Once in a blue moon nghĩa là gì năm 2024

Once in a blue moon là gì, cách dùng once in a blue moon như thế nào trong câu? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Show

Once in a blue moon là gì?

Once in a blue moon là cụm từ chỉ một sự kiện ít khi hoặc hiếm khi xảy ra hoặc xảy ra rất lâu một lần.

Once in a blue moon nghĩa là gì năm 2024
Once in a blue moon là gì?

Trong đó:

  • Once có nghĩa là “một lần”
  • Blue moon (trăng xanh) là một trạng thái đặc biệt của mặt trăng, khi mặt trăng xuất hiện hai lần trong cùng một tháng. Trạng thái này hiếm khi xảy ra, 2-3 năm mới có 1 lần

Xem thêm: Over the moon là gì? 5 từ đồng nghĩa mà bạn đã biết

Cách dùng: Chúng ta thường dùng once in a blue moon để chỉ một sự kiện rất hiếm khi xảy ra hoặc đã xảy ra từ lâu lắm rồi.

Đặt câu với once in a blue moon

Ví dụ về once in a blue moon trong tiếng Anh:

I only get to see my grandparents once in a blue moon because they live so far away.

(Tôi hiếm khi có thể gặp ông bà của mình, vì họ sống cách đây rất xa.)

It’s not every day that you get a chance to see a shooting star. It’s a once in a blue moon experience.

(Không phải mỗi ngày bạn đều có cơ hội nhìn thấy sao băng. Đó là một trải nghiệm rất hiếm khi xảy ra.)

My boss rarely gives us a day off, so when he does it’s like a once in a blue moon occurrence.

(Ông chủ của tôi hiếm khi cho chúng tôi nghỉ một ngày, vì vậy khi ông ta làm vậy thì đó giống như là một sự kiện “ngàn năm có một”.)

I usually drink coffee in the morning, but once in a blue moon, I’ll have a cup of tea instead.

(Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng, nhưng đôi khi tôi sẽ uống một tách trà.)

The last time we had a snowstorm like this was once in a blue moon, about ten years ago.

(Lần cuối cùng chúng ta có một cơn bão tuyết như thế này là từ rất lâu rồi, khoảng mười năm trước.)

Như vậy là mình vừa đi qua once in a blue moon là gì, cách dùng once in a blue moon và một sô câu ví dụ có chứa cụm từ once in a blue moon.

Once in a blue moon nghĩa là gì năm 2024
Thành ngữ once in a blue moon

?Trăng ơi từ đâu đến? ?Hay từ cánh rừng xa ?Trăng hồng như quả chín ?Lửng lơ lên trước nhà

Trăng là bạn của mọi nhà. Ai hẳn cũng đã quen với sắc trắng bàng bạc lấp lánh của trăng. Nhưng có khi trăng cũng chuyển mình thành màu xanh biển đó.

?Kì lạ nhỉ! Nhưng sự thật là trong lịch sử, hiện tưọng này đã xuất hiện vài lần và gây nhiều bất ngờ. ?Từ đó đã xuất hiện thành ngữ ONCE IN A BLUE MOON.

Vậy once in a bluemoon có nghĩa là gì?

Cách sử dụng như thế nào? Cùng ENGZY tìm hiểu nhé!

Once in a blue moon nghĩa là gì năm 2024
Thành ngữ once in a blue moon

➡️Once in a blue moon là thành ngữ nhấn mạnh những sự việc hay hành động rất hiếm khi xảy ra.

VD:

▪️I am studying abroad so I see my family once in a bluemoon. (Tôi đang đi du học nên rất ít khi được gặp gia đình.) ▪️The smartest person can’t solve a problem once in a bluemoon. (Người thông minh nhất đôi khi cũng không thể giải một vấn đề nào đó.)

➡️Once in a blue moon là thành ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để gợi nhiều liên tưởng và thể hiện ý tưởng của người nói.

➡️Hãy vận dụng thành ngữ này thật linh hoạt nhé!

Thành ngữ (idiom) là một khía cạnh khá thú vị trong tiếng Anh nói riêng và nhiều ngôn ngữ trên thế giới nói chung. Khi sử dụng đúng ngữ cảnh, thành ngữ giúp đoạn đối thoại của bạn vừa tự nhiên, vừa nhiều màu sắc. Dưới đây, Trung tâm anh ngữ Wall Street English xin giới thiệu đến bạn những thành ngữ tiếng Anh rất hay nhưng có thể bạn chưa biết đến để nâng cao tiếng anh giao tiếp của mình.

Thành ngữ tiếng Anh thú vị về cuộc sống, tình yêu

Once in a blue moon

Mặt Trăng xanh (blue moon) hoàn toàn có thật trong đời sống. Đây là hiện tượng xảy ra khi trăng tròn vào thời điểm khác thường của tháng và rất hiếm. Chính vì vậy, tiếng Anh sử dụng thành ngữ once in a blue moon để chỉ những việc hiếm khi xảy ra.

Ví dụ: Nessie appears once in blue moon in the Loch Ness. (Quái vật Nessie hiếm khi xuất hiện trên hồ Loch Ness.)

Spill the beans

Thành ngữ cổ này xuất phát từ một truyền thống có từ thời Hy Lạp cổ đại. Khi ấy, các thành viên hội đồng sẽ tiến hành bầu chọn bằng cách bỏ hạt đậu vào mũ của ứng viên họ thích. Ứng viên sẽ đổ đậu ra khỏi mũ để thể hiện là họ được chọn. Spill the beans ý chỉ việc công bố kết quả, bí mật cho người khác biết.

Ví dụ: So who spilled the beans about her affair with David? (Rốt cuộc thì ai đã làm lộ chuyện cô ta ngoại tình với David vậy?)

Got ants in pants

Cảm giác có…kiến bò trong quần chắc chắn không hề dễ chịu gì! Chính vì vậy, thành ngữ got ants in pants thường được dùng để diễn tả cảm giác bồn chồn, nhột nhạt, đứng ngồi không yên của người nói.

Ví dụ: You haven’t sat still for 5 minutes – do you have ants in your pants? (Nãy giờ anh không ngồi yên được 5 phút. Anh lo lắng điều gì phải không?)

Jump on the bandwagon

Từ bandwagon xuất hiện từ thế kỷ 19. Đây là những chiếc xe ngựa có ban nhạc mà các chính trị gia dùng để quảng bá hình ảnh cho mình vào thời đó. Jump on the bandwagon là thành ngữ dùng để nói về hành động chạy theo một trào lưu đang được ưa chuộng hoặc thịnh hành.

Ví dụ: After some politicians promised to cut taxes, others jumped on the bandwagon. (Sau khi một số chính trị gia hứa cắt giảm thuế, những ứng viên còn lại cũng làm tương tự.)

On cloud nine

Theo truyền thuyết, tầng mây thứ 9 là nơi cao nhất và hạnh phúc nhất trên Thiên đường. Chính vì vậy, on cloud nine nghĩa là hạnh phúc ngập tràn, cảm giác thỏa mãn, vui vẻ khiến người nói như đang bay trên chín tầng mây!

Ví dụ: Ever since Mary got her promotion at work, she’s been on cloud nine. (Từ khi Mary được thăng chức, cô ấy hạnh phúc như đang trên chín tầng mây vậy.)

Come rain or shine

Thành ngữ này thường dùng khi bạn cam kết sẽ thực hiện một điều gì đó, bất kể tình huống có ra sao. Dù mưa giông hay trời quang mây tạnh, bạn vẫn sẽ giữ đúng lời hứa của mình.

Ví dụ: I’ll be at your football game, come rain or shine. (Mình sẽ đến xem trận bóng của bồ, dù có ra sao đi nữa!)

Go the extra mile

Xuất phát từ lời răn dạy của Chúa, go the extra mile thường dùng để nhấn mạnh việc bạn sẵn sàng cố gắng hết sức, hoàn thành công việc vượt trên cả mong đợi.

Ví dụ: Suzy always goes the extra mile to make my birthday special. (Suzy luôn khiến sinh nhật của tôi trở nên đặc biệt hơn cả mong đợi.)

The ball is in your court

Thành ngữ đậm tinh thần thể thao này lấy hình ảnh sân bóng làm biểu tượng. Quả bóng đang trong sân của bạn nghĩa là những cơ hội đã đến, chỉ tùy vào bạn có biết nắm lấy chúng hay không.

Ví dụ: Well, they invited you, so the ball is in your court now. Do you want to go out with them or not? (Giờ thì bọn họ đã mời bạn rồi, chỉ tùy vào bạn thôi. Bạn có muốn đi chơi cùng mấy người đó hay không?)

Have a whale of a time

Cá voi là loài động vật lớn nhất thế giới hiện nay. Có lẽ chính vì vậy mà tiếng Anh chọn thành ngữ have a whale of a time để thể hiện rằng ai đó đang có nhiều thời gian tuyệt vời, vui vẻ trong đời.

Ví dụ: I spent my summer holiday in Japan and had a whale of a time. (Mình đã dành hết mùa hè ở Nhật và có khoảng thời gian vô cùng vui vẻ tại đó.)

Take it with a pinch of salt

Khoảng đầu Công Nguyên, một ít muối được xem là nguyên liệu cần thiết, giúp thuốc dễ uống hơn và thức ăn dễ ăn hơn. Từ đó, thành ngữ take it with a pinch of salt ra đời nhằm cảnh báo chúng ta phải thận trọng, đừng tin mọi thông tin người khác nói với mình vì có thể nó đã được “chế biến”.

Ví dụ: If I were you, I would take his advice with a pinch of salt. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ thận trọng hơn trước lời khuyên của ông ấy.)

A piece of cake

Điều gì đó dễ dàng hoặc không gây khó khăn.

Ví dụ: The math problem was a piece of cake for him. (Bài toán toán học đó dễ dàng đối với anh ta.)

Break a leg

Chúc may mắn.

Ví dụ: Break a leg in your performance tonight! (Chúc may mắn cho buổi biểu diễn của bạn tối nay!)

Kill two birds with one stone

Thực hiện hai việc trong một lần làm.

Ví dụ: By grocery shopping on my way home, I killed two birds with one stone. (Bằng cách mua đồ tạp hóa trên đường về nhà, tôi đã thực hiện hai việc trong một lần làm.)

Let the cat out of the bag

Tiết lộ bí mật hoặc thông tin quan trọng.

Ví dụ: Sarah accidentally let the cat out of the bag about the surprise party. (Sarah vô tình tiết lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ.)

Hit the nail on the head

Nói đúng, làm đúng hoặc hiểu chính xác vấn đề.

Ví dụ: Jane hit the nail on the head with her analysis of the situation. (Jane nói đúng, hiểu đúng vấn đề với phân tích của mình về tình huống.)

Bite the bullet

Đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc đau đớn mà không thể tránh được.

Ví dụ: I have to bite the bullet and tell my boss about the mistake I made. (Tôi phải đối mặt với tình huống khó khăn và thông báo cho sếp về lỗi mà tôi đã mắc phải.)

Let sleeping dogs lie

Để những vấn đề hoặc tranh cãi của quá khứ không được khuấy động lại.

Ví dụ: We had an argument, but let's just let sleeping dogs lie and move on. (Chúng ta có một cuộc tranh cãi, nhưng hãy để những vấn đề đó nằm yên và tiếp tục cuộc sống.)

Butterflies in my stomach

Cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp.

Ví dụ: Before going on stage, I always get butterflies in my stomach. (Trước khi lên sân khấu, tôi luôn cảm thấy lo lắng.)

A penny for your thoughts

Muốn biết suy nghĩ hoặc ý kiến của ai đó.

Ví dụ: You seem lost in thought. A penny for your thoughts? (Bạn có vẻ đang suy nghĩ. Muốn chia sẻ ý kiến không?)

Don't cry over spilled milk

Đừng hối tiếc về những điều không thể thay đổi.

Ví dụ: Yes, you made a mistake, but don't cry over spilled milk. Learn from it and move on. (Đúng, bạn đã mắc lỗi, nhưng đừng hối tiếc về điều không thể thay đổi. Hãy học từ đó và tiếp tục.)

When pigs fly

Một điều không thể xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra.

Ví dụ: Sure, I'll lend you my car when pigs fly. (Chắc chắn, tôi sẽ cho bạn mượn xe của tôi khi có lợn bay.)

Don't put all your eggs in one basket

Không đặt quá nhiều hy vọng hoặc tài sản vào một nguồn duy nhất.

Ví dụ: It's wise to diversify your investments. Don't put all your eggs in one basket. (Việc đa dạng hóa đầu tư là khôn ngoan. Đừng đặt quá nhiều hy vọng vào một nguồn duy nhất.)

The ball is in your court

Bạn có quyền quyết định hoặc chịu trách nhiệm tiếp theo.

Ví dụ: I've presented my proposal. Now the ball is in your court to make a decision. (Tôi đã trình bày đề xuất của mình. Bây giờ quyền quyết định nằm ở bạn.)

Actions speak louder than words

Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.

Ví dụ: Don't just say you'll help; show it. Actions speak louder than words. (Đừng chỉ nói rằng bạn sẽ giúp đỡ; hãy thể hiện điều đó. Hành động có ý nghĩa hơn lời nói.)

Rome wasn't built in a day

Công việc lớn không thể hoàn thành trong một ngày.

Ví dụ: Learning a new language takes time and effort. Remember, Rome wasn't built in a day. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi thời gian và nỗ lực. Hãy nhớ rằng, thành Roma không được xây dựng trong một ngày.)

Like a fish out of water

Cảm thấy không thoải mái hoặc không quen thuộc trong một tình huống mới.

As an introvert, attending a big party makes me feel like a fish out of water. (Với tính cách hướng nội, tham dự một buổi tiệc lớn khiến tôi cảm thấy không thoải mái.)

The pot calling the kettle black

Chỉ trích ai đó vì điều mà bản thân cũng làm.

Ví dụ: He criticized her for being late, but it's like the pot calling the kettle black because he's always late too. (Anh ta chỉ trích cô ấy vì đến muộn, nhưng đó giống như cái nồi gọi cái ấm đen vì anh ta cũng luôn đến muộn.)

You can't have your cake and eat it too

Bạn không thể muốn có tất cả mọi thứ mà không phải chịu mất mát hoặc hy sinh gì đó.

Ví dụ: You want to travel the world and keep your job? Sorry, but you can't have your cake and eat it too. (Bạn muốn đi du lịch khắp thế giới và vẫn giữ công việc của mình? Xin lỗi, nhưng bạn không thể muốn có tất cả mọi thứ mà không phải chịu mất mát.)

The grass is always greener on the other side of the fence

Đứng núi này trông núi nọ.

Ví dụ: She thinks life would be better if she had a different job, but the grass is always greener on the other side. (Cô ấy nghĩ rằng cuộc sống sẽ tốt hơn nếu có một công việc khác)

Những thành ngữ tiếng Anh giúp bạn ghi điểm trong kỳ thi IELTS

Stuck between a rock and a hard place: Tiến thoái lưỡng nan

Thành ngữ này thường dùng khi người nói đang ở giữa nhiều sự lựa chọn mà tất cả chúng đều khó khăn như nhau.

Ví dụ: I hate my job so much I can’t bare going to work, but if I quit I don’t think I can get another job. I’m really stuck between a rock and a hard place.

Every cloud has a silver lining: Khổ tận cam lai

Câu thành ngữ thể hiện niềm tin tích cực, rằng mọi thứ rồi sẽ tốt đẹp hơn, kể cả trong những lúc khó khăn nhất.

Ví dụ: Don’t worry about this! Every cloud has a silver lining.

Bite the hand that feeds you: Nuôi ong tay áo

“Bite the hand that feeds you” là thành ngữ chỉ hành động ăn cháo đá bát, gây tổn thương hoặc làm hại những người đã từng giúp đỡ mình.

Ví dụ: Don’t tell her what you really think of her if she’s helping you with your English! Don’t bite the hand that feeds you.

Judge a book by its cover: Trông mặt bắt hình dong

“Judge a book by its cover” hay “Đánh giá một quyển sách qua bìa” là thành ngữ dùng chỉ hành động đánh giá một người hoặc sự việc nào đó chỉ bằng hình thức bên ngoài.

Ví dụ: Don’t judge a book by its cover! She may look innocent but she is a real troublemaker.

Flogging a dead horse: Công dã tràng

Thành ngữ này thường dùng khi bạn nhọc công thực hiện một điều gì đó, nhưng chắc chắn sẽ không thu được kết quả.

Ví dụ: Why are we bothering? We're flogging a dead horse. Our online business is making no money, so we should move on and do something else.

Jumping the gun: Cầm đèn chạy trước ô tô

“Jumping the gun” mô phỏng hành động cướp cò súng để báo hiệu trong những cuộc thi marathon. Thành ngữ này dùng để nói về những hành động hấp tấp, nóng vội

Ví dụ: Don’t you think you are jumping the gun by talking about marriage so soon? You’ve only just met.

A drop in the ocean: Muối bỏ bể

Thành ngữ “a drop in the ocean” dùng để chỉ một số lượng rất nhỏ trong một thứ rất to lớn.

Ví dụ: The money sent by comic relief to help poverty in Africa is just a drop in the ocean. They need far more than this.

Sit on the fence: Chần chừ không quyết

Thành ngữ này sử dụng hình ảnh một người ngồi trên bờ rào vắt vẻo để ám chỉ thái độ chần chừ, không quả quyết khi phải đưa ra một quyết định nào đó.

Ví dụ: I’m not sure which party he is going to vote for. He’s sitting on the fence.

Bite the bullet: Nằm gai nếm mật

“Bite the bullet” sử dụng hình ảnh “ngậm viên đạn” để diễn tả tình trạng một ai đó phải cắn răng chịu đựng hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ: When the time comes, I’ll bite the bullet and take my punishment without a fuss.

By all means: Bằng mọi giá

“By all means” thường sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự kiên quyết, bất chấp mọi giá để đạt được mục đích.