So sánh hơn của good looking năm 2024
So sánh hơn của pretty trong tiếng Anh là dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong đề thi TOEIC, IELTS. Do đó, bạn cần phải nắm vững kiến thức để không mất điểm oan. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Learning tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng so sánh hơn của pretty bạn nhé. Show Từ pretty trong tiếng Anh mang một số ý nghĩa khác nhau. Tùy theo ngữ cảnh mà chúng ta lựa chọn cách sử dụng sao cho phù hợp:
Một số ví dụ về pretty trong tiếng Anh:
Xem thêm:
2. So sánh hơn của pretty và các dạng so sánh khác trong tiếng AnhSo sánh hơn của prettyDạng so sánh hơn của pretty trong tiếng Anh đó là prettier. Nó có nghĩa là có vẻ đẹp hơn, thu hút hơn hoặc có tính chất đẹp hơn so với những cái khác mà bạn đang so sánh. Prettier thường được dùng nhằm miêu tả ngoại hình, vẻ ngoại giao hoặc sự hấp dẫn của người hoặc vật. Ví dụ:
So sánh bằng của prettyDạng so sánh bằng của pretty đó là as pretty as. Nó được dùng nhằm so sánh sự đẹp của hai hoặc nhiều thứ và thể hiện rằng chúng có mức độ đẹp bằng nhau. Ví dụ:
So sánh nhất của prettyDạng so sánh nhất của pretty trong tiếng Anh đó là prettiest. Nó được dùng trong trường hợp chỉ sự đẹp vượt trội nhất trong một nhóm hoặc so với các lựa chọn khác. Ví dụ:
Xem thêm:
3. Ứng dụng so sánh hơn của pretty trong hội thoạiBạn có thể sử dụng so sánh hơn của pretty trong hội thoại để so sánh những đối tượng hoặc tình huống. Phía bên dưới là một số ví dụ về cách sử dụng prettier trong hội thoại: Trong cuộc trò chuyện về thời trang:
Khi nói về cảnh quan hoặc điểm đến:
Khi bàn luận về ngoại hình của người nào đó:
Trong tình huống mua sắm:
Khi so sánh các phiên bản hoặc mẫu thử nghiệm:
4. Phân biệt pretty và beautiful, attractive, cute, handsome, good-lookingPhía bên dưới đây là một bảng tổng hợp kiến thức giúp bạn pretty và beautiful, attractive, cute, handsome, good-looking: TừÝ Nghĩa/Đặc ĐiểmVí DụPrettyĐẹp dễ thương, nhẹ nhàngShe is a pretty girl. (Cô ấy là một cô gái dễ thương.)BeautifulVẻ đẹp tốt đẹp, hoàn hảoThe sunset over the ocean is so beautiful. (Hoàng hôn trên biển đẹp quá)AttractiveThu hút, có sự quyến rũHe has an attractive personality. (Anh ấy có một tính cách cuốn hút.)CuteĐáng yêu, ngọt ngàoThat puppy is so cute! (Con chó con đáng yêu quá!)HandsomeĐẹp trai (thường ám chỉ nam giới)He’s a very handsome man. (Anh ấy là một người đàn ông rất đẹp trai.)Good-lookingĐẹp ngoại hình (có thể ám chỉ nam hoặc nữ)She is a good-looking woman. (Cô ấy là một phụ nữ đẹp.) Xem thêm:
5. Bài tập so sánh hơn của prettyPhía bên dưới là một số bài tập về so sánh của tính từ pretty trong tiếng Anh. Các bạn hãy hoàn thành chúng để củng cố kiến thức đã học nhé.
Đáp án: pretty, prettier prettierpretty, prettierpretty, prettierprettiestprettierpretty, prettier prettierprettiestpretty, prettier pretty, prettierpretty, prettier prettiestprettiest Phía bên trên là bài viết tổng hợp tất tần tật kiến thức về so sánh hơn của pretty trong tiếng Anh mà IELTS Learning đã chia sẻ. Hy vọng thông tin sẽ giúp ích cho bạn trong việc học lý thuyết và bài tập. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Ngữ Pháp của chúng tôi để học thêm kiến thức mới bạn nhé. |