Nao nức là gì

Nghĩa của từ nao nức

trong Từ điển tiếng việt
nao nức
[nao nức]
như náo nức

Đặt câu với từ "nao nức"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nao nức", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ nao nức, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ nao nức trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt

1. Cậu nao nức nhưng lòng lại bồn chồn: biết đâu cô gái đã quên cậu lâu rồi.

2. Tuy nhiên, dù lo âu về cái chết gần kề, đồng thời nao nức nhận lãnh phần thưởng đã được hứa cho mình, Chúa Giê-su vẫn chú tâm đến nhu cầu của các sứ đồ.

Video liên quan

Chủ Đề