Sự khác nhau giữa các tôn giáo

Sự khác biệt giữa Phật giáo và các tôn giáo khác

Nguyen An
06:23 CH @ Thứ Ba - 29 Tháng Mười, 2019
Xem thêm:
  • 7 sự hiểu lầm phổ biến về đạo Phật ở Việt Nam
  • Ngày xuân đi lễ chùa
  • Đi lễ chùa, nhiều người chưa hiểu gì về đạo Phật
  • Đi lễ hội để cầu may và cầu lợi?
Phật giáo khác các tôn giáo khác ở chỗ: Phật giáo không thừa nhận có một Thượng Đế sáng tạo, ngự trị và chi phối đời sống của con người. Khổ đau hay hạnh phúc là do mỗi con người tự tác thành cộng với sự chi phối của dòng nghiệp lực cũng do chính mỗi con người tạo ra.
.
1. Phật giáo và các tôn giáo khác giống nhau ở điểm nào?
Phật giáo và các tôn giáo khác đều khuyến khích con người làm các việc lành, tránh xa những điều xấu ác, xây dựng đời sống đạo đức, biết yêu thương và phát triển các giá trị nhân phẩm cho chính tự thân và tha nhân, cho gia đình và xã hội.
.
2. Phật giáo khác các tôn giáo khác ở điểm nào?
Phật giáo khác các tôn giáo khác ở chỗ: Phật giáo không thừa nhận có một Thượng Đế sáng tạo, ngự trị và chi phối đời sống của con người. Khổ đau hay hạnh phúc là do mỗi con người tự tác thành cộng với sự chi phối của dòng nghiệp lực cũng do chính mỗi con người tạo ra. Đức Phật dạy: “Con người trở nên cao qúi hay đê hèn không phải do nguồn gốc sinh thành từ gia đình hay đẳng cấp xã hội mà trái lại do chính hành động của tự thân làm cho con người trở nên cao qúi hay đê hèn.” Thêm vào đó, điểm khác biệt căn bản trong hệ thống triết lý của Phật giáo và các tôn giáo khác là: Phật giáo cho rằng tất cả pháp [những gì có mặt trên cuộc đời, bao gồm cả tâm và vật] trên thế gian này đều là duyên sinh, có điều kiện; và do đó, tất cả pháp là vô ngã, không hề có một thực thể nào bất biến, vĩnh hằng, cũng không có ai làm chủ đời sống của con người, ngoài trừ con người cá thể. Điều quan trọng nổi bật trong giáo lý của đạo Phật là tất cả chúng sinh đều có Phật tính, và đều có khả năng thành Phật. Sự giác ngộ, giải thoát tối thượng là chân lý bình đẳng đối với tất cả chúng hữu tình mà không phải là một ân sủng đặc biệt dành cho riêng ai. Đây là quan điểm bình đẳng vĩ đại, khó có thể tìm thấy ở những tôn giáo Thần quyền khác.
.
3. Xin cho biết tóm tắt lịch sử của Đức Phật?
Đạo Phật do Đức Thích Ca Mâu Ni [Sakyamuni] sáng lập tại Ấn Độ cách nay hơn 2600 năm. Các nhà sử học hiện đại cho rằng Đức Phật đản sinh vào ngày trăng tròn tháng Vesak vào khoảng năm 625 B.C.E., tại vườn Lumbini [Lâm Tỳ Ni]. Ngài vốn là một hoàng tử, tên Siddhartha [Tất Đạt Đa], con trai duy nhất của vua Suddhodana [Tịnh Phạn] và hoàng hậu Sirimahamaya [Ma Da]. Khi lớn lên, Ngài đã đính hôn với công chúa Yasodhara [Da Du Đà La] và sinh hạ một nam tử tên là Rahula [La Hầu La]. Sau khi nhận thấy rõ chân tướng khổ đau của kiếp người sinh lão bệnh tử, Ngài đã quyết tâm vượt cung thành để tìm chân lý. Trải qua năm năm tìm thầy học đạo, sáu năm khổ hạnh trong rừng già, sau cùng Ngài đã thành đạo dưới cội Bồ đề [bodhi tree] sau bốn mươi chín ngày thiền định. Kể từ đó, Ngài được gọi là Phật [Buddha]—con người đã giác ngộ, đã giải thoát vòng sinh tử luân hồi [samsāra]. Sau khi giác ngộ, Ngài đã khởi sự truyền bá Chánh Pháp [Dharma]—giáo lý đưa đến sự giác ngộ, giải thoát— và xây dựng giáo đoàn Tăng già [Sangha] trong suốt bốn mươi chín năm. Ngài đã nhập Niết Bàn [Nirvāna] vào năm tám mươi tuổi dưới tàng cây Sala, tại Kusinara, vào khoảng năm 543 B.C.E.
.
Ảnh Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
.
4. Yếu tính của đạo Phật là gì?
Theo truyền thống, đạo Phật được định nghĩa như sau: đạo là con đường; Phật là sự giác ngộ, giải thoát tối hậu. Do vậy, yếu tính của đạo Phật, như chính tên gọi bày tỏ, là con đường đưa đến sự giác ngộ, giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi.
.
5. Vậy phải chăng đạo Phật chủ trương lìa bỏ thế gian?
Bạn hãy thận trọng với câu hỏi này. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là người đã đạt được giác ngộ, giải thoát tối thượng, tức là Ngài đã thực thụ giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi ở độ tuổi trung niên. Thế nhưng Ngài vẫn ở lại thế gian thêm hơn bốn mươi năm nữa để truyền bá Chánh Pháp nhằm đem lại lợi ích cho thế gian. Ở đây có hai điểm bạn cần hiểu rõ:
.
a/ Khái niệm giác ngộ [bodhi]trong đạo Phật được hiểu là sự tỉnh thức toàn diện về dòng vận hành của Duyên khởi [pratītyasamutpāda] trong đời sống con người, bao gồm cả tâm lý và vật lý. Do năng lực tỉnh thức toàn diện này mà bạn có thể vượt qua các phiền não, nhiễm ô và kiến lập đời sống an lạc, hạnh phúc cho chính mình. Vả lại, năng lực tỉnh thức được chia thành nhiều cấp độ khác nhau từ thấp đến cao. Nên nhớ rằng, một đời tu tập chưa hẳn đã tạo được cho mình một năng lực tỉnh thức toàn diện [giác ngộ chân lý tuyệt đối], vì nó còn tùy thuộc vào dòng nghiệp lực trong nhiều đời của mỗi cá thể.
.
b/ Khái niệm giải thoát [moksha-vượt lên trên hay vượt ra khỏi]trong đạo Phật cũng vậy, nó bao hàm nhiều cấp độ khác nhau, từ việc nhỏ đến việc lớn. Khi nào bạn vượt ra khỏi những ràng buộc của các phiền não như tham lam, sân hận, si mê, chấp thủ…trong đời sống của chính mình thì khi đó bạn được giải thoát. Cho đến khi nào tâm thức của bạn hoàn toàn không còn bị chi phối bởi các phiền não đó thì bạn sẽ thực sự hưởng thụ hương vị giải thoát. Thế nhưng, để đạt được sự giải thoát tối hậu đòi hỏi bạn phải bứng tận gốc rễ của các phiền não trong tâm thức của chính bạn một cách toàn triệt, vì chính các phiền não nhiễm ô là cái nhân của sinh tử luân hồi. Do vậy, nói khác đi, giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi chính là giải thoát khỏi các phiền não nhiễm ô trong đời sống của chính bạn, và đấy là khái niệm “xuất thế” của đạo Phật. Nên nhớ rằng, để đạt được giải thoát, bạn không cần phải đi đâu hết mà trái lại bạn cần phải tu tập ngay bây giờ và ở đây, ngay nơi con người này và tại thế giới này.
.
6. Vậy, Phật giáo là tôn giáo hay triết học?
Câu hỏi rất bao quát. Vì lẽ, trên thế giới có nhiều tôn giáo và nhiều quan niệm về Thượng Đế, và mỗi tôn giáo đều có chủ trương và học thuyết khác nhau.Tuy nhiên, có thể khái quát hóa các nhóm tôn giáo thế giới theo hai đặc tính căn bản đó là:
.
a/ Theistic religions– tôn giáo tin rằng có sự hiện hữu của một [độc thần giáo] hoặc nhiều [đa thần giáo] vị thần linh như Đấng Sáng Thế, Thượng Đế, hay Phạm Thiên .v.v. sáng tạo và làm chủ đời sống của con người và vạn vật;
.
b/ Non-theistic religions – tôn giáo không tin rằng các vị Thần linh sáng tạo, làm chủ và ngự trị cuộc sống của con người và vạn vật. Trong giới hạn của phân định này, thì Phật giáo là một tôn giáo không có mặt của một Thượng Đế hữu ngã và độc tôn, nhưng có đầy đủ các chức năng của một tôn giáo–theo cách hiểu của ngành tôn giáo học hiện đại–, bao gồm: các lĩnh vực khái niệm như ngôn ngữ, kinh điển, biểu tượng; các hình thức như nghi lễ, hành trì, tu tập; và các mối liên hệ chặt chẽ với xã hội. Mặc dù vậy, không ít người, xưa và nay, vẫn xem Phật giáo như một “triết lý sống”, hay một “triết lý của sự giác ngộ”; và tất nhiên điều đó là hoàn toàn hợp lý cho mỗi cá nhân.
.
7. Vậy, triết lý căn bản của Phật giáo là gì?
Triết lý căn bản của Phật giáo được Đức Phật giảng dạy trong pháp thoại đầu tiên của Ngài, tại vườn Nai [Lộc Uyển] đó là bài Pháp về Bốn Chân lý [Catvāri āryasatyāni-Tứ Thánh Đế]: khổ đau, nguyên nhân của khổ đau, sự chấm dứt khổ đau, và con đường đưa đến sự chấm dứt khổ đau. Pháp thoại tiếp theo bài giảng đầu tiên này, Đức Phật dạy về Vô Ngã, tức là không có một ngã tính thường hằng bất biến trong sự hiện hữu của hợp thể năm uẩn [sắc, thọ, tưởng, hành, và thức]; hay nói khác đi, cả thế giới của tâm lý và vật lý đều không có ngã tính thường tại, vĩnh hằng. Tuy nhiên, bạn cũng nên nhớ rằng trên con đường đi đến giác ngộ, Đức Phật đã thiền quán sâu xa về chân lý Duyên Khởi; và chính trong dòng thiền quán này, Ngài đã giác ngộ toàn triệt và trở thành một vị Phật. Do đó, có thể nói triết lý căn bản của Phật giáo được gói trọn trong các giáo lý: Bốn Chân Lý, Duyên Khởi, và Vô Ngã.
.
8. Nếu Phật giáo không phải là một tôn giáo thần quyền, vậy có thể xem Phật giáo là một tôn giáo khoa học hay một triết lý khoa học?
Gọi như thế nào là tùy sở thích của bạn. Nhưng nên nhớ rằng, Phật giáo từ khởi thủy không có mục đích lý giải hay chứng minh các vấn đề thuộc khoa học như các ngành khoa học hiện đại.
.
Phật giáo không đặt vấn đề nghiên cứu khoa học lên hàng đầu, cũng không xu thế theo các lý giải của khoa học, dù rằng những điều do Đức Phật giảng dạy bao giờ cũng rất khoa học. Và sự thật là, khi khoa học càng phát triển, thì những tiến bộ của khoa học đã giúp ích rất nhiều trong việc giải minh các chủ đề tinh tế trong giáo lý của đạo Phật, nhất là trong các lĩnh vực thuộc tâm-vật lý học [psychophysical]. Có lẽ, đây là lý do mà ngày nay Phật giáo được phát triển nhanh chóng trong các nước tiên tiến, đặc biệt là trong các trường đại học tại Châu Âu và Bắc Mỹ. Vấn đề cốt tủy của Phật giáo, như được trình bày trong Bốn Chân lý, là nhận diện nguyên nhân của khổ đau để chuyển hóa khổ đau thành an lạc, giải thoát. Trên thực tế, Phật giáo thường được gọi là tôn giáo của trí tuệ, như phương châm “Duy tuệ thị nghiệp” [Lấy trí tuệ làm sự nghiệp]. Mặc dù vậy, Phật giáo chủ trương trí tuệ và tâm đại bi phải luôn đi đôi với nhau. Do đó, nói cho đầy đủ, sự nghiệp của một vị Phật hay một vị Bồ Tát bao giờ cũng là trí tuệ và tâm đại bi.
.
9. Nếu ngay từ đầu đạo Phật đã thiết lập một con đường cho sự giác ngộ và giải thoát, vậy tại sao lại có khái niệm Tiểu thừa và Đại thừa?
Có ba giai đoạn trong lịch sử Phật giáo: Nguyên Thủy [Theravāda], Tiểu thừa [Hīnāyana] và Đại thừa [Mahāyāna]. Nguyên Thủy được tính từ khi Đức Phật còn tại thế đến sau khi Ngài diệt độ khoảng 100 năm. Và tiếp theo đó là sự phát triển các hệ thống tư tưởng của Tiểu thừa và Đại thừa. Nói chung, khái niệm Tiểu Thừa [chiếc xe nhỏ] và Đại thừa [chiếc xe lớn] được hình thành trong quá trình phát triển lịch sử tư tưởng và triết học Phật giáo. Sự phát triển của hai truyền thống chính này được mở rộng thành 18 bộ phái theo lịch sử Phật giáo, tuy nhiên cả hai truyền thống này đều dựa trên các giáo lý căn bản như Bốn Chân Lý, Duyên Khởi và Vô Ngã. Mặc dù vậy, cả hai truyền thống này đều có những quan niệm và giải thích khác nhau về phương diện tu tập bản thân và các mối liên hệ xã hội. Lịch sử cho chúng ta biết rằng, khi xã hội ngày càng phát triển, thì ngôn ngữ, tư tưởng và cuộc sống thực tế cũng phát triển; đấy là lý do căn bản của sự phát sinh những kiến giải và quan niệm khác nhau của những người đệ tử Phật. Nhất là, khi Đức Phật đã diệt độ hàng trăm năm và những lời dạy chân chất của Ngài, theo thời gian, đã bị bao phủ lên một lớp áo luận lý theo những cách tân của xã hội. Ngày nay, người học Phật thường dùng khái niệm Phật giáo nguyên thủy và Phật giáo phát triển để nói đến những khác biệt trong các hình thức Phật giáo.
.
10. Vậy Phật giáo nguyên thủy và Phật giáo phát triển khác nhau như thế nào?
Có thể tóm tắt một số khác biệt căn bản như sau:
a/ Về ngôn ngữ, Phật giáo nguyên thủy dùng kinh tạng Pali [Nam Phạn] gồm các kinh Nikāya làm nền tảng tu tập; trong khi đó, Phật giáo phát triển sử dụng các kinh Đại thừa thuộc ngữ hệ Sanskrit [Bắc Phạn], Hán ngữ, và Tây Tạng ngữ [Luận tạng] làm nền tảng.
b/ Về tư tưởng, Phật giáo nguyên thủy lấy giáo lý Duyên Khởi [Paticcamūpāda] làm trọng tâm; trong khi Phật giáo phát triển hình thành thêm hệ tưởng Trung Quán [Mādhyamika] và Duy Thức [Yogācāra] trên nền tảng của Duyên Khởi; và, sau cùng là sự ra đời của Kim Cang thừa [Vajrayāna], còn gọi là Mật tông. Mặc dù vậy, tất cả hệ tư tưởng trên không hề mâu thuẫn nhau.
c/ Về pháp môn tu tập, Phật giáo nguyên thủy chuyên chú hành trì thiền định với các đề mục căn bản là Bốn Niệm Xứ [thân, thọ, tâm, pháp]; trong khi Phật giáo phát triển mở rộng các hình thức tu tập theo nhiều tông phái bao gồm Thiền, Tịnh độ, và Mật thừa. Mỗi tông phái lại có nhiều pháp môn ứng dụng khác nhau.
LinkedInPinterestCập nhật lúc:02:46 CH @ 29/10/2019
con ngườitâm lýđức tintín ngưỡngtôn giáoPhật giáođạo Phậttu tậplàm ngườigiải thoát

Mục lục

Từ nguyênSửa đổi

Trong tiếng Anh, tôn giáo là: Religion - xuất phát từ tiếng Latinh: Religio mang nghĩa "tôn trọng điều linh thiêng, tôn kính thần linh" hay "bổn phận, sự gắn kết giữa con người với thần linh"] - xét trên một cách thức nào đó, đó là một phương cách để giúp con người sống và tồn tại với sức mạnh siêu nhiên từ đó làm lợi ích cho vạn vật và con người], đôi khi đồng nghĩa với tín ngưỡng, thường được định nghĩa là niềm tin vào những gì siêu nhiên, thiêng liêng hay thần thánh, cũng như những đạo lý, lễ nghi, tục lệ và tổ chức liên quan đến niềm tin đó. Những ý niệm cơ bản về tôn giáo chia thế giới thành hai phần: Thiêng liêng và Trần tục.[11] Trần tục là những gì bình thường trong cuộc sống con người, còn Thiêng liêng là cái siêu nhiên, thần thánh. Đứng trước sự Thiêng liêng, con người sử dụng lễ nghi để bày tỏ sự tôn kính, sùng bái và đó chính là cơ sở của tôn giáo. Trong nghĩa tổng quát nhất, có quan điểm đã định nghĩa tôn giáo là kết quả của tất cả các câu trả lời để giải thích nguồn gốc, quan hệ giữa nhân loại và vũ trụ; những câu hỏi về mục đích, ý nghĩa cuối cùng của sự tồn tại. Chính vì thế những tư tưởng tôn giáo thường mang tính triết học. Số tôn giáo được hình thành từ xưa đến nay được xem là vô số, có nhiều hình thức trong những nền văn hóa và quan điểm cá nhân khác nhau. Tuy thế, ngày nay trên thế giới chỉ có một số tôn giáo lớn được nhiều người theo hơn những tôn giáo khác.

Đôi khi từ "tôn giáo" cũng có thể được dùng để chỉ đến những cái gọi đúng hơn là "tổ chức tôn giáo" – một tổ chức gồm nhiều cá nhân ủng hộ việc thờ phụng, thường có tư cách pháp nhân. "Tôn giáo" hay được nhận thức là "tôn giáo" có thể không đồng nhất với những định nghĩa trên đây trong niềm tin tối hậu nơi mỗi tôn giáo [tức là khi một tín hữu theo một tôn giáo nào đó, họ không có cái gọi là ý niệm "tôn giáo" nơi tôn giáo của họ, tôn giáo chỉ là một cách suy niệm của những người không có tôn giáo bao phủ lấy thực tại nơi những người có tôn giáo].

Tôn giáo là gì?

Tôn giáo "religion",xuất phát từ tiếng Latinh là"religio", mang ýnghĩa "tôn trọng điều linh thiêng, tôn kính thần linh" hay "bổn phận, sự gắn kết giữa con người với thần linh".Từ nàyđôi khi đồng nghĩa với tín ngưỡng, thường được định nghĩa là niềm tin vào những gì siêu nhiên, thiêng liêng hay thần thánh, cũng như những đạo lý, lễ nghi, tục lệ và tổ chức liên quan đến niềm tin đó. Tôn giáo hay giáo phái có thể được định nghĩa là một hệ thống các văn hoá, tính ngưỡng, đức tin bao gồm các hành vi và hành động được chỉ định cụ thể, các quan niệm về thế giới, thể hiện thông qua các kinh sách, các địa điểm linh thiêng, lời tiên tri, quan niệm đạo đức, hoặc tổ chức, liên quan đến nhân loại với các yếu tố siêu nhiên, siêu việt hoặc tâm linh. Tuy nhiên, hiện tại chưa có sự đồng thuận học thuật về những gì chính xác cấu thành một tôn giáo.

Các hoạt động tôn giáobao gồm các nghi lễ, bài giảng, lễ kỷ niệm hay nhập hồn, lễ nhập đạo, dịch vụ tang lễ,thiền, cầu nguyện...Các tôn giáo có lịch sử được bảo tồnnhằm mục đích tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống.Có khoảng 10.000 tôn giáo khác nhau trên toàn thế giới. Nhưng khoảng 84% dân số thế giới theo một trong năm nhóm tôn giáo lớn nhất, đó là Kitô giáo, Hồi giáo, Ấn Độ giáo, Phật giáo hoặc các dạng tôn giáo [tín ngưỡng] dân gian.

Tôn giáo cho đến nay vẫn chưa có định nghĩa rõ ràng

=>> 100 mẫu tượng Phật bằng đồng đẹp nhất

Phân tích Sự giống nhau và khác nhau giữa tôn giáo và tín ngưỡng. Liên hệ thực tiễn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây [117.3 KB, 12 trang ]

Sự giống nhau và khác nhau giữa tôn giáo và tín ngưỡng
PHẦN I : CÁC KHÁI NIỆM
I Tôn giáo
A, Khái niệm
Tôn giáo là niềm tin vào lực lượng siêu nhiên , vô hình mang tính linh
thiêng , được chấp nhận mộtcách trực giác và tác động qua lại một cách hư ảo ,
nhằm lý giải những vấn đề trên trần thế cũng như ở thế giới bên kia . Niềm tin
đó được biểu hiện một cách rất đa dạng , tùy thuộc vào những thời kì lịch sử ,
hoàn cảnh lịch sử , hoàn cảnh địa lý , văn hóa khác nhau phù thuộc vào nội dung
tôn giáo , được vận hành bằng những nghi lễ , những hành vi tôn giáo khác
nhau của từng của từng cộng đồng xã hội khác nhau .
* Mặt tích cực : hầu hết các tôn giáo đều hướng đến cái thiện cái tốt đẹp
khuyên răn con người làm điều hay lẽ phải và nhân từ với đồng loại .
* Mặt tiêu cực : - Tôn giáo làm cho con người bằng long với thực tế , họ
trở nên thụ động làm mất tính sáng tạo của con người .
- Tôn giáo dễ làm cho con người ta mê tín , tâm lý sợ hãi ,
chờ đợi,nhờ cậy vào thần thánh , phật mỗi khi gặp khó khăn
-Tôn giáo dễ bị lợi dụng bởi các thế lực khác điêu đó
thường dẫn đến những hậu quả xấu
B, Nguồn gốc của tôn giáo
*Nguồn gốc XH của tôn giáo :
- Thời nguyên thủy : do lực lượng sản xuất thấp kém con người cảm thấy
yếu đuối và bất lưc trước thiên nhiên rộng lớn và bí ẩn . Vì vậy họ đã gắn cho tự
nhiên những sức mạnh to lớn , thần thánh hóa những sức mạnh đó . Từ đó họ
xây dựng những biểu hiện tôn giáo để thờ cúng
- Khi XH phân chia thành giai cấp đối kháng , con người cảm thấy bất lực
trước sức mạnh của giai cấp thống trị . Họ không giải thích được nguồn gốc của
sự pphaan hóa giai cấp và áp bức bóc lột …tất cả họ quy về số phận và định

1



mệnh . Từ đó họ đã thần thánh một số người thành nhửng thần tượng có khả
năng chi phối suy nghĩ và hành động của người khác mà sinh ra tôn giáo .
=> Như vậy sự yếu kém về trình độ củ lực lượng sản xuất , sự bần cùng về
kinh tế , áp bức bóc lột về chính trị , bất lực trước những bất công của xã hội là
nguồn gốc xâu xa của tôn giáo .
*Nguốn gốc nhận thức của tôn giáo :
- Ở những giai đoạn lịch sử nhất định , nhận thức của con người về tự
nhiên ,XH và bản thân mình có giới hạn . Mặt khác tron tự nhiên và xã hội có
nhiều điều khoa học chưa giải thích được nên con người lại tìm đến tôn giáo
- Sự nhận thức của con người khi xa rời hiện thực , thiếu khách quan dễ
rơi vào ảo tưởng thần thánh đối tượng
*Nguồn gốc tâm lý của tôn giáo
Do sự sỡ hãi lo âu của con người trước sức mạnh của tự nhiên và xã hội
mà dẫn đến việc sinh ra tôn giáo . Các nhà duy vật cổ đại thường đưa ra luận
điểm “ sự sợ hãi sinh ra tôn giáo “.
C, Tính chất của tôn giáo
+Tính lịch sử :
-Con người sáng tạo ra tôn giáo mặc dù nó còn tồn tại lâu dài nhưng nó
chỉ là một phạm trù lịch sử . Tôn giáo chỉ xuất hiện khi khả năng tư duy trừu
tượng của người đạt tới mức độ nhất định .
-Tôn giáo là sản phẩm của lịch sử , trong từng giai đoạn lịch sử , tôn giáo
có sự biến đổi cho phù hợp với kết cấu chính trị xã hội cho phù hợp với thời đại
đó . Thời đại thay đổi con người cũng có những thay đổi, điều chỉnh theo.
-Đến một thời điểm nhất định , khi con người nhận thức được bản chất
của hiện tượng tự nhiên , xã hội , làm chủ được bản thân mìnhvà xây dựng được
niềm tin cho mỗi người thì tôn giáo sẽ không còn .
+Tính quần chúng
Tôn giáo là nơi sinh hoạt văn hóa tinh than của một số bộ phận quần chúng
nhân dân lao động. Hiện nay một số tín đồ của tôn giáo chiếm tỉ lệ khá cao tron

2


dân số thế giới . Tuy tôn giáo phản ánh hạnh phúc hư ảo song nó phản ánh khát
vọng của mối con người bị áp bức về một xã hội tự do , bình đẳng , bác ái ..Bởi
vì tôn giáo thường có tính nhân văn, nhân đạo hướng thiện .
+ Tính chính trị :
-Tính chính trị của tôn giáo chỉ xuất hiện xã hội đã phân chia giai cấp ,
các giai cấp thống trị đã lợi dụng tôn giáo để phục vụ lợi ích của mình .
-Trong nội bộ tôn giáo , cuộc đấu tranh giữa các dòng họ nhiều khi cũng
mang tính chính trị . Trong những cuộc đấu tranh ý thức hệ , thì tôn giáo là một
bộ phận của đấu tranh giai cấp .
- Ngày nay , tôn giáo đang có chiều hướng phát triển , đa dạng phức tạp
không chỉ ở quốc gia mà còn ở phạm vi quốc tế . đó là sự xuất hiện các tổ chức
quốc tế của tôn giáo với thế lực lớn đã tác động đến nhiều mặt trong đó có chính
trị , kinh tế , văn hóa , xã hội. Vì vậy cần nhận thưc rõ : đa số quần chúng đến
với tôn giáo nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh thần , song trên thực tế đã và đang bị
các thế lực chính trị xã hội lợi dụng để thực hiện mục đích ngoài tôn giáo của họ
II Tín ngưỡng
A, Khái niệm
Tín ngưỡng là hệ thống niềm tin mà con người tin vào để giải thích thế
giới và để mang lại sự bình yên cho cá nhân và cộng đồng . Tín ngưỡng đôi khi
được hiểu là tôn giáo . Khi nói đến tín ngưỡng người ta thường nói đến ngưỡng
của một dân tộc hay của một số dân tộc có mốt số đạc điểm chung còn tôn giáo
thì không mang tính dân tộc . Tín ngưỡng không có hệ thống điều hành và tổ
chức như tôn giáo , nếu có thì một hệ thống cũng lẻ tẻ và rời rạc . tín ngưỡng
nếu phát triển đến một trình đọ nào đó thì có thể trở thành tôn giáo.
B, Cơ sở của tín ngưỡng
+ Cơ sở của tín ngưỡng là niềm tin , sự ngưỡng vọng của con người về thế
giới siêu nhiên, hay gọi là “cái thiêng “ cái đối lập với cái” trần tục” , nó ra đười

và tồn tại và phát triển cùng với con người và loài người , nó là yếu tố cơ bản tạo

3


nên đời sống tâm linh của con người , cũng giống như đời sống vật chất , đời
sống xã hội , tư tưởng và đời sống tình cảm .
+ Nếu như tư tưởng và lý trí làm cho con người ta mệt mỏi thì tín ngưỡng
là hì tín ngưỡng là công cụ để con người ta nghỉ ngơi . Tín ngưỡng thể hiện sự
trông đợi nơi con người giải trí trong cuộc đời,.thậm chí là sự ký sinh tinh thần
của con người vaò người khác , vào những lực lượng siêu nhiên .
C. Đặc điểm của tín ngưỡng
- Tín ngưỡng là một vấn đề vô cùng phức tạp , thực ra tín ngưỡng không
phải là hiện tượng mê tín thuần túy theo cách hiểu thông thường . Lịch sử cho
thấy rằng các loại tín ngưỡng khác nhau có sức sống dai dẳng và ảnh hưởng lây
dài mà khó có hệ tư tưởng nào sánh được . Sự phát triển khoa học tưởng chừng
như đòng nghĩ với việc phản bác lại niềm tin u mê của tín ngưỡng các dân tộc
nhưng thật kỳ lạ các tín ngưỡng này không hề bị mất đi mà ngày càng phát
triển , dường như đóng vai trò cân bằng cho những từ thức duy lý của con người.
III Mê tín
A, Khái niệm
+ Mê tín là một cụm từ chỉ những niềm tin trong mối quan hệ nhân quả
siêu nhiên : một trong những sự kiện hay hành động sẽ dẫn đến những sự kiện
hay hành động khác mà không có bất kỳ quá trình vât lý nào liên kết hai sự
kiện , như chiêm tinh học , điềm báo , phù phép .
+ Mê tín dị đoan là tin vào những điều mơ hồ nhảm nhí , không phù hợp
với lẽ tự nhiên [ tin vào bói toán , chữa bệnh bằng phù phép .. ] dẫn tới hậu quả
xấu cho cá nhân , gia đình , cộng đồng về sức khỏe , thời gian , tiền bạc , tính
mạng...vì vậy cần đấu tranh chống mê tín dị đoan.
B, Nguồn gốc

+ Mê tín do mong cầu : con người khi mong cầu mọi điều gì mà quá khả
năng mình thì dễ sinh mê tín . Vd: Có những học sinh , sv đến kỳ thi cử , lo âu
không biết có đậu hay k nghe tin đồn làng kia có miếu hiển linh xin xăm bói quẻ

4


sẽ báo đúng những điều sắp đến , các cô , các cậu không tin vào khả năng của
mình nhất định đén xin xăm hỏi thăm thần thánh xem sao.
+Mê tín do sợ hãi : sợ hãi là nguồn gốc nảy sinh ra mọi mê tín.
=>> Là con người ai không có mong cầu , không sợ hãi , đã có hai thứ này
chắc chắn rơi vào mê tín đoan . Khi chưa gặp chuyện thì chúng ta chống đói mê
tín nhưng khi lúc có việc khắc khoải mong cầu hay kinh hoàng sợ hãi , họ cũng
sẽ rơi vào mê tín .
C, Phân loại
+Dạng thứ nhất : là những nghi thức cử chỉ xuất phát từ truyền thống hay
thói quen . VD : xin xăm hái lộc , tất cả đều được truyền từ thế hệ này sang thế
hệ khác, người này bắt trước người khác và được thực hành một cách máy móc
không có sự suy nghĩ . Đa số những mê tín dị đoan dưới dạng này thường ẩn
núp sau danh nghĩa phong tục cổ truyền.
+Dạng thứ hai: là những điều tốt lành hay những điều kiêng cử VD: giờ
hoàng đạo , chọn ngày tốt , ngày xấu ...
+ Dạng thứ ba : là những điềm báo : ddiemf gỡ cũng như điềm tốt .
+ Dạng bốn : tin thờ sùng bái những siêu hình vì họ tin rằng những cá thể
này có thể làm ảnh hưởng đến sức khỏe hay diễn tiến của công việc hay kết quả
thành bại trong đời sống họ hoặc có thể cứu vớt họ vào một thế giới trường cừu
nào đó saukhi chết .
*C, Đặc điểm
1/ Đặc điểm chung và nổi bật nhất của các loại "mê tín dị đoan" là người ta
thường làm [hoặc tránh làm] một hành động gì đó để mong muốn cho một sự

việc gì khác xảy ra [hoặc không xảy ra] trong khi thật sự thì hành động đi trước
không tạo thành hay gây ra sự việc theo sau.
2/ Mê tín dị đoan được truyền bá sâu rộng trong mọi tầng lớp, mọi chủng
tộc, mọi thời điểm trong lịch sử con người.

5


Không có dân tộc nào, không có xã hội nào không chịu ảnh hưởng bởi mê
tín dị đoan. Một số xác suất thống kê cho rằng không dưới khoảng hai phần ba
dân số của hầu hết bất cứ quốc gia nào trên thế giới từ Đông sang Tây nhìn nhận
rằng họ ít nhiều tin và thực hành một số điều được định nghĩa là mê tín dị đoan

3/ Nhiều tập tục mê tín dị đoan bắt nguồn từ các lý do cần thiết thực dụng
nhưng dần dần đều biến dạng và mất hết ý nghĩa lẫn mục đích ban đầu.
Thí dụ như nhiều người miền nam Việt Nam cho rằng nếu bị cây "đòn
vông" của bất cứ nhà hàng xóm nào xỉa vào nhà họ thì trong gia đình sẽ bị nhiều
điều xui xẻo [loại nhà Việt Nam cổ truyền phổ thông thường có một gian hai mái
và cây "đòn vông" là cây đà ngang nằm ở trên đỉnh cao nhất của nóc nhà và theo
chiều dài căn nhà].
Quan niệm đòn vông xỉa vào nhà từ chỗ "không tốt" vì mất trật tự dần dần
trở thành "không tốt" cho công việc buôn bán làm ăn và sức khỏe của gia đình.
Ngày nay không còn mấy người nhớ và biết cái tục lệ nầy đã phát xuất từ đâu.
Mê tín dị đoan này có khuynh hướng sinh sản ra mê tín dị đoan khác.
Thí dụ như từ quan niệm "đòn vông" kể trên, dần dần các thầy địa lý, thầy
tướng, thầy bùa lại bày vẻ thêm là nếu bị cây đòn vông của hàng xóm "chiếu"
vào nhà thì cần phải "thỉnh" [có nghĩa lả "mua"] một tấm kính mang hình bát
quái đồ treo trước cửa để "phản chiếu" những chuyện rũi ro ra khỏi nhà! Từ đó
sinh ra sự tin tưởng rằng mỗi nhà cần phải có một tấm kính treo trước cửa để
tránh chuyện xui xẻo bất kể là nhà có bị đòn vông của hàng xóm xỉa vào hay

không.
5/ Khi nói về “mê tín dị đoan” là nhiều người nghĩ rằng “những người mê
tín mới làm những chuyện vớ vẩn kể trên chớ tôi thì không bao giờ…”
Voltaire cho rằng một người mê tín cũng như một kẻ nô lệ bị trói buộc bởi
những nỗi lo sợ vô cớ do chính mình áp đặt lên cho mình. Theo ông thì trên thế

6


giới có hai nhóm người rõ rệt: một nhóm không mê tín, một nhóm mê tín; và ai
cũng nghĩ là mình thuộc về nhóm thứ nhất.
Tùy một người là ai mà họ thấy cái gì là mê tín, cái gì là không.
6/ Nhiều hiện tượng, nhiều sự kiện trong đời sống hàng ngày thường được
người ta dựa trên mê tín dị đoan mà diễn giải khác nhau [có khi hoàn toàn trái
ngược hẳn nhau] tùy vào văn hóa, phong tục địa phương.
Theo tập tục Việt Nam thì chim cú mang đến điềm gỡ lớn [gia đình sắp có
người chết] trong khi theo người Tây Phương thì con cú mèo biểu tượng cho sự
thông thái minh mẫn [vì đôi mắt to lớn kèm với nhãn lực siêu việt có thể nhìn
thấy mọi sự việc].
Ảnh hưởng
Vài ảnh hưởng của mê tín dị đoan lên đời sống hàng ngày là:
- Mê tín dị đoan có thể đem đến hy vọng và hỗ trợ tinh thần trong hoàn
cảnh khó khăn, bấp bênh.
- Mê tín dị đoan thường tạo ra những sự sợ hãi, lo lắng không cần thiết.
- Mê tín dị đoan có thể làm cho công việc bị đình trệ hay hủy bỏ vô ích.
- Người mê tín dễ bị lạm dụng để làm tiền hay kềm chế, điều khiển.
- Những điều tai hại từ mê tín dị đoan của một người thường làm ảnh
hưởng đến những người khác chung quanh họ
PHẦN II: SO SÁNH
I. Sự giống nhau và khác nhau giữa tôn giáo và tín ngưỡng

1.1. Sự giống nhau giữa tôn giáo và tín ngưỡng
Một là, những người có tôn giáo [Phật giáo, Thiên chúa giáo, đạo Tin lành,
…] và có sinh hoạt tín ngưỡng dân gian [tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng
thờ Thành hoàng, tín ngưỡng thờ Mẫu,…] đều tin vào những điều mà tôn giáo
đó và các loại hình tín ngưỡng đó truyền dạy, mặc dù họ không hề được trông
thấy Chúa Trời, đức Phật hay cụ kỵ tổ tiên hiện hình ra bằng xương bằng thịt và
cũng không được nghe bằng chính giọng i của các đấng linh thiêng đó.
7


Sự giống nhau thứ hai giữa tôn giáo và tín ngưỡng là những tín điều của
tôn giáo và tín ngưỡng đều có tác dụng điều chỉnh hành vi ứng xử giữa các cá
thể với nhau, giữa cá thể với xã hội, với cộng đồng, giải quyết tốt các mối quan
hệ trong gia đình trên cơ sở giáo lý tôn giáo và noi theo tấm gương sáng của
những đấng bậc được tôn thờ trong các tôn giáo, các loại hình tín ngưỡng đó.
1.2. Sự khác nhau giữa tôn giáo và tín ngưỡng
Một là, nếu tôn giáo phải có đủ 4 yếu tố cấu thành, đó là: giáo chủ, giáo lý,
giáo luật và tín đồ, thì các loại hình tín ngưỡng dân gian không có 4 yếu tố đó.
Giáo chủ là người sáng lập ra tôn giáo ấy [Thích ca Mâu ni sáng lập ra đạo
Phật, đức chúa Giê su sáng lập ra đạo Công giáo, nhà tiên tri Mô ha mét sáng lập
ra đạo Hồi,…]; giáo lý là những lời dạy của đức giáo chủ đối với tín đồ; giáo
luật là những điều luật do giáo hội soạn thảo và ban hành để duy trì nếp sống
đạo trong tôn giáo đó; tín đồ là những người tự nguyện theo tôn giáo đó
Hai là, nếu đối với tín đồ tôn giáo, một người, trong một thời điểm cụ thể,
chỉ có thể có một tôn giáo thì một người dân có thể đồng thời sinh hoạt ở nhiều
tín ngưỡng khác nhau. Chẳng hạn, người đàn ông vừa có tín ngưỡng thờ cụ kỵ tổ
tiên, nhưng ngày mùng Một và Rằm âm lịch hàng tháng, ông ta còn ra đình lễ
Thánh. Cũng tương tự như vậy, một người đàn bà vừa có tín ngưỡng thờ ông bà
cha mẹ, nhưng ngày mùng Một và Rằm âm lịch hàng tháng còn ra miếu, ra chùa
làm lễ Mẫu,…

Ba là, nếu các tôn giáo đều có hệ thống kinh điển đầy đủ, đồ sộ thì các loại
hình tín ngưỡng chỉ có một số bài văn tế [đối với tín ngưỡng thờ thành hoàng],
bài khấn [đối với tín ngưỡng thờ tổ tiên và thờ Mẫu]. Hệ thống kinh điển của tôn
giáo là những bộ kinh, luật, luận rất đồ sộ của Phật giáo; là bộ “Kinh thánh” và
“Giáo luật” của đạo Công giáo; là bộ kinh “Qur’an” của Hồi giáo,… Còn các
cuốn “Gia phả” của các dòng họ và những bài hát chầu văn mà những người
cung văn hát trong các miếu thờ Mẫu không phải là kinh điển.
Bốn là, nếu các tôn giáo đều có các giáo sĩ hành đạo chuyên nghiệp và
theo nghề suốt đời, thì trong các sinh hoạt tín ngưỡng dân gian không có ai làm
8


việc này một cách chuyên nghiệp cả. Các tăng sĩ Phật giáo và các giáo sĩ đạo
Công giáo đề là những người làm việc chuyên nghiệp và hành đạo suốt đời [có
thể có một vài ngoại lệ, nhưng số này chiếm tỷ lệ rất ít]. Còn trước đây, những
ông Đám của làng có 1 năm ra đình làm việc thờ Thánh, sau đó lại trở về nhà
làm những công việc khác, và như vậy không phải là người làm việc thờ Thánh
chuyên nghiệp.

2 Sự giống và khác nhau giữa tôn giáo và mê tín dị đoan
2.1 Giống nhau
+ Tôn giáo và mê tín dị đoan giống nhau ở chỗ đều là những niêm tin của
con người gửi gắm vào các đối tượng siêu nhiên .
+ Cả hai đều đượchình thành từ nhu cầu cần thiết để cố gắng giải thích từ
hiện tượng khó hiểu chung quanh con người .
+ Cả hai đều được gắn ghép những liên hệ nguyên nhân hậu quả vào một
số hiên tượng mà không hề chứng minh rõ ràng về những mối liên hệ này .
+ Cả hai đều được dựa trên nền ảng chung đẻ truyền bá và vận hành , đó là
sự sợ hãi .
+ Cả hai đều chỉ có giá trị trong một tập thể , một địa phương nào đó . Bên

ngoài biên giới của những địa phương này cả hai đều bị coi là vô căn cứ, chậm
tiến hay thậm chí là mê muội .
2.2 Khác nhau :
+ Tôn giáo là niềm tin vào đối tượng siêu hình , mà nững người có cùng
niềm tin này đã cùng quy tụ lại thành tổ chức có nhiệm vụ truyền giáo , có giáo
luaattj chặt chẽ
+ Mê tín dị đoan : là những niềm tin mang tính chất mê muội, cực đoan ,
kì dị vào những đối tượng siêu hình.
3. Sự giống nhau và khác nhau giữa tín ngưỡng với mê tín dị đoan
2.1. Sự giống nhau giữa tín ngưỡng với mê tín dị đoan
9


Giống như sự giống nhau giữa tôn giáo với tín ngưỡng dân gian, tức là đều
tin vào những điều mà mắt mình không trông rõ, tai mình không nghe thấy thân
hình và giọng nói của đấng thiêng liêng và của đối tượng thờ cúng; hạ là, những
tín điều của tín ngững dân gian và mê tín dị đoan đều có tác dụng điều chỉnh
hành vi ứng xử giữa con người với con người, giữa con người với xã hội, với
cộng đồng, điều chỉnh hành vi ứng xử trong gia đình trên cơ sở những tín điều
mà người ta tin theo và noi theo tấm gương sáng của những đấng bậc và những
đối tượng tôn thờ trong các loại hình tín ngưỡng và trong mê tín dị đoan.
2.2.Sự khác nhau giữa tín ngưỡng với mê tín dị đoan
Một là, xét về mục đích, nếu sinh hoạt tín ngưỡng có mục đích là thể hiện
nhu cầu của đời sống tinh thần, đời sống tâm linh thì người hoạt động mê tín dị
đoan lấy mục đích kiếm tiền là chính. Người hoạt động trong lĩnh vực này chỉ
làm việc với khách hàng khi có tiền.
Hai là, nếu trong lĩnh vực sinh hoạt tín ngưỡng không có ai làm việc
chuyên nghiệp hay bán chuyên nghiệp, thì những người hoạt động mê tín dị
đoan hầu hết là hoạt động bán chuyên nghiệp hoặc chuyên nghiệp. Nhiều người
sống và gây dựng cơ nghiệp bằng nghề này.

Ba là, nếu sinh hoạt tín ngưỡng có cơ sở thờ tự riêng [đình, từ đường,
miếu,…] thì những người hoạt động mê tín dị đoan thường phải lợi dụng một
không gian nào đó của những cơ sở thờ tự của tín ngưỡng dân gian để hành nghề
hoặc hành nghề tại tư gia.
Bốn là, nếu những người có sinh hoạt tín ngưỡng thường sinh hoạt định kỳ
tại cơ sở thờ tự [ngày mùng Một, ngày Rằm âm lịch hàng tháng ra đình làm lễ
Thánh; hàng năm đến ngày giỗ bố mẹ ông bà, phải làm giỗ,…] thì những người
hoạt động mê tín dị đoan hoạt động không định kỳ, vì người đi xem bói chỉ gặp
thầy bói khi trong nhà có việc bất thường xảy ra [mất của, chết đuối, ốm đau,
hỏa hoạn,…], còn bình thường, có lẽ họ chẳng gặp thầy bói làm gì.
Năm là, nếu sinh hoạt tín ngưỡng được pháp luật bảo vệ, được xã hội thừa
nhận thì hoạt động mê tín dị đoan bị xã hội lên án, không đồng tình.
10


4. Mối quan hệ giữa tôn giáo, tín ngưỡng và mê tín dị đoan
Như trên đã trình bày, giữa tôn giáo và tín ngưỡng; giữa tín ngưỡng với mê
tín dị đoan có một số điểm khác biệt nhưng cũng có một số điểm tương đồng.
Chính từ những điểm tương đồng này khiến chúng có mối quan hệ với nhau.
Mối quan hệ đó thể hiện ở các phương diện sau:
Trước hết, các nhà truyền giáo của các tôn giáo phải dựa vào tín ngưỡng
bản địa để tuyên truyền và thể hiện đức tin tôn giáo của mình. Về phía cộng
đồng có đời sống tín ngưỡng cũng học hỏi được một số điểm phù hợp của một
số tôn giáo về nghi thức hành lễ, về phẩm phục, về cách bài trí nơi thờ tự,…
Hai là, đối với hoạt động mê tín dị đoan, do không có cơ sở thờ tự chính
thức, những người hành nghề đã mượn cơ sở thờ tự của tôn giáo [chủ yếu là của
Phật giáo] và cơ sở thờ tự của tín ngưỡng dân gian để hành nghề. Cũng do hành
nghề tại các cơ sở thờ tự tôn giáo và tín ngưỡng dân gian mà trong một mức độ
nào đó, “độ tin cậy” của họ đối với khách hàng có thể được nâng cao
Ba là, một số tôn giáo và tín ngưỡng dân gian [tín ngưỡng thờ Mẫu, tín

ngưỡng thờ Thành hoàng] dựa vào sự thiếu hiểu biết của người dân đã sử dụng
một số thủ thuật của nghề mê tín dị đoan để tăng thêm sự huyền bí của một số lễ
thức ngoài tôn giáo và tín ngưỡng [chẳng hạn, lễ thức xin âm dương, rút thẻ,…]
mà tôn giáo, tín ngưỡng nào đó vay mượn. Mặt khác, người hành nghề mê tín dị
đoan cũng học được ở các pháp sư Phật giáo một số thế tay bắt quyết để họ hành
nghề trừ tà ma,…
Bốn là, những người hành nghề mê tín dị đoan hoạt động tại các cơ sở thờ
tự tôn giáo và cơ sở thờ tự tín ngưỡng dân gian sẽ dễ dàng tiếp cận được với số
đông khách hàng, và như vậy, nguồn lợi mà họ thu được sẽ nhiều hơn.
Tóm lại, tôn giáo, tín ngưỡng dân gian và mê tín dị đoan có những điểm
giống và khác nhau và chúng có mối quan hệ qua lại với nhau. Mối quan hệ này
được tạo ra bởi những người trực tiếp hoạt động trên những lĩnh vực đó. Phân
biệt được sự giống nhau, khác nhau và mối quan hệ giữa chúng sẽ giúp chúng ta

11


có cơ sở để góp phần phát huy mặt tích cực của tôn giáo, tín ngưỡng và khắc
phục mặt tiêu cực của của chúng.

12



Sự khác biệt giữa Phật giáo và những tôn giáo khác

Đạo Phật chỉ muốn những tín đồ hiểu đạo, hiểu giáo lý rồi suy ngẫm, thực hành, khi đã đạt được kết quả hãy đặt lòng tin vào. Đó chính là niềm tin có cơ sở rõ ràng, không có sự ràng buộc từ một thế lực hay lời lẽ hoa mỹ nào cả.

Hiện nay trên thế giới có hàng chục tôn giáo khác nhau, trong đó gồm 5 tôn giáo lớn có sức ảnh hưởng cao là: Ấn Độ Giáo, Phật Giáo, Thiên Chúa Giáo, Do Thái Giáo và Hồi Giáo. Mỗi tôn giáo đều có một vị giáo chủ riêng với những học thuyết khác nhau. Đa số, các tôn giáo ngoài Phật Giáo đều có chủ trương bắt đạo trong hôn nhân, nghĩa là người chồng hay người vợ khác đạo khi kết hôn với người trong đạo của họ phải cải đạo của mình.

Sự khác biệt giữa tôn giáo và mê tín

Giữa tôn giáo và mê tín dị đoan, khi nói đến trung tâm của niềm tin, chúng ta có thể tìm thấy ự khác biệt. Tôn giáo và mê t&#

Video liên quan

Chủ Đề