Máy bay chuẩn bị cất cánh tiếng Anh
N ếu từng đi nước ngoài chắc hẳn bạn cũng đã biết những khó khăn gặp phải khi giao tiếp, đặc biệt những thủ tục hay khi hỏi thông tin tại sân bay. Show Hãy cùng khám phá… Quầy Dịch vụ Thông tinI would like to know what time my flight leaves. My flight number is…. Do you know why my flight is delayed? What time does the flight from……arrive? What time is the next flight to….? I have missed my flight. Could you help me please? I would like a one-way ticket/return ticket to…. Could you tell me where I can change my money? Could you tell me where I can rent/hire a car? Làm thủ tục lên máy bayWhat is my boarding gate? How many pieces of hand luggage/carry-on luggage am I allowed? Is there a stopover? How long is the stopover in…..? What time are we boarding? Kiểm tra hộ chiếu/ Hải quanI have nothing to declare. I am flying economy/business/first class. I am visiting family. I have a connecting flight to….. I will be staying at …… I am here for business/leisure. I am here for….. days Từ vựngNgay bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu một vài từ vựng có trong những câu trên và một vài từ có thể bạn sẽ găp trong chuyến đi. Hãy tận hưởng chuyến đi!
1.Hạ cánh trong tiếng anh là gì?(hạ cánh tiếng anh là gì)
Về cơ bản, Hạ cánh chính là chuối hoạt động kết thúc cuối cùng của chiếc máy bay sau một hành trình dài, khi chiếc máy bay đang ở không trung và từ từ tiếp xuống đường bay. Hạ cánh được hiểu là trái với cất cánh. Ví dụ:
2.Thông tin chi tiết từ vựngTrong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết của từ vựng “Hạ cánh” trong tiếng anh bao gồm các thông tin về phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của từ vựng như sau
Nghĩa tiếng anh: Land (Verb) to (cause to) arrive on the ground or other surface after moving down through the air. Nghĩa tiếng việt: di chuyển đến mặt đất hoặc bề mặt khác sau khi di chuyển xuống trong không khí. Ví dụ:
(Hình ảnh đường băng) 3.Ví dụ anh việtBên cạnh những thông tin chung về từ vựng thì ở đây chúng mình cũng mở rộng hơn nữa cách dùng của “Hạ cánh” trong tiếng anh trong một số các câu ví dụ cụ thể dưới đây. Ví dụ:
(Minh họa các điểm dừng) 3. Một số từ vựng tiếng anh liên quanBảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng/cụm từ tiếng anh liên quan đến “hạ cánh” trong tiếng anh
Trên đây là bài viết của chúng mình về “Hạ cánh” trong tiếng anh bao gồm các thông tin về tên gọi và ý nghĩa cũng như một số từ vựng liên quan. Chúc các bạn luôn ôn tập tốt và thành công. |