Reconciled là gì
Bản dịch Show Ví dụ về đơn ngữHis last play went through many drafts as he was trying to reconcile what would be the end of his life. They separated in the early 1980s but reconciled in 1991. The brothers remain estranged for quite some time, but eventually manage to reconcile. A method to eventually reconcile the grant date fair-value estimates with the eventual exercise price was also proposed. What should be considered the most unique part of the terra preta soil when compared to modern approach to reconciling soil fertility.
Hơn
English to Vietnamese
English Word Index: Vietnamese Word
Index: Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reconciled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ reconciled tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ Đây là cách dùng reconciled tiếng Anh. Đây là một thuật
ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reconciled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế
giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |