Tính cách tiếng hàn là gì
Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.
Mỗi người trong chúng ta ai cũng có một tính cách khác nhau, có người thì khiêm tốn có người lại năng động, hoạt bát nhưng cũng có người tham lam, ích kỷ. Vậy trong tiếng Hàn những từ vựng về tính cách con người sẽ được biểu hiện như thế nào? Hãy cùng Dạy học cùng tiếng Hàn tìm hiểu nhé!
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về những tính từ thông dụng Trên đây là một số từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người, hy vọng sẽ cung cấp kiến thức bổ ích giúp các bạn có thể biết và hiểu rõ hơn về tiếng Hàn. Chúc các bạn học tốt!
Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.
1-솔직하다 -thẳng thắn 2-악하다 -độc ác 3-선하다 -lương thiện 4-자상하다 -chu đáo 5-이기적이다 -ích kỷ 6-사리를 꾀하다 -vụ lợi 7-촌스럽다 -quê, quê mùa 8-호기심이 많다 -hiếu kì 9-성격이 급하다 -nóng vội, cấp bách 10-이성적이다 -lí tính, lý trí . 11-감성적이다 -đa cảm , nhạy cảm 12-직선적이다 -thẳng thắng 13-차분하다 -trầm tĩnh, điềm tĩnh. 14-질투하다 -ghen, ganh tị, ghen tị 15-공손하다 -lịch sự, nhã nhặn 16-거치다 -thô lỗ 17-차갑다 -lạnh lùng( có cảm giác khó gần) 18-두려움이 많다 -nhiều lo sợ 19-걱정이 있다-có nỗi lo 20-용맹하다 -dũng mãnh. 21-오만하다 -ngạo mạn 22-냉정하다 -lạng nhạt, hờ hững 23-멸시하다 -sự khinh rẻ 24-경멸적이다 -tính đê tiện 25-겸손하다 -khiêm tốn 26-인간성 -tính nhân hậu 27-솔직하다 -thẳng thắn 28-성나다 -giận dữ 29-거만하다 -kiêu căng 30-용감하다 -can đảm 31-순하다 -dễ bảo 32-양심적인 -tận tâm 33-교활하다 -xảo quyệt 34-궁금하다 -tò mò 35-대담하다 -gan dạ 36-속이다 -dối trá, lừa gạt 37-타락하다 -truỵ lạc 38-일정하다 -kiên quyết 39-이상하다 -lập dị, lạ lùng 40-우아하다 -hào hoa, lịch lãm 41-난처하다 -lúng túng 42-감동하다 -cảm động 43-어리석다 -dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn 44-관대하다 -rộng rãi 45-경박하다 -ẩu thả, ẩu, khinh suất 46-성급하다 -nóng tính 47-경솔하다 -khờ dại, nhẹ dạ 48-참지 못하다 -thiếu kiên nhẫn 49-열렬하다 -bốc đồng 50-순결하다 -thuần khiết, trong sáng Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://duhocbaoanh.com là vi phạm bản quyền
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
(Ngày đăng: 09-03-2022 10:04:15)
겸손하다 (kom son hata): khiêm tốn; 단순하다 (tan sun hata): giản dị; 꼼꼼하다 (komkom hata): tỉ mỉ
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người 겸손하다 (kom son hata): khiêm tốn. 단순하다 (tan sun hata): giản dị. 꼼꼼하다 (komkom hata): tỉ mị. 이기적이다 (ikicheok ita): ích kỉ. 시원시원하다 (siwon siwon hata): dễ chịu.. 난천적이다 (nan jeon jeok ita): lạc quan. 부지런하다 (bujiron hata): chịu khó. 용심이많다 (yongsimi manta): tham lam. 자상하다 (chasang hata): chu đáo. 따뜻하다 (ta tưs hata): ấm áp. 차갑다(cha kap ta): lạnh lùng. 용감하다 (yong kam hata): dũng cảm. 효도하다 (hyoto hata): hiếu thảo. 똑똑하다 (ttokttok hata): thông minh. 악하다 (ak hata): độc ác. 선하다 (sơn hata): lương thiện. Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người" do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp Nguồn: http://saigonvina.edu.vn Related news |