Tên nguyên tố hóa học bằng tiếng anh
Thông Báo
Luyện Thi IELTS Online Mời quý bạn truy cập vào Preparation for IELTS Exam để bắt đầu học. BBT Lopngoaingu.com
TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP - Tên tiếng Anh các môn học - Tên tiếng Anh các biển báo chỉ dẫn
| fluorum flo F 9 phosphorus phốtpho P 15 francium franxi Fr 87 gadolinium gadolini Gd 64 gallium galli Ga 31 germanium germani Ge 32 hafnium hafni Hf 72 hassium hassi Hs 108 helium heli He 2 aluminium nhôm Al 13 holmium holmi Ho 67 magnesium magiê Mg 12 chlorum clo Cl 17 chromium crom Cr 24 indium indi In 49 iridium iridi Ir 77 iodum iốt I 53 cadmium cadmi Cd 48 californium californi Cf 98 cobaltum coban Co 27 krypton krypton Kr 36 silicium silic Si 14 oxygenium ôxy O 8 lanthanum lantan La 57 laurentium lawrenci Lr 103 lithium liti Li 3 lutetium luteti Lu 71 manganum mangan Mn 25 cuprum đồng Cu 29 meitnerium meitneri Mt 109 mendelevium mendelevi Md 101 molybdaenum molypden Mo 42 neodymium neodymi Nd 60 neon neon Ne 10 neptunium neptuni Np 93 niccolum niken Ni 28 niobium niobi Nb 41 nobelium nobeli No 102 plumbum chì Pb 82 osmium osmi Os 76 palladium paladi Pd 46 platinum bạch kim Pt 78 plutonium plutoni Pu 94 polonium poloni Po 84 praseodymium praseodymi Pr 59 promethium promethi Pm 61 protactinium protactini Pa 91 radium radi Ra 88 radon radon Rn 86 rhenium rheni Re 75 rhodium rhodi Rh 45 roentgenium roentgeni Rg 111 hydrargyrum thủy ngân Hg 80 rubidium rubidi Rb 37 ruthenium rutheni Ru 44 rutherfordium rutherfordi Rf 104 samarium samari Sm 62 seaborgium seaborgi Sg 106 selenium selen Se 34 sulphur lưu huỳnh S 16 scandium scandi Sc 21 natrium natri Na 11 strontium stronti Sr 38 argentum bạc Ag 47 tantalum tantali Ta 73 technetium tecneti Tc 43 tellurium telua Te 52 terbium terbi Tb 65 thallium tali Tl 81 thorium thori Th 90 thulium thuli Tm 69 titanium titan Ti 22 uranium urani U 92 vanadium vanadi V 23 calcium canxi Ca 20 hydrogenium hiđrô H 1 wolframium volfram W 74 xenon xenon Xe 54 ytterbium ytterbi Yb 70 yttrium yttri Y 39 zincum kẽm Zn 30 zirconium zirconi Zr 40 aurum
Trang chủ » Học » Ngoại Ngữ » Tiếng Anh Bạn đang xem bài viết VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH – THẦY CAO CỰ GIÁC . Ngành hóa học đang ngày càng chứng minh được tầm quan trọng của mình. Vì thế ngày càng nhiều các chuyên gia hóa học được tạo cơ hội làm việc ở các tập đoàn nước ngoài hoặc trực tiếp ra nước ngoài làm việc. Và để nắm bắt được những cơ hội đó thì bạn phải chuẩn bị cho mình một bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành hóa học đồ sộ với nhiều lĩnh vực khác nhau của chuyên ngành này, đặc biệt là nắm rõ tên các hợp chất hoá học bằng Tiếng Anh. Để giúp đỡ các bạn học tập tốt hơn, hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ bài viết về từ điển tiếng Anh chuyên ngành hóa học với những mục: hóa học tiếng Anh là gì, phòng thí nghiệm tiếng Anh là gì, kim loại tiếng Anh là gì. hóa mỹ phẩm tiếng Anh là gì, hóa chất tiếng Anh là gì, dung môi tiếng Anh là gì, bảng tuần hoàn tiếng Anh,… Bắt đầu học thôi nào Nếu thấy hay với bài viết VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH – THẦY CAO CỰ GIÁC hãy like và share để giúp team có thêm động lực bạn nha !! Nếu thấy VIẾT VÀ ĐỌC TÊN CÁC NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC VÀ HỢP CHẤT BẰNG TIẾNG ANH – THẦY CAO CỰ GIÁC chưa được hay. hãy comment để team mình hoàn hiện và phát triển các bài bổ ích hơn nha !! Điều cơ bản và tối thiểu nhất mà mọi sinh viên hay chuyên gia hóa học cần hiểu được là hóa học tiếng Anh là gì? Bên cạnh giải đáp câu hỏi này, chúng tôi cũng sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng được phát triển thêm kèm theo đó: Chemistry: hoá học Chemical: hoá chất Chemist: nhà hoá học Chemical action: tác dụng hoá học Chemical analysis: hoá phân Chemical substance: hoá chất Chemical attraction: ái lực hoá học Chemical products: hoá phân tích Chemical properties: tính chất hoá học Chemical energy: năng lượng hoá vật Chemical fertilizer: phân hoá học Chemosynthesis: hoá tổng hợp Chemotherapy: hoá liệu pháp
B
C
D
E
F
G
I
L
M
N
O
P
Q R
S
T
Tổng hợp các chất hóa học bằng Tiếng AnhDưới đây là danh sách các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh bạn cần biết
Bảng danh sách các nguyên tố hóa học bằng Tiếng Anh Hãy nhấn nút ĐĂNG KÝ màu đỏ bên phải để nhận được nhiều bài giảng miễn phí của thầy Cao Cự Giác trên kênh YouTube: 1. Hệ thống 35 bài giảng ôn thi THPT Quốc gia môn Hoá học. 2. Hệ thống 25 bài giảng dạy và học Hoá học bằng tiếng Anh. 3. Hệ thống 20 bài giảng Bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học quốc gia, quốc tế (I.Ch.O) và học sinh chuyên hoá học. 4. Bài giảng hướng dẫn dạy học các chủ đề của môn Khoa học một cách tự nhiên THCS. 5. Hệ thống video Hỏi – Đáp dạy học môn Khoa học một cách tự nhiên 6. Tư liệu dạy học môn Khoa học một cách tự nhiên 7. Nhiều bài giảng hỗ trợ giáo viên về phương pháp và kĩ thuật dạy học Khoa học một cách tự nhiên (THCS) và Hoá học (THPT) kết quả. LH thầy Cao Cự Giác để được tham gia các lớp học online trên internet hằng tuần với hàng loạt bài giảng hấp dẫn và thú vị. ĐT: 0913.504.617 E-mail: [email protected] Bài hay Màu Sắc Cho Bé - Bé Học Màu Sắc Cùng Gấu Trúc - Colors for Kids source: https://tilado.edu.vn/ Xem thêm Học Tiếng Anh ở : https://tilado.edu.vn/hoc/ngoai-ngu/tieng-anh/ Tìm bằng các từ khoá: Tên các hợp chất hóa học bằng tiếng anh; tên các chất hoá học bằng tiếng anh; đọc tên nguyên tố hóa học bằng tiếng anh; cách đọc các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh; cách đọc công thức hóa học bằng tiếng anh; tên các nguyên tố bằng tiếng anh; đọc tên nguyên tố hoá học bằng tiếng anh; cách đọc tên các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh; tên tiếng anh của các nguyên tố hóa học; tên tiếng anh của các chất hóa học; tên nguyên tố hóa học bằng tiếng anh; tên tiếng anh của nguyên tố hóa học; tên các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh; tên tiếng anh các nguyên tố hóa học; tên các nguyên to hóa học bằng tiếng anh; tên tiếng anh các chất hóa học; cao cự giác; cách đọc tên hóa học; bảng nguyên tố hóa học tiếng anh; hoá học tiếng anh; tên tiếng anh nguyên tố hóa học; các chất hoá học trong tiếng anh; chất hóa học tiếng anh; bang tuan hoan hoa hoc english; hóa học tiếng anh; cao đọc sao; đọc tên các nguyên tố hóa học bằng tiếng anh; đọc tên nguyên tố hóa học; cách đọc tên nguyên tố hóa học; tên các chất hóa học; cách đọc tên các chất hóa học; bảng nguyên tố hóa học bằng tiếng anh; bảng nguyên tố tiếng anh; bảng nguyên tố hóa học tên tiếng anh; tên nguyên to hóa học bằng tiếng anh; nguyên tố hoá học tiếng anh; nguyên tố hóa học tiếng anh; nguyên tố hóa học tiếng anh là gì; cách đọc tên nguyên tố hóa học mới; cách đọc nguyên tố hoá học; đọc tên các chất hóa học Bài viết liên quan |