Washing nghĩa là gì

Những hoạt động diễn ra thường ngày lặp đi lặp lạ tưởng chừng rất quen thuộc với mỗi người nhưng không phải ai cũng có thể biết cách gọi chúng bằng tiếng Anh. Trong bài viết này studytienganh chia sẻ kiến thức liên quan đến một hoạt động mà ai cũng phải làm mỗi ngày được gọi là Wash. Vậy Wash là gì và cách dùng nó như thế nào? Mời bạn tìm hiểu ngay dưới đây.

Wash nghĩa là gì 

Trong tiếng Anh, Wash có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong câu mà với từng vai trò nó có một ý nghĩa khác nhau..

  • -  Wash có nghĩa là rửa, gội, làm sạch nếu đóng vai trò là động từ

  • -  Wash có nghĩa là nước gội, nước rửa, sự giặt quần áo nếu đóng vai trò là danh từ

Như vậy, tùy từng trường hợp trong thực tế và nhu cầu sử dụng từ loại để dịch nghĩa Wash sao cho phù hợp với ngữ cảnh và đúng với ngữ pháp.

Hình ảnh minh họa giải thích Wash là gì trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng Wash 

Dạng quá khứ và quá khứ nguyên thể: Washed

Phát âm Anh - Anh:  /wɒʃ/

Phát âm Anh - Mỹ:  /wɑːʃ/

Từ loại: Động từ/ Danh từ

Nghĩa tiếng Anh:  to clean yourself, or a part of yourself, with water and usually soap,

the action of washing something or a part of your body:

Nghĩa tiếng Việt: Gội, rửa - để làm sạch bản thân hoặc một phần cơ thể bằng nước và thường là xà phòng, hành động rửa một cái gì đó hoặc một phần cơ thể của bạn:

Từ Wash trong câu Tiếng Anh có nghĩa là gội rửa, làm sạch

Ví dụ Anh Việt 

Những ví dụ cụ thể sử dụng Wash trong câu giao tiếp được studytienganh tổng hợp để minh họa cho các trường hợp sử dụng. Mỗi ví dụ thể hiện được các tình huống, vị trí, vai trò của Wash cùng nghĩa tiếng Việt để bạn theo dõi!

  • These sheets need washing.

  • Những tấm khăn trải giường này cần được giặt.

  •  
  • I'll wash the bottle out and use it again.

  • Tôi sẽ rửa sạch chai và sử dụng lại.

  •  
  • He soaked the T-shirt overnight to get rid of the stains.

  • Anh ngâm áo phông qua đêm để tẩy sạch các vết bẩn.

  •  
  • Wash your hands before dinner, please.

  • Vui lòng rửa tay trước khi ăn tối.

  •  
  • How often do you wash your hair?

  • Bạn gội đầu bao lâu một lần?

  •  
  • He hardly ever washes the dishes and he rarely, if ever, does any cleaning.

  • Anh ấy hầu như không bao giờ rửa bát đĩa và anh ấy hiếm khi, nếu có, làm bất kỳ công việc dọn dẹp nào.

  •  
  • Armed with a bucket and a mop, I started washing the floor.

  • Trang bị một cái xô và một cây lau nhà, tôi bắt đầu rửa sàn nhà.

  •  
  • The fruit is washed and then graded by size.

  • Trái cây rửa sạch rồi phân loại theo kích cỡ.

  •  
  • She stood on the shore and let the water wash over her tired feet.

  • Cô đứng trên bờ và để nước rửa qua đôi chân mệt mỏi của mình.

  •  
  • Overnight the waves had washed up a lot of rubbish.

  • Qua đêm, sóng đã cuốn trôi rất nhiều rác.

  •  
  • More than 400 dead dolphins had been washed ashore.

  • Hơn 400 con cá heo chết đã dạt vào bờ biển.

  •  
  • Erik needed a good wash after playing in the garden.

  • Erik cần tắm rửa sạch sẽ sau khi chơi trong vườn.

  •  
  • Are you doing a wash tonight?

  • Bạn có rửa mặt tối nay không?

  •  
  • Just before the paint dries, I give it a light wash.

  • Ngay trước khi sơn khô, tôi rửa nhẹ.

  •  
  • If pollution controls are enforced here, the factories will move to where they're allowed to pollute, so it'll be a wash as far as clear air goes.

  • Nếu các biện pháp kiểm soát ô nhiễm được thực thi ở đây, các nhà máy sẽ chuyển đến nơi chúng được phép gây ô nhiễm, vì vậy, nó sẽ được rửa sạch trong chừng mực không khí trong lành.

  •  
  • I wash my clothes in soapy water.

  • Tôi giặt quần áo của mình trong nước xà phòng.

Wash trong câu Tiếng Anh được sử dụng ở nhiều tình huống khác nhau

Một số cụm từ liên quan

Bảng sau đây được studytienganh chia sẻ với người học là những tổng hợp về từ và cụm từ liên quan đến Wash để khi cần sử dụng chúng trong thực tế bạn không bị lúng túng.

Từ/ Cụm Từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

dirty

bẩn

  • My clothes are already dirty.

  • Bộ quần áo của tôi đã bị bẩn mất rồi.

clean

sạch sẽ

  • The house has been cleaned

  • Ngôi nhà đã được dọn dẹp sạch sẽ

need 

nhu cầu

  • Everyone has a need to be respected

  • Ai cũng có nhu cầu được tôn trọng

routines

thói quen, sinh hoạt

  • It's one of my daily routines.

  • Đó là một trong những công việc sinh hoạt mỗi ngày của tôi.

Housework 

nội trợ

  • Housework is really hard and time consuming

  • Công việc nội trợ thật sự vất vả và tốn thời gian

sink

bồn rửa

  • Currently my company needs another sink

  • Hiện tại công ty tôi cần một chiếc bồn rửa nữa

soap

xà phòng

  • To clean stubborn stains, my mother bought Omo . soap

  • Để giặt sạch các vết bẩn cứng đầu, mẹ tôi mua xà phòng Omo

Kiến thức về Cấu Trúc và Cách Dùng từ Wash trong câu Tiếng Anh đã được studytienganh chia sẻ với bạn trên bài viết này. Hy vọng những thông tin này có thể giúp bạn học tập tiếng anh dễ dàng và thuận tiện hơn Studytienganh mong muốn được đồng hành cùng bạn mỗi ngày để giúp nhiều người học nâng tầm vốn tiếng Anh của mình. Chúc các bạn đạt được ước mơ của mình và chinh phục mục tiêu ngoại ngữ của mình.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ washing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ washing tiếng Anh nghĩa là gì.

washing /'wɔʃiɳ/* danh từ- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy- sự giặt giũ- quần áo giặt=to hang the washing out to dry+ phơi quần áo giặt

- sự đãi quặngwash /wɔʃ/

* danh từ- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy=to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy- sự rửa [vật gì]=to give something a wash+ rửa vật gì- sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt=to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo- nước rửa, nước gội- nước rửa bát, nước vo gạo- nước lã, nước ốc=this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc=this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã- lớp tráng, lớp thiếp [trên mặt kim loại]; nước vôi [quét tường]- [địa lý,địa chất] phù sa, đất bồi- [hội họa] lớp màu nước [trên mặt bức hoạ]- [hàng hải] sóng; tiếng sóng!to come out in the wash- có kết quả tốt, kết thúc tốt- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra* ngoại động từ- rửa=to wash one's hands+ rửa tay; [nghĩa bóng] phủi tay, không chịu trách nhiệm- giặt- chảy, chảy sát gần, vỗ vào=the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá- cuốn đi, giạt vào=to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ- khoét, nạo=the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát- thấm đẫm, làm ướt=washed with dew+ đẫm sương=washed with tears+ đầm đìa nước mắt- thiếp vàng [một kim loại]; quét vôi, quét sơn [tường]- [hội họa] tô màu nước [lên bức hoạ]- [kỹ thuật] đãi [quặng]* nội động từ- rửa ráy, tắm rửa, tắm gội- giặt quần áo=to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống- có thể giặt được [mà không hỏng...]=this stuff won't wash+ vải len này không giặt được=that won't wash!+ [nghĩa bóng] cái đó không được!=that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững- bị nước xói lở [con đường...]!to wash away- rửa sạch [vết bẩn]- làm lở, cuốn trôi, cuốn đi=the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần!to wash down- rửa [bằng vòi nước]=to wash down a car+ rửa xe ô tô- nuốt trôi, chiêu=he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh=to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu!to wash off- rửa sạch, giặt sạch!to wash out- rửa sạch, súc sạch [cái chai]- pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất [màu sắc], bạc màu [vì giặt nhiều]=dress is quite washed out+ áo bạc hết màu- có thể tẩy [rửa] đi được- đãi [cát lấy vàng]- giũ sạch [nợ]; rửa [nhục]=to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu=all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ=to be [look, feel] washed out+ [thông tục] mệt lử, phờ phạc!to wash up- rửa bát đĩa- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] rửa mặt, tắm gội- cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] [[thường] dạng bị động] bị loại ra, bị bỏ ra
  • prophesied tiếng Anh là gì?
  • medalist tiếng Anh là gì?
  • flossiest tiếng Anh là gì?
  • circumnavigate tiếng Anh là gì?
  • pantomiming tiếng Anh là gì?
  • overmaster tiếng Anh là gì?
  • coffer-dam tiếng Anh là gì?
  • family doctor tiếng Anh là gì?
  • ingroups tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của washing trong tiếng Anh

washing có nghĩa là: washing /'wɔʃiɳ/* danh từ- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy- sự giặt giũ- quần áo giặt=to hang the washing out to dry+ phơi quần áo giặt- sự đãi quặngwash /wɔʃ/* danh từ- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy=to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy- sự rửa [vật gì]=to give something a wash+ rửa vật gì- sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt=to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo- nước rửa, nước gội- nước rửa bát, nước vo gạo- nước lã, nước ốc=this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc=this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã- lớp tráng, lớp thiếp [trên mặt kim loại]; nước vôi [quét tường]- [địa lý,địa chất] phù sa, đất bồi- [hội họa] lớp màu nước [trên mặt bức hoạ]- [hàng hải] sóng; tiếng sóng!to come out in the wash- có kết quả tốt, kết thúc tốt- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra* ngoại động từ- rửa=to wash one's hands+ rửa tay; [nghĩa bóng] phủi tay, không chịu trách nhiệm- giặt- chảy, chảy sát gần, vỗ vào=the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá- cuốn đi, giạt vào=to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ- khoét, nạo=the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát- thấm đẫm, làm ướt=washed with dew+ đẫm sương=washed with tears+ đầm đìa nước mắt- thiếp vàng [một kim loại]; quét vôi, quét sơn [tường]- [hội họa] tô màu nước [lên bức hoạ]- [kỹ thuật] đãi [quặng]* nội động từ- rửa ráy, tắm rửa, tắm gội- giặt quần áo=to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống- có thể giặt được [mà không hỏng...]=this stuff won't wash+ vải len này không giặt được=that won't wash!+ [nghĩa bóng] cái đó không được!=that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững- bị nước xói lở [con đường...]!to wash away- rửa sạch [vết bẩn]- làm lở, cuốn trôi, cuốn đi=the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần!to wash down- rửa [bằng vòi nước]=to wash down a car+ rửa xe ô tô- nuốt trôi, chiêu=he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh=to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu!to wash off- rửa sạch, giặt sạch!to wash out- rửa sạch, súc sạch [cái chai]- pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất [màu sắc], bạc màu [vì giặt nhiều]=dress is quite washed out+ áo bạc hết màu- có thể tẩy [rửa] đi được- đãi [cát lấy vàng]- giũ sạch [nợ]; rửa [nhục]=to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu=all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ=to be [look, feel] washed out+ [thông tục] mệt lử, phờ phạc!to wash up- rửa bát đĩa- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] rửa mặt, tắm gội- cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] [[thường] dạng bị động] bị loại ra, bị bỏ ra

Đây là cách dùng washing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ washing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

washing /'wɔʃiɳ/* danh từ- sự tắm rửa tiếng Anh là gì? sự tắm gội tiếng Anh là gì? sự rửa ráy- sự giặt giũ- quần áo giặt=to hang the washing out to dry+ phơi quần áo giặt- sự đãi quặngwash /wɔʃ/* danh từ- sự tắm rửa tiếng Anh là gì? sự tắm gội tiếng Anh là gì? sự rửa ráy=to have a wash+ tắm rửa tiếng Anh là gì? rửa ráy- sự rửa [vật gì]=to give something a wash+ rửa vật gì- sự giặt tiếng Anh là gì? sự giặt giũ tiếng Anh là gì? quần áo giặt tiếng Anh là gì? nơi giặt=to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo- nước rửa tiếng Anh là gì? nước gội- nước rửa bát tiếng Anh là gì? nước vo gạo- nước lã tiếng Anh là gì? nước ốc=this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc=this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã- lớp tráng tiếng Anh là gì? lớp thiếp [trên mặt kim loại] tiếng Anh là gì? nước vôi [quét tường]- [địa lý tiếng Anh là gì?địa chất] phù sa tiếng Anh là gì? đất bồi- [hội họa] lớp màu nước [trên mặt bức hoạ]- [hàng hải] sóng tiếng Anh là gì? tiếng sóng!to come out in the wash- có kết quả tốt tiếng Anh là gì? kết thúc tốt- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] sớm muộn rồi cũng lộ ra tiếng Anh là gì? sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng tiếng Anh là gì? sớm muộn rồi cũng giải thích ra* ngoại động từ- rửa=to wash one's hands+ rửa tay tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] phủi tay tiếng Anh là gì? không chịu trách nhiệm- giặt- chảy tiếng Anh là gì? chảy sát gần tiếng Anh là gì? vỗ vào=the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá- cuốn đi tiếng Anh là gì? giạt vào=to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ- khoét tiếng Anh là gì? nạo=the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát- thấm đẫm tiếng Anh là gì? làm ướt=washed with dew+ đẫm sương=washed with tears+ đầm đìa nước mắt- thiếp vàng [một kim loại] tiếng Anh là gì? quét vôi tiếng Anh là gì? quét sơn [tường]- [hội họa] tô màu nước [lên bức hoạ]- [kỹ thuật] đãi [quặng]* nội động từ- rửa ráy tiếng Anh là gì? tắm rửa tiếng Anh là gì? tắm gội- giặt quần áo=to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống- có thể giặt được [mà không hỏng...]=this stuff won't wash+ vải len này không giặt được=that won't wash!+ [nghĩa bóng] cái đó không được!=that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững- bị nước xói lở [con đường...]!to wash away- rửa sạch [vết bẩn]- làm lở tiếng Anh là gì? cuốn trôi tiếng Anh là gì? cuốn đi=the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần!to wash down- rửa [bằng vòi nước]=to wash down a car+ rửa xe ô tô- nuốt trôi tiếng Anh là gì? chiêu=he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh=to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu!to wash off- rửa sạch tiếng Anh là gì? giặt sạch!to wash out- rửa sạch tiếng Anh là gì? súc sạch [cái chai]- pha loãng tiếng Anh là gì? loãng ra tiếng Anh là gì? phai đi tiếng Anh là gì? bay mất [màu sắc] tiếng Anh là gì? bạc màu [vì giặt nhiều]=dress is quite washed out+ áo bạc hết màu- có thể tẩy [rửa] đi được- đãi [cát lấy vàng]- giũ sạch [nợ] tiếng Anh là gì? rửa [nhục]=to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu=all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ=to be [look tiếng Anh là gì? feel] washed out+ [thông tục] mệt lử tiếng Anh là gì? phờ phạc!to wash up- rửa bát đĩa- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] rửa mặt tiếng Anh là gì? tắm gội- cuốn tiếng Anh là gì? đưa vào bờ tiếng Anh là gì? giạt vào bờ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [thông tục] [[thường] dạng bị động] bị loại ra tiếng Anh là gì?

bị bỏ ra

Video liên quan

Chủ Đề