Tốt nghiệp trung học phổ thông tiếng anh là gì năm 2024

Kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia là một thuật ngữ không còn mấy xa lạ đặc biệt là đối với những bạn học sinh sắp bước vào kỳ thi trung học phổ thông quốc gia. Để đạt được kết quả cao trong kỳ thi này để bước vào bậc Đại học thì thí sinh phải ôn luyện và trải qua nhiều môn thi khác nhau.

Bài viết sau đây của chúng tôi sẽ đưa tới cho Quý khách hàng những thông tin về câu hỏi Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia tiếng Anh là gì? Nếu Quý khách hàng đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi này, cùng theo dõi bài viết này.

Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia là gì?

Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia tại Việt Nam là một sự kiện của ngành Giáo dục Việt Nam, được bắt đầu tổ chức vào năm 2015, là kỳ thi 2 trong 1, được gộp lại bởi hai kỳ thi là Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông và Kỳ thi tuyển sinh đại học và cao đẳng.

Kỳ thi này xét cho thí sinh hai nguyện vọng: tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng, nhằm giảm bớt tình trạng luyện thi, học tủ, học lệch và giảm bớt chi phí. Ngày 26 tháng 2 năm 2015, Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ban hành Quy chế thi của kỳ thi này. Quy chế thi đã được sửa đổi cho phù hợp với thực tiễn từng năm.

Để tham dự kỳ thi này, thí sinh phải thi ít nhất 4 bài thi gồm 3 bài thi độc lập bắt buộc là Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ và một bài thi tổ hợp: Khoa học tự nhiên [Vật lý, Hóa học, Sinh học] và Khoa học xã hội [Lịch sử, Địa lý, GDCD]. Hình thức thi và lịch thi theo hướng dẫn hằng năm của Bộ Giáo dục Việt Nam.

Phần tiếp theo của bài viết sẽ trả lời câu hỏi Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia tiếng Anh là gì?

Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, Kỳ thi Trung học phổ thông quốc gia là National high school exam

Ngoài ra, National high school exam được giải thích như sau:

The National High School Exam in Vietnam is an event of the Vietnamese Education sector, which started in 2015. It is a 2-in-1 exam, combined by two exams, the Graduation Exam High school and College and college entrance exam, this exam considers candidates two aspirations: graduation from high school and university and college admission, in order to reduce the status of exam preparation and study. cabinets, learn deviation and reduce costs.

Một số từ, cụm từ liên quan tới kỳ thi trung học phổ thông quốc gia trong tiếng Anh

Một số từ vựng khác liên quan đến chủ đề Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia tiếng Anh là gì?

– Test taker / candidate [danh từ]: sĩ tử, người thi, thí sinh

– High school diploma [danh từ]: bằng tốt nghiệp cấp 3

– Cheat [động từ]: gian lận

– Academic transcript / grading schedule / results certificate [danh từ]: bảng điểm

– Mark / score [động từ]: chấm điểm

– Materials [danh từ]: tài liệu

– Objective test [danh từ]: thi trắc nghiệm

– Subjective test [danh từ]: thi tự luận

– Examiner [danh từ]: người chấm thi

– Take / sit an exam [động từ]: đi thi

– Revise [động từ]: ôn tập

– Retake [động từ]: thi lại

– Education [danh từ]: giáo dục

Một số đoạn văn sử dụng cụm từ kỳ thi THPT quốc gia trong tiếng Anh

– You should study hard because of the upcoming graduation exam – Dịch là: Bạn nên học tập chăm chỉ vì kỳ thi tốt nghiệp sắp tới.

– After graduation exam, maybe I’ll go to the beach to relax – Dịch là: Sau khi thi tốt nghiệp, có lẽ tôi sẽ đi biển để thư giãn.

– He passed his graduation exam in May 1867 – Dịch là: Anh ấy đã thi đậu tốt nghiệp vào tháng 5 năm 1867.

Trên đây, chúng tôi đã đưa tới Quý khách hàng những thông tin cần thiết liên quan tới chủ đề Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia tiếng Anh là gì? Đây được coi là một trong những kỳ thi quan trọng đối với mỗi sĩ tử, cũng là một trong những thay đổi đối với hệ thống giáo dục và đào tạo của Việt Nam.

Nếu Quý khách hàng có bất cứ thắc mắc nào liên quan tới chủ đề này, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Tổng đài tư vấn trực tuyến.

Cô Tạ Thị Hải Quỳnh, giáo viên tiếng Anh ở Vĩnh Phúc, phân tích sự khác nhau về ý nghĩa, cách sử dụng của "degree", "diploma", "Certificate" và "Licence".

Cấu trúc đề thi tốt nghiệp THPT những năm gần đây thường có dạng câu hỏi phân biệt cách sử dụng các từ có cùng trường nghĩa. Thí sinh thường mất điểm ở dạng câu hỏi này do không phân biệt được sự khác nhau và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Dưới đây là bảng phân tích về các loại bằng cấp [degree], chứng chỉ [certificate và diploma] và giấy phép [licence]:

Từ vựng Giải thích nghĩa Ví dụ 1. Degree /dɪ'gri:/ [n]: Bằng cấp

Bằng cấp do trường đại học cấp khi sinh viên hoàn thành chương trình học, có ba cấp độ:

- Bachelor’s degree => Normally requires three or four years of full-time study [Bằng cử nhân, thường yêu cầu học toàn thời gian từ 3 đến 4 năm].

- Master’s degree: Normally requires two years of study after completion of Bachelor’s degree [Bằng thạc sĩ: Thường yêu cầu hai năm học sau khi hoàn tất bằng cử nhân].

- Doctoral degree: Usually requires a minimum of three years of study and research, including the completion of a dissertation [Bằng tiến sĩ: Thường yêu cầu ít nhất ba năm học và nghiên cứu, bao gồm việc hoàn tất luận án].

- She has a degree in physics from Edinburgh. [Cô ấy có bằng Vật lý từ Edinburgh].

- She has a master's degree in history from Yale [Cô ấy có bằng thạc sĩ lịch sử tại Yale].

2. Diploma /dɪ'pləʊ.mə/ [n]: Chứng chỉ

- Chứng chỉ, văn bằng do các trường đại học, cao đẳng và trường kỹ thuật cấp.

- Có thời gian ngắn vì chỉ tập trung vào học một môn/ngành nghề [một khóa học kéo dài 1-2 năm].

- Một chứng chỉ tương tự như một giấy chứng nhận nhưng thường thể hiện trình độ cao hơn.

- Các chương trình học lấy chứng chỉ cho phép người học thay đổi nghề nghiệp.

- Bằng cấp tốt nghiệp cấp 3 [hay trung học] gọi là "High School Diploma", không dùng "degree".

- I’m taking a two-year diploma course [Tôi đang tham gia một khóa học văn bằng hai năm].

- Everyone was given a diploma at the end of the course [Mọi người đều được trao bằng tốt nghiệp vào cuối khóa].

3. Certificate /sə'tɪf.ɪ.kət/ [n]: Chứng nhận

- Giấy chứng nhận do các trường cao đẳng và trường kỹ thuật cấp. Thời gian học từng ngành nghề [từng khoá học riêng lẻ] khoảng vài tháng đến dưới một năm. Học viên có thể tự chọn để học thêm nhằm bổ sung nghiệp vụ, hoặc làm mới giấy chứng nhận [đã hết hạn].

- Chương trình học lấy giấy chứng nhận đặc biệt, chuyên về một tập hợp kỹ năng hoặc một lĩnh vực công nghiệp riêng lẻ. Ví dụ, thợ ống nước, thợ hàn, thợ điện, thường trải qua các chương trình học để lấy giấy chứng nhận.

- Một văn bản chứng minh rằng bạn đã hoàn thành một khóa học hoặc vượt qua một kỳ thi; một văn bằng đạt được sau một khóa học hoặc một kỳ thi.

Tốt nghiệp trung học phổ thông gọi là gì?

- Bằng tốt nghiệp THPT [bằng tốt nghiệp cấp 3] là kết quả phản ánh đối với giai đoạn học xong lớp 12, khi đó, việc tốt nghiệp đảm bảo với nền tảng trang bị về văn hóa. được cấp cho những người đã hoàn thành quá trình học tập tại các trường THPT và tốt nghiệp sau khi vượt qua kỳ thi THPT quốc gia.

Tốt nghiệp trung học trọng tiếng Anh là gì?

- Bằng cấp tốt nghiệp cấp 3 [hay trung học] gọi là "High School Diploma", không dùng "degree". [Tôi đang tham gia một khóa học văn bằng hai năm]. - Everyone was given a diploma at the end of the course [Mọi người đều được trao bằng tốt nghiệp vào cuối khóa].

Kì thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia tiếng Anh là gì?

Kỳ thi thpt quốc gia là kỳ thi quan trọng trong cuộc đời nhiều người. The national high school exam is an important exam in many people's life.

Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông là gì?

Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông [THPT] là loại văn bằng được cấp bởi các trường trung học phổ thông, chứng nhận rằng người nhận đã hoàn thành thành công chương trình học trung học phổ thông. Ở Việt Nam, chương trình học trung học phổ thông bao gồm 3 năm, từ lớp 10 đến lớp 12.

Chủ Đề