Straight from the horses mouth là gì năm 2024

Martin chưa bao giờ nghe được chính xác vấn đề là gì, trực tiếp từ một nguồn tin chính thống, nhưng ông ấy ủng hộ quyết định đã được đưa ra chỉ để làm cho nó xong chuyện.

I never would’ve believed she got expelled from her boarding school, if I hadn’t heard it straight from the horse’s mouth.

Tôi sẽ không bao giờ tin rằng cô ấy bị đuổi khỏi trường nếu tôi chưa nghe được từ nguồn tin chính thống.

How do you know they broke up?

I heard it straight from the horse’s mouth. Right after they had a huge fight, Sandy called to let me know what happened.

Sao cậu biết họ chia tay.

Tôi nghe từ chính chủ mà. Ngay sau khi họ có cuộc ẩu đả dữ dội, Sandy gọi và kể cho tôi biết hết câu chuyện.

Từ đồng nghĩa:

directly: Trực tiếp

first-hand: đầu tiên, thứ nhất, chính chủ

Từ trái nghĩa:

indirectly: gián tiếp

vicariously: gián tiếp

Nguồn gốc:

Thành ngữ này xuất phát từ giới đua ngựa và cá cược. Đây là nói về kỹ thuật xác định tuổi của ngựa nhằm quyết định xem một con ngựa cụ thể nào đó có thể thắng trong cuộc đua hay không. Kỹ thuật này là: xem răng của nó. Straight from the horse’s mouth nghĩa là: quyết định này đến thẳng đến từ mồm con ngựa, chứ không phải qua tư vấn của một người khác, và như vậy thì là đáng tin cậy.

Thành ngữ này xuất hiện từ khoảng những năm 1920.

Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi, không chỉ giới hạn trong việc đua ngựa và giới đua ngựa.

Cách dùng:

Ngữ cảnh:

Có thể dùng trong hầu hết ngữ cảnh, đặc biệt là văn nói, hoặc báo chí. Dĩ nhiên, thành ngữ kiểu này không nên xuất hiện trong các bài viết học thuật.

Dùng như một cụm trạng ngữ.

Cấu trúc:

Hear + it / the story / the news + straight from the horse’s mouth

Get + it / the story / the news + straight from the horse’s mouth

LUYỆN PHÁT ÂM:

Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.

Phương pháp luyện tập:

  • nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
  • ghi lại phát âm của mình,
  • nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
  • lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.

LƯU Ý:

  • Thời gian ghi âm: Không hạn chế
  • Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
  • Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
  • Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm

NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH

straight from the horse’s mouth

I got that story straight from the horse’s mouth.

from the horse’s mouth

BẮT ĐẦU GHI ÂM:

Gợi ý các bước luyện phát âm:

  • Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
  • Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
  • Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu, Retry để làm một bản ghi mới
  • Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
  • Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ

THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:

BÀI LIÊN QUAN

Straight from the horses mouth là gì năm 2024

FORCE SOMEONE'S HAND nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ và giải thích cụ thể, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...

Straight from the horses mouth là gì năm 2024

Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: READ SOMETHING INTO SOMETHING. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!