Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 violet
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa tiếng Việt của tất cả 12 Unit chương trình học. Sau đây mời các bạn lưu về và học tập. Chúc các bạn học tốt! Show
Vocabulary - Từ vựng Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh quan trọng trong các Unit 1 - 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sách Kết nối tri thức với cuộc sống hiệu quả. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit 1 - 12
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new schoolXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 mới My New School
Xem thêm Soạn Unit 1 lớp 6 tại: Soạn tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My houseXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 mới My house
Xem thêm: Soạn tiếng Anh 6 Unit 2 My house 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My FriendsXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 mới My Friends
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhoodXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 mới My Neighbourhood
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the worldXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 mới Natural Wonders of the world
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holidayXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 mới Our Tet holiday
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 TelevisionXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 mới Television
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and GamesXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 8 SGK Tiếng Anh 6 mới Sports and Games - regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền - eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu - gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ - marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông - marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông - javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao - pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào - athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh - hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào - weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ - achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu - aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu - athlete /ˈæθliːt/ vận động viên - badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông - basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ - bat /bæt/ gậy đánh bóng chày - blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê - boat /bəʊt/ con thuyền - boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc - breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch - career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp - chess /tʃes/ cờ vua - chew /tʃuː/ nhai - congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng - court /kɔːt/ sân (quần vợt) - cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp - elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn - equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ - exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức - fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời - fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá - fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn - football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá - football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá - football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá - goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ) - gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục - individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân - karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê - last /lɑːst/ kéo dài - marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông - marble /ˈmɑːbl/ viên bi - match /mætʃ/ trận đấu - Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic - pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp) - playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi - professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp - racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt) - referee /refəˈriː/ trọng tài - regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như - ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao) - running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy - sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền - skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt - skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván - ski /skiː/ ván trượt bang - skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang - skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây - sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao - sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao - sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao - stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động - swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt - swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội - table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn - tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt - tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co - volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền - weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the worldXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 9 SGK Tiếng Anh 6 mới Cities of the world
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the futureXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 mới Our houses in the future
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener WorldXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 mới Our Greener World - air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí - soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất - deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng - noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn - water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước - be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần - cause /kɔz/ (v): gây ra - charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện - disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất - do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra - effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng - electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện - energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng - environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường - exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): trao đổi - invite /ɪnˈvɑɪt/ (v): mời - natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn - pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm - pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm - president /ˈprez·ɪ·dənt/ (n): chủ tịch - recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế - recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế - reduce /rɪˈdus/ (v): giảm - refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại - reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng - sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển - swap /swɑːp/ (v) trao đổi - wrap /ræp/ (v) gói, bọc 12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 RobotsXem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 12 SGK Tiếng Anh 6 mới Robots - play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá - sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát - teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học - worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân - doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ - home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình - laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi - make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường - cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào - do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén - (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu) - go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim - there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm - go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi - go/come to town: đi ra thành phố - gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn - guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác - laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt - lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên - minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng - opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm - planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh - recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra - robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy - role /roʊl/ (n): vai trò - space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ - type /taɪp/ (n): kiểu, loại - water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 do VnDoc.com sưu tầm và biên soạn sẽ giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp đã được học trong năm giúp các em ghi nhớ bao quát một cách dễ dàng. Từ đó nâng cao được khả năng vốn tiếng Anh sẵn có. Các em hãy vào và tải về để phục vụ nhu cầu học tập nhé! Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS. |