m/s?

Để chuyển đổi tốc độ đã cho tính bằng km/h thành tốc độ đã cho tính bằng mét trên giây, chúng ta có thể viết

v = 40 km/h = 40 * 5/18 m/s = 11,111 m/s

Vì vậy, 16 km/h bằng 4,444 m/s.

100 km/h sang m/s:

v = 100 * 5/18 = 27,77 m/s

100 m/s sang km/h:

v = 100 * 18/5 m/s = 360 km/h

3. Công cụ tự động chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây [km/h sang m/s] và mét trên giây sang kilômét trên giờ [m/s sang km/h]

Để chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây [km/h sang m/s] bạn vui lòng nhập giá trị cần chuyển đổi vào ô Enter speed, rồi nhấn vào nút Convert.

Trong trường hợp bạn muốn chuyển đổi mét trên giây sang kilômét trên giờ [m/s sang km/h], vui lòng nhấn vào nút Choose other units, rồi chọn m/s, rồi bạn nhập giá trị cần chuyển đổi vào ô Enter speed, giá trị km/h tương ứng sẽ hiện trong kết quả chuyển đổi thứ 2.

4. Bảng chuyển đổi kilômét trên giờ sang mét trên giây [km/h sang m/s] và mét trên giây sang kilômét trên giờ [m/s sang km/h]

Dưới đây là các bảng hỗ trợ chuyển đổi nhanh từ km/h sang mét trên giây [km/h sang m/s] và mét trên giây sang km/h [m/s sang km/h]:

Để chuyển đổi Mét trên giây - Kilômet trên giờ

Mét trên giây

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên giây Dễ dàng chuyển đổi Mét trên giây [ms] sang [kph] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét trên giây sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét trên giây] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [kph]

Kết quả chuyển đổi giữa Mét trên giây và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét trên giây sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét trên giây*3.6

Để chuyển đổi Mét trên giây sang ...

  • ...Kilômet trên giờ [ms > kph]
  • ...Dặm trên giờ [ms > mph]
  • ...Knot [ms > kn]
  • ...Feet trên giây [ms > fts]
  • ...Mach [ms > Ma]

Công cụ chuyển đổi 2 Mét trên giây sang Kilômet trên giờ?

2 Mét trên giây bằng 7,2000 Kilômet trên giờ [2ms = 7.2kph]

Công cụ chuyển đổi 5 Mét trên giây sang Kilômet trên giờ?

5 Mét trên giây bằng 18,0000 Kilômet trên giờ [5ms = 18kph]

Công cụ chuyển đổi 10 Mét trên giây sang Kilômet trên giờ?

10 Mét trên giây bằng 36,0000 Kilômet trên giờ [10ms = 36kph]

Công cụ chuyển đổi 20 Mét trên giây sang Kilômet trên giờ?

20 Mét trên giây bằng 72,0000 Kilômet trên giờ [20ms = 72kph]

Công cụ chuyển đổi 100 Mét trên giây sang Kilômet trên giờ?

100 Mét trên giây bằng 360,0000 Kilômet trên giờ [ms > kph]0

1 Mét trên giây = 3.6 Kilomét trên giờ10 Mét trên giây = 36 Kilomét trên giờ2500 Mét trên giây = 9000 Kilomét trên giờ2 Mét trên giây = 7.2 Kilomét trên giờ20 Mét trên giây = 72 Kilomét trên giờ5000 Mét trên giây = 18000 Kilomét trên giờ3 Mét trên giây = 10.8 Kilomét trên giờ30 Mét trên giây = 108 Kilomét trên giờ10000 Mét trên giây = 36000 Kilomét trên giờ4 Mét trên giây = 14.4 Kilomét trên giờ40 Mét trên giây = 144 Kilomét trên giờ25000 Mét trên giây = 90000 Kilomét trên giờ5 Mét trên giây = 18 Kilomét trên giờ50 Mét trên giây = 180 Kilomét trên giờ50000 Mét trên giây = 180000 Kilomét trên giờ6 Mét trên giây = 21.6 Kilomét trên giờ100 Mét trên giây = 360 Kilomét trên giờ100000 Mét trên giây = 360000 Kilomét trên giờ7 Mét trên giây = 25.2 Kilomét trên giờ250 Mét trên giây = 900 Kilomét trên giờ250000 Mét trên giây = 900000 Kilomét trên giờ8 Mét trên giây = 28.8 Kilomét trên giờ500 Mét trên giây = 1800 Kilomét trên giờ500000 Mét trên giây = 1800000 Kilomét trên giờ9 Mét trên giây = 32.4 Kilomét trên giờ1000 Mét trên giây = 3600 Kilomét trên giờ1000000 Mét trên giây = 3600000 Kilomét trên giờ

Cách tính 1 mét trên giây bằng bao nhiêu km h?

1 m/s tương đương với: = 3,6 km·h−1 [chính xác] ≈ 3,2808 feet trên giây [xấp xỉ] ≈ 2,2369 dặm trên giờ [xấp xỉ]

10 mét trên giây bằng bao nhiêu mét trên giờ?

Mét trên giây để Kilomét trên giờ.

5 m trên giây bằng bao nhiêu km?

Mét trên giây để Kilômét trên giây.

Chủ Đề