So sánh các phiên bản fadil năm 2024

So sánh các phiên bản Vinfast Fadil để tìm mẫu xe phù hợp nhất. Thiết kế nội ngoại thất và tính an toàn là điều quan trọng.

So sánh giá bán của Vinfast Fadil

Vinfast Fadil được ra mắt trên thị trường xe ô tô Việt Nam với 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Giá niêm yết của từng phiên bản được công bố như sau:

Khách hàng trả thẳng 100% sẽ được chiết khấu thêm 10% trên tổng giá trị xe. Đây là chính sách ưu đãi nhằm kích cầu mua xe của Vinfast.

So sánh kích thước của các phiên bản

Tính đến yếu tố kích thước, so sánh các phiên bản Vinfast Fadil cho thấy chúng có sự tương đồng nhất quán.

Cả ba phiên bản Fadil đều có kích thước 3676mm (dài) x 1632mm (rộng) x 1530mm (cao).

Nếu bạn muốn chiếc xe có không gian rộng rãi, mang lại cảm giác thoải mái khi lái hoặc ngồi, thì tất cả ba biến thể của Fadil đều là lựa chọn lý tưởng.

So sánh các phiên bản fadil năm 2024

Vinfast Fadil cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái cho người dùng.

So sánh về ngoại thất

Thiết kế ngoại thất của các biến thể Vinfast Fadil đều đậm chất trẻ trung, năng động và sang trọng. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ ràng khi so sánh với các dòng xe khác trong cùng phân khúc.

Khi đối chiếu các phiên bản Vinfast Fadil về ngoại thất, người dùng có thể nhận thấy những điểm khác biệt sau:

Hệ thống đèn chiếu sáng ban ngày

Tất cả ba biến thể của Fadil đều trang bị hệ thống đèn ban ngày tự động, nhưng đèn của phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao là Halogen, trong khi phiên bản cao cấp sử dụng đèn LED.

La zăng của xe

So sánh giữa các phiên bản của Fadil cho thấy sự khác biệt chủ yếu về màu sắc của la zăng. Mặc dù tất cả đều làm từ hợp kim nhôm, nhưng la zăng của phiên bản tiêu chuẩn chỉ có một màu bạc hoặc trắng, trong khi phiên bản cao cấp và nâng cao có hai màu là đen và xám.

Đèn hậu

Hệ thống đèn hậu của Vinfast Fadil phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao đều sử dụng đèn bóng Halogen. Tuy nhiên, phiên bản cao cấp của Fadil được trang bị đèn LED, mang lại những ưu điểm vượt trội hơn.

Trụ B

Khi so sánh các phiên bản Vinfast Fadil về thiết kế trụ B, có những điểm khác biệt như sau:

Về nội thất

Sự khác biệt về thiết kế nội thất giữa các phiên bản Fadil rất rõ ràng. Phiên bản tiêu chuẩn có ít ưu điểm hơn so với 2 phiên bản còn lại. Tuy nhiên, người dùng có thể yên tâm với việc Fadil tiêu chuẩn vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản và mang lại sự tiết kiệm tài chính.

Vô lăng

Về vô lăng của các phiên bản xe Vinfast Fadil, có sự khác biệt rõ rệt. Trong phiên bản nâng cao và cao cấp, vô lăng được bọc da, trong khi phiên bản tiêu chuẩn chỉ có bọc nhựa. Ngoài ra, các tính năng tiện ích như điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay không được tích hợp trên vô lăng của phiên bản tiêu chuẩn.

So sánh các phiên bản fadil năm 2024

Vô lăng xe được bọc da ở phiên bản Fadil nâng cao và cao cấp

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình đa thông tin chỉ có trên Vinfast Fadil phiên bản nâng cao và cao cấp, với kích thước 7 inch. Màn hình này cũng hỗ trợ kết nối tiện lợi với Apple Carplay.

So sánh các phiên bản fadil năm 2024

Màn hình đa thông tin với Vinfast Fadil phiên bản nâng cao và cao cấp

Hệ thống điều hòa

Đặc điểm khác biệt của hệ thống điều hòa trong từng phiên bản Vinfast Fadil như sau:

Cổng USB

So sánh các phiên bản xe Fadil, bạn sẽ thấy rằng phiên bản tiêu chuẩn chỉ có 1 cổng USB. Trong khi đó, các phiên bản nâng cao và cao cấp được trang bị 2 cổng.

Về tính năng an toàn

Mặc dù có giá bán không quá cao, nhưng Vinfast Fadil vẫn làm hài lòng đa số người dùng với những tính năng an toàn mà dòng xe mang lại.

So sánh giữa các phiên bản, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt trong tính năng an toàn như sau:

Cả ba phiên bản của Vinfast Fadil đều được trang bị các tính năng vận hành an toàn, từ chức năng kiểm soát lực kéo ROM, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS, đến chống bó cứng phanh ABS, giúp người dùng hoàn toàn yên tâm khi lái xe.

Sau khi so sánh các phiên bản Vinfast Fadil dựa trên các tiêu chí chính, hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc xe phù hợp với điều kiện tài chính và nhu cầu sử dụng của mình. Chúc bạn sớm tìm được chiếc xe yêu thích!

Ảnh: Nguồn Internet

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.

Chiếc xe bán chạy nhất 2021, Fadil đang có 3 phiên bản xe bao gồm Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp với mức giá niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ 425 - 499 triệu đồng. Hãy cùng VinFast Ô tô Hải Châu Đà Nẵng so sánh chi tiết và tìm hiểu xem đâu là phiên bản đáng mua nhất của chiếc hatchback hạng A này nhé.

So sánh giá bán của 3 phiên bản VinFast Fadil

BẢNG TẠM TÍNH GIÁ LĂN BÁNH XE VINFAST FADIL TẠI ĐÀ NẴNG

PHƯƠNG ÁN TRẢ THẲNG 2021

PHIÊN BẢN BASE PLUS FULL GIÁ NIÊM YẾT 425,000,000 459,000,000 499,000,000 ƯU ĐÃI - KHUYẾN MÃI LIÊN HỆ HOTLINE 0911.814.468 ĐỂ CÓ THÔNG TIN CHI TIẾT THUẾ PHÍ (Bao gồm BH thân vỏ) 52,805,000 53,233,400 53,737,400 GIÁ LĂN BÁNH TẠM TÍNH (Bao gồm ưu đãi và Thuế phí) 435,305,000 466,333,400 502,837,400 Bảng này chỉ mang tính tham khảo, giá lăn bánh và ưu đãi thay đổi theo từng thời điểm. Liên hệ ngay Hotline 0911.814.468 để được báo giá chính xác nhất!

Với những giá trị mà ô tô VinFast Fadil đem lại, không khó hiểu khi mẫu xe hạng A của thương hiệu xe Việt thuộc hàng cao nhất phân khúc khi so với các đối thủ Brio (từ 418 - 452), Morning (304 - 383), Grand i10 (360 - 380) hay Wigo (352 - 384).

So sánh các phiên bản fadil năm 2024

So sánh kích thước của 3 phiên bản VinFast Fadil

Thông số VinFast Fadil 2021 Tiêu chuẩn Nâng cao Cao cấp Dài x Rộng x Cao (mm) 3676 x 1632 x 1495 Chiều dài cơ sở (mm) 2385 Khoảng sáng gầm xe (mm) 150 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5 Số chỗ ngồi 5

Cả 3 phiên bản của Fadil 2021 đều có thông số kích thước giống nhau và được đánh giá là rộng rãi nhất phân khúc, mang lại cảm giác lái và ngồi trên xe thoải mái hơn trên những cung đường dài.

So sánh về trang bị ngoại thất của 3 phiên bản VinFast Fadil

Trang bị ngoại thất Tiêu chuẩn Nâng cao Cao cấp Đèn pha chiếu xa và chiếu gần Halogen Điều chỉnh góc chiếu sáng đèn pha Chỉnh cơ Đèn chiếu sáng ban ngày Halogen Halogen LED Đèn sương mù phía trước Có Đèn hậu Halogen Halogen LED

Gương chiếu hậu tích hợp:

  • Chỉnh/gập điện
  • Đèn báo rẽ
  • Sấy gương Có Đèn phanh thứ 3 trên cao Có Kích thước lốp 185/55R15 La-zăng Hợp kim nhôm Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu Lốp dự phòng Có Kính cửa sổ chỉnh điện Lên/ xuống 1 chạm ở cửa lái Trụ B màu đen sang trọng Không Có Có Màu xe Trắng, Cam, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc

Fadil sở hữu kiểu dáng trẻ trung, năng động nhờ thiết kế nhỏ nhắn, gọn gàng cùng khoảng sáng gầm cao giúp chiếc xe di chuyển linh hoạt trong khu vực đô thị đông đúc, hướng tới nhiều đối tượng khách hàng.

Đèn pha của cả 3 phiên bản chỉ được trang bị bóng halogen, tuy nhiên đèn chiếu sáng ban ngày và đèn hậu trên bản Cao cấp được trang bị bóng LED, tăng khả năng chiếu sáng. Xe được trang bị mâm hợp kim nhôm 15 inch nhưng khác nhau màu sắc giữa các phiên bản.

Ngoài ra, phần trụ B của 2 phiên bản cao hơn được sơn màu đen mang đến cái nhìn sang trọng và bắt mắt hơn.

So sánh về trang bị nội thất của 3 phiên bản VinFast Fadil

Trang bị nội thất Tiêu chuẩn Nâng cao Cao cấp Màu nội thất Đen/ xám Vật liệu bọc ghế Da tổng hợp Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng Có Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ 4 hướng Có Hàng ghế sau gập 60/40 Có Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng Có Vô lăng bọc da Không Có Có

Nội thất của Fadil được đánh giá cao hơn so với các đối thủ nhờ cách bố trí bảng táp-lô khoa học và tối giản, thân thiện với người sử dụng. Các chi tiết trên bảng táp-lô được thiết kế hướng về người lái giúp lái xe có thể thuận tiện hơn khi chỉnh sửa và sử dụng các tính năng trên xe.

So sánh các phiên bản fadil năm 2024

Thiết kế nội thất bao gồm 2 tông màu đen và xá cùng hệ thống ghế ngồi được bọc bằng da tổng hợp. Ghế lái chỉnh 6 hướng cùng ghế hành khách phía trên chỉnh 4 hướng giúp người ngồi trên sẽ có tư thế ngồi thoải mái hơn.

Fadil bản base khác gì bản cao cấp?

Trên bản tiêu chuẩn thì xe Fadil chưa có màn hình và camera lùi mà chỉ mới có hệ thống AM/FM, MP3, còn Fadil bản nâng cao (plus) đã có màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple CarPlay, Androi auto và Camera lùi.

Xe Fadil cho tối đa bao nhiêu kg?

Các dòng xe này có lợi thế về kích thước lớn, có từ 2-6 chỗ ngồi, tải trọng 600 kg, phù hợp việc vận chuyển hàng hoá trong các đô thị lớn.

Fadil giá bao nhiêu?

Giá xe VinFast Fadil bao nhiêu?.

Fadil có những bạn gì?

Là mẫu xe ô tô Việt Nam sản xuất trong nước, VinFast Fadil 2023 hiện có tất cả 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Nâng cao, Cao cấp.