[TBODY]
[/TBODY]Thuật ngữ Tên viết tắt Sử dụng trong Tiếng Việt Accepting Bank
TTQT Ngân hàng chấp nhận Acceptor
TTQT Người chấp nhận Advance payment
TTQT Thanh toán trước giao hàng Advising Bank
TTQT Ngân hàng thông báo L/C Airway Bill AWB VTQT Vận đơn hàng không Amendment of Documentary Credit
Sửa đổi thư tín dụng Applicant for L/C
Người yêu cầu mở L/C Application for Collection
Đơn yêu cầu nhờ thu Application for Documentary Credit
Đơn yêu cầu phát hành L/C Arbitration
Trọng tài As soon as possible asap
Càng sớm càng tốt At sight
Ngay khi nhìn thấy [trong thanh toán] At sight bill
Hối phiếu trả tiền ngay Auction
Đấu giá Aval
Bảo lãnh hối phiếu Avaliseur
Người bảo lãnh B/L date
Ngày vận đơn Back-to-Back L/C
L/C giáp lưng Bank Identifier Code = SWIFT code
Mã định dạng ngân hàng BIC code BIC
Mã định dạng ngân hàng Beneficiary
Người thụ hưởng Bill of Exchange = Draft BE
Hối phiếu Bill of Freight
Vận đơn đường sắt Bill of Lading B/L
Vận đơn đường biển Bill of lading to charter party
Vận đơn theo hợp đồng thuê tàu chuyến Blank Endorsement
Ký hậu để trống Booking Note [Booking confirmation]
Giấy lưu cước Bonded warehouse
Kho ngoại quan Broker
Người môi giới Bunker Adjustment Factor BAF
Phụ phí nhiên liệu Cargo Outturn Report COR
Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng Cargo
Hàng hóa [dùng trong vận tải và bảo hiểm] Cargo plan
Sơ đồ hàng hóa Carriage
Vận tải/ Cước phí vận tải Carriage and Insurance paid CIP Incoterms Cước phí và bảo hiểm trả tới Carriage paid to CPT Incoterms Cước phí trả tới Carrier
Người chuyên chở/ Người vận tải Cash against Documents CAD
Phương thức giao chứng từ nhận tiền ngay Cash on Delivery COD
Phương thức giao hàng nhận tiền ngay Certificate of Inspection
Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa Certificate of Origin C/O
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa Certificate of Quality C/Q
Giấy chứng nhận chất lượng Certificate of short landed cargo CSC
Giấy chứng nhận hàng thiếu Certified Cheque
Séc bảo chi Certified Invoice
Hóa đơn xác nhận Claim
Khiếu nại Clean Bill
Hối phiếu trơn Clean Collection
Nhờ thu trơn Cleaning Fee
Phụ phí vệ sinh container Collecting Bank
Ngân hàng thu hộ Collection
Phương thức nhờ thu Collection of Payment
Phương thức nhờ thu Collection Order
Lệnh nhờ thu Combined Transport
Vận tải liên hợp Combined Transport Operator CTO
Người kinh doanh vận tải đa phương thức Commodity
Hợp đồng Hàng hóa Confirmation
Xác nhận Confirmed L/C
Thư tín dụng có xác nhận Confirming Bank
Ngân hàng xác nhận Consignee
Người nhận hàng Consigner/ Shipper
Người giao hàng/ người bán Consular Invoice
Hóa đơn lãnh sự Container
Công cụ vận tải hàng Container port
Cảng container Container Freight Station
Kho hàng lẻ tại cảng biển Container Freight Service CFS
Phí gom/ chia hàng lẻ Container Imbalance Charge CIC
Phí mất cân đối vỏ container Container yard CY
Bãi container tại cảng biển Contract
Hợp đồng Constructive total loss
Bảo hiểm Tổn thất toàn bộ ước tính Cost and Freight CFR Incoterms Tiền hàng và cước phí Cost, Insurance and Freight CIF Incoterms Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí Counter purchasing
Hình thức mua đối ứng Credit
Tín dụng [Thư tín dụng] Cumulative revolving L/C
L/C tuần hoàn tích lũy Customs
Hải quan Customs declaration
Khai báo hải quan Customs declaration form
Tờ khai hải quan Customs Formalities
Thủ tục hải quan Customs Invoice
Hóa đơn hải quan Change of Destination COD
Phụ phí thay đổi nơi đến Charterer
Người thêu tàu chuyến Cheque/ Check
Séc Declaration
Tờ khai Declared Value for Carriage
Giá trị khai báo vận chuyển Deferred L/C
TTQT L/C cam kết trả chậm Delivered at Place DAP Incoterms Giao tại nơi đến Delivered at Terminal DAT Incoterms Giao tại bến Delivered Duty Paid DDP Incoterms Giao hàng đã nộp thuế Delivery
Giao hàng Delivery Document
Chứng từ giao hàng Delivery Order D/O
Lệnh giao hàng
Demand | Nhu cầu | ||
Demurrage money | Tiền phạt bốc dỡ hàng chậm | ||
Deposit | Tiền đặt cọc | ||
Dispatch money | Tiền thưởng bốc dỡ hàng nhanh | ||
Destination Delivery Charge | DDC | VTQT | Phụ phí giao hàng tại cảng đến |
Detailed Invoice | Hóa đơn chi tiết | ||
Direct B/L | VTQT | Vận đơn đi thẳng | |
Discrepancy fee | Phí khác biệt [bộ chứng từ xuất trình khác biệt với nội dung L/C] | ||
Discharge | TTQT | Giải trái [đã trả xong nợ] | |
Document of title | TTQT | Chứng từ sở hữu hàng hóa | |
Documentary bill | TTQT | Hối phiếu kèm chứng từ | |
Documentary Collection | TTQT | Nhờ thu kèm chứng từ | |
Documents Against Acceptance | D/A | TTQT | Chấp nhận thanh toán trao chứng từ |
Documents Against Payment | D/P | TTQT | Thanh toán trao chứng từ |
Drafts | B/E | TTQT | Hối phiếu |
Drawee | TTQT | Người bị ký phát/ Người trả tiền | |
Drawer | TTQT | Người ký phát | |
Endorse | Ký hậu | ||
Endorser/ Assignor | TTQT | Người chuyển nhượng | |
Estimated time of departure | ETD | Ngày tàu khởi hành dự kiến | |
Estimated time of arrival | ETA | Ngày tàu đến dự kiến | |
Ex Work | EXW | Incoterms | Giao hàng tại xưởng |
Expired date | Ngày hết hạn | ||
Fédération Internationale Asociation de Transitaires et Assimiles | FIATA | VTQT | Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa |
FIATA B/L | FBL | VTQT | Vận đơn của FIATA |
Final invoice | Hóa đơn chính thức | ||
Force Majeure | Hợp đồng ngoại thương | Trường hợp bất khả kháng | |
Forwarder | Người giao nhận | ||
Forwarder's Cargo Receipt | FCR | VTQT | Vận đơn của người giao nhận |
Free Alongside Ship | FAS | Incoterms | Giao dọc mạn tàu |
Free Carrier | FCA | Incoterms | Giao cho người chuyên chở |
Free on Board | FOB | Incoterms | Giao lên tàu |
Freight | Cước vận tải | ||
Freight forwarder | VTQT | Người giao nhận hàng hóa | |
Freight prepaid | VTQT | Cước phí trả trước[phí vận chuyển và phụ phí] | |
Freight to collect | VTQT | Cước phí trả sau [phí vận chuyển và phụ phí] | |
Full container Load | FCL/FCL | VTQT | Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container |
General average | Bảo hiểm | Tổn thất chung | |
Good Storage Practice | GPS | Thực hành tốt bảo quản | |
Goods | Hàng hóa | ||
Handling fee | VTQT | Phí làm hàng | |
Harmonized System Codes | HS Code | Khai báo hải quan | Mã HS |
Holder bill/ Bearer bill | Hối phiếu vô danh | ||
Honors | TTQT | Thanh toán/ Cam kết thanh toán | |
House Airway Bill | HAWB | VTQT | Vận đơn nhà |
Inquiry | Hỏi hàng | ||
Installment Payment | TTQT | Thanh toán định kỳ | |
Insurance certificate | Bảo hiểm | Giấy chứng nhận bảo hiểm | |
Insurance policy | Bảo hiểm | Bảo hiểm đơn | |
Insurance premium | Bảo hiểm | Phí bảo hiểm | |
Insured amount | Bảo hiểm | Số tiền bảo hiểm | |
Insured value | Bảo hiểm | Giá trị bảo hiểm | |
Insured/ Assured | Bảo hiểm | Người được bảo hiểm | |
Insurer/ Underwriter/ Insurance Company | Bảo hiểm | Người bảo hiểm | |
Inter-Modal Transport | VTQT | Vận tải hỗn hợp | |
International Auction | Đấu giá quốc tế | ||
International Commercial Terms | Incoterms | Điều kiện thương mại quốc tế | |
International Chamber of Commercial | ICC | Phòng thương mại quốc tế | |
International Standard Banking Practice for the Examination of Documentary Credits | ISBP | Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế dùng dể kiểm tra chứng từ trong phương thức tín dụng chứng từ | |
International Tender | Đấu thầu quốc tế | ||
Invoice | Hóa đơn | ||
Irrevocable | Không thể hủy ngang | ||
Irrevocable Confirmed L/C | TTQT | L/C không hủy ngang có xác nhận | |
Irrevocable L/C | TTQT | Thư tín dụng không hủy ngang | |
Irrevocable Negotiable L/C | TTQT | L/C không hủy ngang được chiết khấu | |
Irrevocable Straight L/C | TTQT | L/C không hủy ngang có giá trị trực tiếp | |
Irrevocable Unconfirmed L/C | TTQT | L/C không hủy ngang không xác nhận | |
Issuing Bank | TTQT | Ngân hàng phát hành | |
Less than container Load | LCL/LCL | VTQT | Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container |
Letter of Credit | L/C | TTQT | Thư tín dụng |
Limited tender | Đấu thầu hạn chế | ||
Line charter | Thuê tàu chợ | ||
Liner booking note | VTQT | Giấy lưu cước tàu chợ | |
Loan | Nợ [khoản vay] | ||
Long ton | LT | Tấn dài [1016,46kg] theo hệ Anh | |
Mail Transfer | M/T | TTQT | Chuyển tiền bằng thư |
Manifest | Danh mục hàng hóa/ Bản lược khai hàng | ||
Marine Vessel, Ocean Vessel | M/V, O/V | VTQT | Tàu [biển] chở hàng |
Marking | VTQT | Ký mã hiệu hàng hóa | |
Master Airway Bill | MAWB | VTQT | Vận đơn chủ |
Material safety data sheet | MSDS | Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất | |
Mates receipt | VTQT | Biên lai thuyền phó | |
Merchandise | Hàng hóa được mua và bán | ||
Metric ton | MT | Tấn mét [1000kg] | |
Minimum Order Quantity | MOQ | Số lượng đặt hàng tối thiểu | |
Multimodal Transport | VTQT | Vận tải đa phương thức | |
Multimodal Transport Operator | MTO | VTQT | Người kinh doanh vận tải đa phương thức |
Negotiable | Có thể chuyển nhượng được | ||
Negotiable L/C | TTQT | L/C chiết khấu | |
Negotiating Bank | TTQT | Ngân hàng thương lượng | |
Negotiation | TTQT | Chiết khấu | |
Nominal Bill | TTQT | Hối phiếu đích danh | |
Nominal Cheque | TTQT | Séc đích danh | |
Nominated Bank | TTQT | Ngân hàng được chỉ định | |
Non-negotiable | Không thể chuyển nhượng được | ||
Notice of abandonment | NOA | Bảo hiểm | Tuyên bố từ bỏ hàng |
Notify party | Vận đơn | Bên được thông báo | |
Open account | TTQT | Phương thức ghi sổ | |
Open policy | Bảo hiểm | Hợp đồng bảo hiểm bao | |
Packing | Đóng gói | ||
in export customary packing | Đóng gói phù hợp với việc xuất khẩu | ||
in seaworthy cartons packing | Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển | ||
Packing List | PL | Phiếu đóng gói hàng | |
Partial loss | Bảo hiểm | Tổn thất bộ phận | |
Partial shipment allowed | Hàng hóa có thể giao từng phần | ||
Partial shipment not allowed | Hàng hóa phải giao một lần | ||
Particular average | Bảo hiểm | Tổn thất riêng | |
Paying Bank | TTQT | Ngân hàng thanh toán | |
Penalty | Hình phạt | ||
Place of presentation | TTQT | Địa điểm xuất trình | |
Port of discharge | VTQT | Cảng dỡ hàng | |
Port of loading | VTQT | Cảng xếp hàng | |
Presentation | TTQT | Xuất trình [đòi tiền và chuyển giao chứng từ] | |
Presenter | TTQT | Người xuất trình | |
Premium [insurance] | Phí bảo hiểm | ||
Presenting Bank | TTQT | Ngân hàng xuất trình | |
Pro Forma Invoice | P/I | Hóa đơn chiếu lệ | |
Promissory note | TTQT | Kỳ phiếu/ hối phiếu nhận nợ | |
Protest | Kháng nghị | ||
Protest for Non-payment | Kháng nghị không trả tiền | ||
Provisional invoice | Hóa đơn tạm thời | ||
Purchase Order | P/O | Đơn đặt hàng | |
Phytosanitary Certificate | Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật | ||
Quay | Cầu tàu | ||
Quality | Chất lượng | ||
Quantity | Hợp đồng | Số lượng | |
Quota | Hạn ngạch nhập khẩu | ||
Quotation | Báo giá | ||
Railroad Bill of Lading | VTQT | Vận đơn đường sắt | |
Received for Shipment | Hàng nhận để chở | ||
Reciprocal L/C | L/C đối ứng | ||
Red clause L/C | TTQT | Thư tín dụng điều khoản đỏ | |
Reimbursement | Bồi hoàn | ||
Reimbursing Bank | TTQT | Ngân hàng hoàn trả | |
Remittance | TTQT | Phương thức chuyển tiền | |
Remitter | TTQT | Người chuyển tiền | |
Remitting Bank | TTQT | Ngân hàng chuyển chứng từ | |
Report on Receipt of cargos | ROROC | VTQT | Biên bản kết toán nhận hàng |
Represent | Đại diện | ||
Restrictive Endorsement | TTQT | Ký hậu hạn chế | |
Revocable L/C | TTQT | Thư tín dụng hủy ngang | |
Revolving L/C | TTQT | Thư tín dụng tuần hoàn | |
Risk insured against | Bảo hiểm | Rủi ro được bảo hiểm | |
Sales contract | S/C | Hợp đồng | Hợp đồng mua hàng |
Sanitary Certificate | Giấy chứng nhận vệ sinh | ||
Statement of facts | VTQT | Bản kê sự kiện | |
Seaway Bill | VTQT | Giấy gửi hàng đường biển | |
Short ton | ST | Tấn ngắn [907,18kg] theo hệ Mỹ | |
Ship | Giao hàng, gửi hàng, vận tải | ||
Shipment | Việc giao hàng, Chuyến hàng | ||
Shipping agent | Đại lý tàu biển | ||
Ship owner | VTQT | Chủ tàu | |
Shipment by first available steamer | VTQT | Giao hàng lên chuyến tàu đầu tiên | |
Shipment date | VTQT | Ngày giao hàng | |
Shipped on Board | VTQT | Hàng đã được bốc lên tàu | |
Shipper | Người gửi hàng | ||
Shipping Marks | Ký mã hiệu hàng hóa | ||
Shipping note | VTQT | Phiếu gửi hàng | |
Sight L/C | TTQT | L/C trả ngay | |
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication | SWIFT | Hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và tài chính quốc tế | |
Specification | Bảng kê chi tiết | ||
Standby L/C | TTQT | L/C dự phòng | |
Stock | Hàng trong kho, cất hàng vào kho | ||
Stowage plan | VTQT | Sơ đồ xếp hàng | |
SWIFT code | = BIC code | Mã định dạng ngân hàng | |
Subject matter insured | Đối tượng bảo hiểm | ||
Subject to export license | Giao hàng khi có giấy phép xuất khẩu | ||
Subject to shipping space available | Giao hàng khi có khoang tàu | ||
Subject to the opening of L/C | Giao hàng sau khi nhận được L/C | ||
Supplement to The UCP for Electronic Presentation | e.UCP | Bản phụ trương của UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử | |
Supply | Cung cấp | ||
Tariff | Thuế quan | ||
Telegraphic Transfer | T/T | TTQT | Chuyển tiền bằng điện |
Telegraphic Transfer Reimbursement | TTR | TTQT | Chuyển tiền bằng điện có bồi hoàn [sử dụng trong thanh toán bằng L/C, ngân hàng chiết khấu được phép đòi hoàn trả bằng điện] |
Terminal handling Charges | THC | Phí xếp dỡ tại bến bãi | |
Time - sheet | VTQT | Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ | |
To Order Endorsement | TTQT | Ký hậu theo lệnh | |
Total loss | Bảo hiểm | Tổn thất toàn bộ | |
The Uniform Custom and Practice for Documentary Credits | UCP | Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ | |
Through B/L | VTQT | Vận đơn chở suốt | |
Trade balance | Cán cân thương mại | ||
Transferable L/C | TTQT | Thư tín dụng chuyển nhượng | |
Transferring Bank | TTQT | Ngân hàng chuyển nhượng | |
Transshipment allowed | Hợp đồng | hàng hóa được chuyển tải | |
Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit | URR | Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ | |
Uniform Rules for Collection | URC | TTQT | Quy tắc thống nhất về nhờ thu |
Usance bill/ Time bill | TTQT | Hối phiếu có kỳ hạn | |
Voyage charter | Tàu chuyến | ||
Vendor | Nhà cung cấp | ||
Vessel | Tàu [biển] | ||
Veterinary Certificate | Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật | ||
Vietnam Chamber of Commerce and Industry | VCCI | Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam | |
Vietnam International Arbitration Centre | VIAC | Trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam | |
Voluntary Export Restraints | VERs | Hạn chế xuất khẩu tự nguyện | |
Voyage charter | Thuê tàu chuyến | ||
Voyage charter party | C/P | VTQT | Hợp đồng thuê tàu chuyến |
Warehouse | Nhà kho | ||
Warranty | Bảo hiểm | Bảo hành | |
Without Recourse Endorsement | TTQT | Ký hậu miễn truy đòi |
Last edited by a moderator: 28/4/17
I : Login • Instagram
F : Lưu Vũ Anh Thư
Y : UB Academy
?SĂN SALE KHOÁ HỌC
Bài viết/Tin tuyển được lấy nguyên văn từ nguồn tin nêu trên. Mọi thắc mắc về nội dung bài viết xin liên hệ trực tiếp với tác giả. Chúng tôi sẽ sửa, hoặc xóa bài viết nếu nhận được yêu cầu từ phía tác giả hoặc nếu bài gốc được sửa, hoặc xóa, nhưng vẫn bảo đảm nội dung được lấy nguyên văn từ bản gốc.