Điện thoại hiện nay là đồ vật "bất ly thân" của bất kỳ ai... Nếu bạn đang sử dụng một chiếc điện thoại với chức năng ngôn ngữ: tiếng Nhật, bạn cần nắm được các từ vựng cơ bản sau. Trung tâm tiếng Nhật xin giới thiệu tới các bạn chủ điểm học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề này nha!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật Chủ đề điện thoại
1 |
電話[でんわ] |
Điện thoại |
2 |
モバイルバッテリー |
Pin dự phòng, pin di động |
3 |
マイクロUSBケーブル |
Cáp USB |
4 |
コネクタ・変換[へんかん]ケーブル |
Cáp kết nối, cáp chuyển đổi |
5 |
充電器[じゅうでんき] |
Sạc |
6 |
電話番号[でんわばんごう] |
Số điện thoại |
7 |
電話番号[でんわばんごう]を変更[へんこう]する |
đổi số điện thoại |
8 |
SIM カード |
Thẻ sim |
9 |
SIMカードを挿入[そうにゅう]する |
Gắn thẻ sim |
10 |
SIMカードを取[と]り外[はず]す |
Tháo thẻ sim |
11 |
SIMカードを交換[こうかん]する |
Đổi thẻ sim |
12 |
携帯電話[けいたいでんわ] |
Điện thoại di động |
13 |
電源[でんげん]を切[き]る |
Tắt nguồn |
14 |
電話[でんわ]が鳴[な]っている |
Điện thoại đang reo |
15 |
長距離電話[ちょうきょりでんわ] |
Điện thoại đường dài |
16 |
局番[きょくばん] |
Mã vùng |
17 |
国[くに]コード |
Mã nước |
18 |
シグナル |
Tín hiệu |
19 |
メッセージ |
Tin nhắn |
20 |
メッセージを送[おく]る |
Gửi tin nhắn |
21 |
メッセージを受[う]け取[と]る |
Nhận tin nhắn |
22 |
サウンド |
Âm thanh |
23 |
公衆電話[こうしゅうでんわ] |
Điện thoại công cộng |
24 |
着信音[ちゃくしんおん] |
Nhạc chuông |
25 |
モバイルダータ |
Dữ liệu di động |
26 |
従事[じゅうじ]する |
Máy bận |
27 |
通信[つうしん] |
Truyền tín hiệu |
28 |
電話[でんわ]カード |
Thẻ điện thoại |
29 |
配電盤[はいでんばん] |
Tổng đài |
30 |
バイブレーション |
Chế độ rung |
31 |
サイレントモード |
Chế độ im lặng |
32 |
機内[きない]モード |
Chế độ máy bay |
33 |
スクリーンショット |
Chụp ảnh màn hình |
34 |
ブース |
Phòng điện thoại công cộng |
35 |
シンボル |
Biểu tượng |
36 |
画面[がめん]・スクリーン |
Màn hình |
37 |
タッチスクリーン |
Màn hình cảm ứng |
38 |
固定電話[こていでんわ] |
Máy bàn, điện thoại cố định |
39 |
スマートフォン |
Điện thoại thông minh |
40 |
電話[でんわ]をかける・電話[でんわ]する |
Gọi điện thoại |
41 |
かけ直[なお]す |
Gọi lại |
42 |
電池[でんち]・バッテリー |
Pin |