Ô tô điện trong tiếng Anh là gì?
- Advertisement - Xe ô tô là gì?Ô tô là loại phương tiện đường bộ chạy bằng động cơ, di chuyển thông qua bốn bánh xe. Tên gọi ô tô là từ nhập theo tiếng Pháp và tiếng La tinh có nghĩa là tự thân vận động thể hiện mục tiêu và khát khao thời điểm đó là tìm ra loại phương tiện di chuyển không phụ thuộc vào sức kéo động vật. Xe ô tô trong tiếng Anh và một số từ vựng liên quanXe ô tô tiếng Anh là car, phiên âm /kɑːr/ Sedan /sɪˈdan/: Xe Sedan. Hatchback /ˈhatʃbak/: Xe Hatchback. - Advertisement - Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: Xe Wagon.Sports car /spɔːts kɑː/: Xe thể thao. Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: Xe mui trần. Limousine /ˌlɪməˈziːn/: Xe limo. Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: Xe bán tải. Car /kɑ:/: Ô tô. Van /væn/: Xe tải nhỏ. Tram /træm/: Xe điện. Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động. Bài viết được tổng hợp bởi: Visadep.vn – Đại lý tư vấn xin visa - Advertisement -
Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: Chuyên ngành điện ô tô là một trong những ngành kỹ thuật đòi hỏi phải có kiến thức và chuyên môn cao. Vậy nên việc hiểu biết các thuật ngữ chuyên nghiệp vô cùng quan trọng. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về tiếng anh chuyên ngành điện ô tô. Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô TôTừ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô TôCác ô tô thường gặpSedan /sɪˈdan/: xe Sedan Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van Jeep /dʒiːp/: xe jeep Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải Truck /trʌk/: xe tải Cấu tạo cơ bản của ô tôBumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn Tire /tʌɪə/: lốp xe Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành Hood /hʊd/: mui xe Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau Trunk /trʌŋk/: cốp xe Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng jack /dʒæk/: cái kích Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe Flare /flɛː/: đèn báo khói Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng Gas /ɡas/: xăng Oil /ɔɪl/: dầu Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt Air /ɛː/: khí Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình Horn /hɔːn/: còi Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động Vent /vent/: lỗ thông hơi Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp Brake: /breɪk/ phanh Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số Clutch /klʌtʃ/: côn Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt Shield /ʃiːld/: khiên xe Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước Wheel /wiːl/: bánh xe Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ Chassis /ˈʃasi/: sắc xi Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe Từ vựng về bộ phận điều khiển của xebrake pedal – chân ga clutch pedal – chân côn accelerator – chân ga fuel gauge – đồng hồ đo nhiên liệu handbrake – phanh tay gear stick – cần số steering wheel – bánh lái speedometer – công tơ mét temperature gauge – đồng hồ đo nhiệt độ warning light – đèn cảnh báo Tiếng anh chuyên ngành về bộ phận máy móc của xe ô tô battery – ắc quy brakes – phanh fan belt – dây đai kéo quạt exhaust – khí xả clutch – chân côn engine – động cơ exhaust pipe – ống xả gearbox – hộp số spark plug – bugi ô tô windscreen wiper – cần gạt nước ignition – đề máy radiator – lò sưởi Từ vựng về các bộ phận gương và đènwing mirror – gương chiếu hậu ngoài rear view mirror – gương chiếu hậu trong brake light – đèn phanh hazard lights – đèn báo sự cố headlights – đèn pha (số nhiều) indicator – đèn xi nhan headlamp – đèn pha headlamps – đèn pha (số nhiều) sidelights – đèn xi nhan Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô TôThuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô TôThuật ngữ tiếng anh chuyên ngành ôtô chuyên nghiệp Oil drain Plug: Ốc xả nhớt Pulleyl: Puli Fan belt: Dây đai Water pump: Bơm nước Fan: Quạt gió Alternator: Máy phát điệnValve spring: Lò xo van Valve Cover: Nắp đậy xupap Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu Cylinder Head: Nắp quy lát Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu Instake Manifold: Cổ hút Intake Pipe: Đường ống nạp Intercooler: Két làm mát không khí. Motor Mount: Cao su chân máy Charge Pipe: Ống nạp Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải. Tubocharge: Tuabin khí nạp. Down Pipe: Ống xả Distributor: Bộ denco Pistons: Pit tông Valves: Xu páp Mirrors: Gương chiếu hậu Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau. Tail Lights: Đèn sau Step Bumpers: Cản sau A/C Condensers: Dàn nóng Doors: Cửa hông Radiators: Két nước Fenders: ốp hông Headlights: đèn đầu Bumpers: Cản trước Grilles: Ga lăng Radiator Supports: Lưới tản nhiệt Header & Nose Panels: Khung ga lăng Hoods: Nắp capo Brakes: Phanh Steering system: Hệ thống lái Ignition System: Hệ thống đánh lửa Engine Components: Linh kiện trong động cơ. Lubrication system: Hệ thống bôi trơn. Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu. Braking System: Hệ thống phanh. Safety System: Hệ thống an toàn. AC System: Hệ thống điều hòa Auto Sensors: Các cảm biến trên xe Suspension System: Hệ thống treo Electrical System: Hệ thống điện Starting System: Hệ thống khởi động Transmission System: Hệ thống hộp số Exhaust System: Hệ thống khí thải. Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp. Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức ) Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời. Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đai Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi Closing Velocity Sensor: Cảm biến Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước. Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí. Camera System: Hệ thống camera Front Camera System: Hệ thống camera trước. Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động. ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động. AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm. BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất. Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp. MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ. OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn. Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải) Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi. Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin. SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh. SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu. SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt. Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp. Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý. Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ. VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe. VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh. Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ. Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc. E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử. ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện Service History: Lịch sử bảo dưỡng FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng OTR on the Road (price): Giá trọn gói PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau Các Trang Web Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Ô TôẢnh: 1. Automotive NewsNhững website hay app học tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường khá phổ biến ở nước ngoài, Automotive News là một trong những trang web tuyệt vời để các bạn học tập và nghiên cứu về chuyên ngành ô tô. Một cách tuyệt vời để học thêm tiếng Anh chuyên ngành ô tô là đọc các bài báo, tin tức, blog tiếng Anh về lĩnh vực này. Automotive News là một địa chỉ trang web như vậy. Được thành lập vào tháng 10 năm 1996, tới thời điểm hiện tại, Automotive News vẫn luôn là nguồn tin tức hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô trên toàn cầu, thậm chí, tờ báo còn được coi là tờ báo kỷ lục của nền công nghiệp ô tô. 2. Automotive WorldMột trong những trang web học tiếng anh đầy cạnh tranh khác của Automotive News chính là Automotive World. Kể từ năm 1992 đến nay, Automotive World luôn xây dựng uy tín là nhà cung cấp hàng đầu về các thông tin ngành ô tô. Ngoài ra, website Automotive World còn trình bày nhiều bài phân tích, nghiên cứu và dự báo thú vị của họ về lĩnh vực ô tô, các nhà sản xuất xe lớn của thế giới,… 3. ODB Việt NamTrong số những trang web hay phần mềm tiếng Anh chuyên ngành ô tô nổi tiếng tại Việt Nam, ODB Việt Nam nổi lên như một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để học tập và nghiên cứu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô. OBD Việt Nam là công ty sản xuất và thương mại các sản phẩm, dịch vụ liên quan tới thiết bị công nghệ ô tô. Ngoài ra, hiện nay, công ty đã xây dựng một website cùng tên để cung cấp các thông tin dịch vụ liên quan. 4. Technical Việt NamTương tự như ODB Việt Nam, Technical Việt Nam – một công ty hoạt động trong lĩnh vực vật tư cơ khí cũng đang xây dựng một trang web với nội dung khá đa dạng. Ngoài các tin tức, chuyên mục liên quan đến hoạt động của công ty, hiện nay Technical Việt Nam cũng đang triển khai các chuyên mục học tập trong lĩnh vực liên quan. Và lĩnh vực ô tô không thể nào thiếu, website Technical Việt Nam đã có bài viết học tiếng anh cơ khí ô tô với kho tài liệu chất lượng miễn phí rất đáng tin cậy. Lời KếtTrên đây là những mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thời gian vừa học vừa chơi vui vẻ cùng những câu đố bằng tiếng Anh. Ô tô chạy bằng điện tiếng Anh là gì?Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của Xe chạy điện , bao gồm: electric car .
Thế nào là xe ô tô điện?Xe ô tô điện là loại phương tiện được cung cấp năng lượng bởi động cơ điện. Thay vì sử dụng các động cơ đốt trong với các nhiên liệu như xăng hoặc dầu diesel, ô tô điện sử dụng năng lượng được cung cấp từ một bộ pin sạc. Ô tô chạy hoàn toàn bằng năng lượng điện gọi là xe điện thuần túy (EV).
Xe tải điện là gì?Xe hiện, tiếng Anh là Electric Vehicles (EV), là bất kỳ loại xe nào chạy bằng động cơ điện hay động cơ kéo thay vì động cơ đốt trong (ICE). Khác với các dòng xe thông thường, hoạt động dựa trên nguyên lý đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và tạo ra khí thải, xe điện không gây ra bất cứ vấn đề về ô nhiễm môi trường nào.
EV trong xe là gì?Battery Electric Vehicle (BEV) thường được gọi với cái tên EV (Electric Vehicle) là loại xe sử dụng hoàn toàn động cơ điện với bộ pin có thể nạp lại được và không dùng động cơ xăng. Xe BEV tích điện trong các bộ pin có dung lượng lớn và được dùng để chạy motor điện hay các bộ phận sử dụng điện khác.
|