Thói quen an uống tiếng Anh là gì

Bạn đang xem: Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen Ăn Uống Tiếng Anh Là Gì, Trung Tâm Anh Ngữ Khởi Nghiệp Startup English Tại Thdcanada.com.vn

Chủ đề ăn uống luôn là một trong những chủ đề được quan tâm ở mọi lứa tuổi. Ngày hôm nay, thdcanada.com.vn sẽ chia sẻ đến bạn bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống

1. Các vật dụng ăn uống

fork /fɔːrk/: nĩaspoon: /spuːn/ muỗngknife: /naɪf/ daoladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canhbowl: /boʊl/ tôplate: /pleɪt/ đĩachopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũateapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm tràcup: /kʌp/ cái tách uống tràglass: /ɡlæs/ cái lystraw: /strɔː/ ống hútpitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nướcmug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quaipepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ănnapkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăntable cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàntongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn

2. Các loại thực phẩm và món ăn

wheat: /wiːt/ bột mìcheese: /tʃiːz/ phô maibutter: /ˈbʌtər/ bơdairy product: /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữanut: /nʌt/ đậu phộngbeans: /biːnz/ đậupeas: /piːz/ đậu hạt trònvegetable: /ˈvedʒtəbl/ rausalad: /ˈsæləd/ món trộn, gỏinoodles: /ˈnuːdlz/ món có nước [phở, bún, hủ tiếu, mì]spaghetti/ pasta: /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ốngfried rice: /fraɪd raɪs/ cơm chiênsauce: /sɔːs/ xốtsoup: /suːp/ súpsausage: /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xíchhot pot: /hɑːt pɑːt / lẩupork: /pɔːrk/ thịt lợnbeef: /biːf/ thịt bòchicken: /ˈtʃɪkɪn/ thịt gàroasted food: /roʊstɪd fuːd/ đồ quaygrilled food: / ɡrɪl fuːd/ đồ nướngfried food: /fraɪd fuːd / đồ chiênSaute: /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảostew: /stuː/ đồ hầm, ninh, canhsteam food: /stiːm fuːd / đồ hấpchicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest / ức gàbeefsteak: /ˈbiːfsteɪk/ bít tếtshellfish: /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏseafood: /ˈsiːfuːd/ hải sảnfish: /fɪʃ/ cáshrimps: /ʃrɪmps/ tômcrab: /kræb/ cuaoctopus: /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộcsquid: /skwɪd/ mựcsnails: /sneɪlz/ ốcjam: /dʒæm/ mứtFrench fries: /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Phápbaked potato: /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lòhamburger: /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơsandwich: /ˈsænwɪtʃ/ món kẹppie: /paɪ/ bánh có nhângruel: /ˈɡruːəl/ chècrepe: /kreɪp/ bánh kếpwaffle: /ˈwɑːfl/ bánh tổ ongpizza: /ˈpiːtsə/ bánh pi-zacurry: /ˈkɜːri/ cà riice-cream: /aɪs kriːm / kemtart: /tɑːrt/ bánh trứngrare: /rer/ món táimedium: /ˈmiːdiəm/ món chín vừawell done: /wel dʌn / món chín kỹAppetizers/ starter: /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vịmain course: /meɪn kɔːrs / món chínhdessert: /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp

3. Các loại đồ uống

wine: /waɪn/ rượubeer: /bɪr/ biaalcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồnsoda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đacoke: /koʊk/ nước ngọtjuice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quảsmoothie: /ˈsmuːði/ sinh tốlemonade: /ˌleməˈneɪd/ nước chanhcoffee: /ˈkɑːfi/ cà phêcocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-taitea: /tiː/ tràiced tea: / aɪst tiː/ trà đámilk: /mɪlk/ sữa

4. Từ vựng về thói quen ăn uống

Từ vựng về các bữa ăn trong ngày

Từ vựng về các bữa ăn trong ngày
Breakfast:bữa sángLunch:bữa trưaDinner:bữa tốiBrunch:bữa giữa sáng và trưaSupper:bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủSnack:bữa ăn phụ, ăn vặt

Từ vựng miêu tả đồ ăn

Sweet: ngọt, có mùi thơm, như mật ongSickly:tanh [mùi]Sour: chua, ôi, thiuSalty: có muối, mặnDelicious: thơm tho, ngon miệngTasty: ngon, đầy hương vịBland: nhạt nhẽoPoor:chất lượng kémHorrible: khó chịu [mùi]Spicy: cay, có gia vịHot: nóng, cay nồng

Từ vựng thói quen ăn uống

Obesity: sự béo phìHealthy appetite:khả năng ăn uống tốtFood poisoning:ngộ độc thực phẩmAllergy:sự dị ứngTo be overweight: quá cânTo be underweight: thiếu cânTo eat like a bird: ăn ítTo eat like a horse:ăn nhiềuTo go out for dinner/lunch/: ra ngoài ăn tối/ trưa/To go on a diet: ăn uống theo chế độTo eat on moderation: ăn uống điều độ

5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống

Its time to eat Đến giờ ăn rồiThis is delicious Món này ngon quáThat smells good Thơm quáThis doesnt taste right Món này không đúng vịI like eating chicken/ fish/ beef Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bòIm starving Tôi đói quáPeople eat more on offline Mọi người ăn nhiều vào nhéTodays food anymore cooking Hôm nay nấu nhiều thức ăn thếOrange juice is good for the body Nước cam rất tốt cho cơ thể đấyEnjoy your meal Chúc mọi người ngon miệngHelp yourself Cứ tự nhiên điWhats for dinner [lunch, supper,]? Tối nay có gì vậy?Would you like.? Bạn có muốn dùng?Would you like anything else? Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?Did you have your dinner? Bạn đã ăn tối chưa?Did you enjoy your breakfast? Bạn ăn sáng có ngon không?What are you taking? Bạn đang ăn/uống gì vậy?Could I have some more .? Tôi có thể dùng thêm món . không?Wipe your mouth Chùi miệng điFinish your bowl:Ăn hết điIs there any more of this? Có còn thứ này không?I feel full Tôi cảm thấy no

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm

Tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng Anh

6. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề ăn uống

To be as cool as a cucumber:giữ bình tĩnh trong mọi tình huống

My boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last month.

Đang xem: Thói quen ăn uống tiếng anh là gì

[Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.]

Go bananas:tức giận, phát khùng

The mother went bananas when she knew her sons study result.

[Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học tập của con trai.]

A piece of cake:sự dễ dàng

Finishing this game is a piece of cake.

[Phá đảo trò chơi này dễ như ăn bánh.]

A smart cookie:khen ngợi sự thông minh

This boy is such a smart cookie.

[Cậu bé này thật thông minh.]

A storm in a teacup:tức giận chuyện không đáng

He was angry because I was 2 minutes late. It was a storm in a teacup.

Xem thêm: Tiết Lộ 6 Cách Ăn Salad Giảm Cân Đơn Giản Ngon Như Ăn Nhà Hàng

[Anh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật không đáng.]

To throw cold water on something:đổ gáo nước lạnh,phản ứng tiêu cực về việc gì đó

Dont throw cold water on my opinion.

[Đừng dội gáo nước lạnh vào ý kiến của tôi.]

Theres no use crying over spilt milk:có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì

I know you are sad about the result but theres no use crying over spilt milk.

[Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì.]

To have egg on your face: ngớ ngẩn, bối rối

I was completely wrong, and now I have egg on my face.

Xem thêm: 12 Cách Giảm Cân Với Tạ Tay Với Tạ Chỉ 10 Phút Mỗi Ngày, 7 Động Tác Tập Toàn Thân Với Tạ Tay Ngay Tại Nhà

[Tôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi rối.]

Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích phần nào cho cuộc sống và công việc của các bạn.

Cộng đồng thdcanada.com.vn Chia sẻ tài liệu, kinh nghiệm ôn luyện thi IELTS. Tham gia ngay Group Tự Học IELTS 8.0

Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Sức khỏe chung

Video liên quan

Chủ Đề