Received có nghĩa là gì
received tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng received trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ received tiếng Anh
Định nghĩa – Khái niệmreceived tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ received trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ received tiếng Anh nghĩa là gì.
Một cách ngắn gọn thì Receive: nghĩa là lấy được hay nhận được một thứ gì đó từ người khác hoặc từ một điều khác một cách không chủ động. Ví dụ:
Ngoài ra nó còn có nghĩa là: tiếp đãi, tiếp đón khách khứa, bạn bè, … Ví dụ:
Receive - Nhận - Tiếp đãi Hay kết nạp, thu nạp, chứa chấp ai, đồ vật gì đấy có liên quan: Ví dụ:
Ngoài ra có một cách hiểu rất khác là đỡ được, hứng chịu. Ví dụ:
2. Cấu trúc Receive
Ví dụ:
Ví dụ:
Receive - Nhận vào, tiếp nhận, chứa 3. Cách dùng ReceiveCách sử dụng receive vô cùng dễ dàng, nó là từ chỉ hoạt động tiếp nhận một cách thụ động vì vậy nếu gặp trường hợp được nhận, được tặng hay lấy thứ gì từ ai, từ điều gì đó hãy dùng receive. Nó thường đứng trước danh từ, có thể dùng linh hoạt ở thể bị động hay chủ động trong diễn đạt. Ngoài ra ý nghĩa đón tiếp cũng thường được dùng khá phổ biến. Một số từ đồng nghĩa là nhận được, đạt được với receive nhưng cách sử dụng rất khác bạn nên tham khảo như: get, obtain, hay có thể là achieve. Get cũng là nhận lấy nhưng nó có thể không yêu cầu sự cho – nhận, chỉ đơn giản là lấy được cái gì đó, Ví dụ:
Tương tự với obtain, nó có sự chủ động hơn trong việc tiếp nhận. Ví dụ :
Hay Achieve là sự đạt được nhờ nỗ lực tự thân hay cố gắng, nó cũng chủ động hơn so với Receive nhiều. Ví dụ:
4. Một số ví dụ Anh Việt về động từ ReceiveVí dụ:
Ví dụ về Receive 5. Cụm từ thông dụng với receive
Đây là một thành ngữ. Ví dụ:
Chúc các bạn có một ngày học tiếng Anh thật vui vẻ.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ received trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ received tiếng Anh nghĩa là gì. received* tính từ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của received trong tiếng Anhreceived có nghĩa là: received* tính từ- được thừa nhận rộng rãi là đúngreceive /ri'si:v/* ngoại động từ- nhận, lĩnh, thu=on receiving your letter+ khi nhận được thư anh=to receive the news+ nhận được tin=to receive money+ nhận (lĩnh, thu) tiền- tiếp, tiếp đón, tiếp đãi=to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách- kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)=to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng=the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh- (pháp lý) chứa chấp (đồ gian)=to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp- chứa đựng=a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra- đỡ, chịu, bị; được=to receive the sword-point with one's shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm=the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà=to receive a refusal+ bị từ chối=to receive sympathy+ được cảm tình- tin, công nhận là đúng=they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy=a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng- đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)* nội động từ- tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)=he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật- nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiềnreceive- nhận Đây là cách dùng received tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ received tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
received* tính từ- được thừa nhận rộng rãi là đúngreceive /ri'si:v/* ngoại động từ- nhận tiếng Anh là gì? lĩnh tiếng Anh là gì? thu=on receiving your letter+ khi nhận được thư anh=to receive the news+ nhận được tin=to receive money+ nhận (lĩnh tiếng Anh là gì? thu) tiền- tiếp tiếng Anh là gì? tiếp đón tiếng Anh là gì? tiếp đãi=to receive guest+ tiếp khách tiếng Anh là gì? tiếp đãi khách- kết nạp (ai vào một tổ chức) tiếng Anh là gì? tiếp thu tiếng Anh là gì? tiếp nhận (một đề nghị...)=to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng=the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh- (pháp lý) chứa chấp (đồ gian)=to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp- chứa đựng=a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra- đỡ tiếng Anh là gì? chịu tiếng Anh là gì? bị tiếng Anh là gì? được=to receive the sword-point with one's shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm=the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà=to receive a refusal+ bị từ chối=to receive sympathy+ được cảm tình- tin tiếng Anh là gì? công nhận là đúng=they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy=a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng- đón (một đường bóng tiếng Anh là gì? một quả bóng phát đi)* nội động từ- tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)=he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật- nhận quà tiếng Anh là gì? lĩnh tiền tiếng Anh là gì? lĩnh lương tiếng Anh là gì? |