What is that có nghĩa là gì

Những công cụ chat như Facebook, Zalo, Skype hay Viber đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống không chỉ của thanh thiếu niên, mà còn của rất nhiều người trung niên. Cuộc trò chuyện sẽ trở nên thú vị và chân thực hơn với với sự tham gia của những biểu tượng, ký tự, giúp bạn dễ dàng thể hiện cảm xúc của mình với đối phương.

Số lượng biểu tượng cảm xúc gia tăng nhanh chóng cùng với sự phát triển của mạng xã hội. Do đó, có nhiều biểu tượng cảm xúc ta thường bắt gặp mà không hiểu hết ý nghĩa của nó. Bạn sẽ ngại nếu phải hỏi lại người gửi ý nghĩa của biểu tượng cảm xúc là gì, nếu không hỏi mà hiểu sai thì lại đưa cuộc nói chuyện rẽ theo hướng không mong muốn. Điều này quả thực tai hại.

Để giúp bạn giải quyết vấn đề này, bài viết dưới đây sẽ giải đáp ý nghĩa của những biểu tượng =]], :]], :3, :v, ^^ thông dụng để bạn có thể bắt nhịp với tất cả cuộc hội thoại nhé.

Ý nghĩa của biểu tượng

Biểu tượng cảm xúc phổ biến và ý nghĩa của chúng

Nếu bạn thuộc thế hệ 8x, đầu 9x, chắc hẳn sẽ rất quen thuộc với =]] và :]] này. Chúng được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các cuộc trò chuyện trên Yahoo Messenger, ứng dụng chat kinh điển những năm 2000.

Icon =]] bên trái và :]] bên phải

=]] là phím tắt của icon cười lăn lộn trên sàn nhà, cười vỡ [bể] bụng, :]] là phím tắt của cười, cười kiểu sung sướng, cười không khép được mồm trong Yahoo Messenger. Dù sau này Yahoo không còn phổ biến và bị khai tử, nhưng việc gõ những phím này đã trở nên quá quen thuộc, và hằn sâu trong tâm thức, nên mọi người vẫn dùng nó trên các ứng dụng chat khác. =]] và :]] bây giờ không hiện thành 2 biểu tượng cười như ảnh gif trên nữa, nhưng ai nhìn cũng hiểu ý nghĩa. Ngoài ra, 2 icon này còn được sử dụng với ý giễu cợt đối phương về vấn đề nào đó.

2. Ý nghĩa icon :3

Bạn trông :3 có giống mặt một con mèo cute không? Nếu mình nhớ không nhầm thì :3 xuất hiện lần đầu trên Facebook, nhưng khuôn mặt mèo mà phím tắt :3 đó tạo ra đã có trên các bộ truyện tranh, phim hoạt hình từ trước. Đó là khuôn mặt của nhân vật anime khi họ nói điều gì đó thông minh, mỉa mai hay đang bình luận về điều gì đó dễ thương.

Ngoài ra, :3 còn được gọi là mặt mèo, khuôn mặt dễ thương, được sử dụng khi đang cố gắng làm hành động gì đó dễ thương, đôi khi còn mang ý cười nham hiểm. Do đó, bạn nên căn cứ vào ngữ cảnh trò chuyện để chọn ra ý nghĩa :3 phù hợp nhất nhé.

3. Ý nghĩa icon :v

Vài năm trước đây icon này được sử dụng ngập tràn trên Facebook. Tuy nhiên, nó đã bị Facebook khai tử hoàn toàn khỏi bình luận Facebook và ứng dụng chat Messenger.

:v là phím tắt của icon mặt cười ngoác mồm, tạo thành hình chữ v, trông khá giống với Pacman.

:v thường được sử dụng trong khi thảo luận/trò chuyện về một vấn đề nào đó, bạn bị "bí từ" nhưng vẫn cần phải thể hiện sự hài hước, vui vẻ. Vì thế, biểu tượng này thường bị gắn với những đối tượng, chủ đề bị cho là nhạt nhẽo, thiếu muối.

:v cũng có nghĩa cười kiểu keke, hehe, kaka, hay "mình không biết gì đâu", "mình ngây thơ mà".

4. Ký hiệu ^^

^^ thường được dùng ở cuối câu, cuối tin nhắn. Bạn có thể tưởng tượng hai dấu ^^ giống như một đôi mắt đang cười hạnh phúc [cười tít mắt, híp mắt, rất giống đôi mắt của cầu thủ Lương Xuân Trường đấy ^^]. ^^ chỉ đơn giản thể hiện rằng người gửi nó đang cười, đang vui vẻ, đang hạnh phúc.

Trên đây, chúng tôi đã giải thích nghĩa cơ bản của các biểu tượng cảm xúc hay gặp trên Facebook. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì có thể comment xuống cuối bài viết nhé.

5. Ý nghĩa của biểu tượng: có nghĩa là gì?

Icon này biểu đạt một khuôn mặt vui vẻ, đang cười hạnh phúc. Khi một người sử dụng icon này chứng tỏ tâm trạng của họ đang rất tốt, vui vẻ.

8. Icon 3:] nghĩa là gì?

Icon này có tên tiếng Anh là “Devil”, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “ác quỷ”.

Tuy nhiên ý nghĩa này của nó lại được người dùng bỏ quên và sử dụng tùy theo ý thích. Bởi icon này trông có vẻ đơn giản, thú vị, hay hay, một chút hài hước nên thường được dùng với ý nghĩa vui vẻ.

9. @@ nghĩa là gì?

@@ trong tiếng Anh có nghĩa là Rolling your eyes, dịch sang tiếng Việt là đảo mắt. Vì vậy, icon này được sử dụng thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ đến nỗi tròn mắt và không biết nói gì.

Khi mới xuất hiện, biểu tượng @@ thường được dùng nhiều trong các bộ phim hoạt hình. Sau này, nó được nhiều người dùng sử dụng trong các đoạn nhắn tin, hội thoại của mạng xã hội.

Tiếng AnhSửa đổi

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
to in I hạng 7: that was he his

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ðæt/ [trọng âm], /ðət/ [không trọng âm]

Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][ðæt]

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Anh trung cổ thæt, từ tiếng Anh cổ þæt [“cái đó gt”].

Liên từSửa đổi

that /ðæt/

  1. Rằng, là. There's no doubt [that] the future holds peace. — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình.
  2. Để, để mà. Light the lamp that I may read the letter. — Thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư.
  3. Đến nỗi. The cord was so long [that] I could not measure it. — Sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được.
  4. Giá mà. Oh, that I knew what was happening! — Ôi! Giá mà tôi biết cơ sự như thế này!

Ghi chú sử dụngSửa đổi

Với ý nghĩa "rằng" hoặc "đến nỗi", liên từ này thường được bỏ qua để làm câu ngắn gọn hơn.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • in that

Thành ngữSửa đổi

  • it is that: Là vì.

Từ hạn địnhSửa đổi

that /ðæt/ [số nhiều those]

  1. Ấy, đó, kia. that man — người ấy in that day and age — ngày đó, trong thời kỳ đó that book is old — quyển sách đó đã cũ

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • thatness

Từ liên hệSửa đổi

  • here
  • there
  • this
  • what
  • yon
  • yonder
  • on top of that

Đại từ chỉ địnhSửa đổi

that /ðæt/ [số nhiều those]

  1. Người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó. What is that? — Cái gì đó? Who is that? — Ai đó? after that — sau đó before that — trước đó that is — nghĩa là, tức là —Will you help me? [Anh có vui lòng giúp tôi không?]
    That I will. [Xin rất sẵn lòng.] That’s right! — Phải đó! That’s it! — Tốt lắm! What that? — Sao vậy?, Sao thế?, Cái gì vậy? And that’s that. So that’s that. — đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi
  2. Cái kia, người kia. to prefer this to that — thích cái này hơn cái kia
  3. Cái, cái mà, cái như thế. a house like that described here — một cái nhà giống như cái tả ở đây

Thành ngữSửa đổi

  • at that: Xem at.

Trái nghĩaSửa đổi

  • here
  • there
  • this
  • yon
  • yonder

Đại từ quan hệSửa đổi

that /ðæt/

  1. [Kết hợp hạn chế] Người mà, cái mà, mà. He is the very man [that] I want to see. — Anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp. This is he that brought the news. — Đây là người đã mang tin lại. He that sows iniquity shall reap sorrows. — Ai gieo gió sẽ gặt bão. [Kẻ gieo tai ác sẽ gặt tai ương. [1]] the night [that] I went to the theatre — bữa tối mà tôi đi xem hát

Đồng nghĩaSửa đổi

  • which
  • who

Phó từSửa đổi

that /ðæt/

  1. Như thế, đến thế, thế. I've done only that much. — Tôi chỉ làm được đến thế. that far — xa đến thế
  2. [Địa phương] Như thế này. The boy is that tall. — Đứa bé cao như thế này.
  3. [Thân mật] Đến nỗi. I wasn’t that tired. — Tôi không đến nỗi mệt.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề